1 | | Cơ sở thiết kế máy / Lê Văn Uyển . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 371tr Thông tin xếp giá: ÐV701, ÐV701.10218, ÐV701.10219, ÐV701.10220, ÐV701.10221, ÐV701.10222, MV449, MV449.20759, MV449.20760, MV449.20761, MV449.20762, MV449.20763, MV449.20894, MV449.20895, MV449.20896, MV449.20897, MV449.20898, MV449.20899, MV449.20900, MV449.20901, MV449.20902, MV449.20903, MV449.20904, MV449.20905, MV449.20906, MV449.20907, MV449.20908, MV449.20909, MV449.20910, MV449.20911, MV449.20912, MV449.20913, MV449.20914, MV449.20915, MV449.20916, MV449.20917, MV449.20918, MV449.20919, MV449.20920, MV449.20921, MV449.20922, MV449.20923 |
2 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 220tr Thông tin xếp giá: ÐL56, ÐL56.2541, ÐL56.2542, ÐL56.2543, ÐL56.2544, ÐL56.2545, ÐL56.2546, ÐL56.2547, ÐL56.2548, ÐL56.2549, ÐL56.2550, ML50, ML50.2551, ML50.2552, ML50.2553, ML50.2554, ML50.2555, ML50.2556, ML50.2557, ML50.2558, ML50.2559, ML50.2560, ML50.2561, ML50.2562, ML50.2563, ML50.2564, ML50.2565, ML50.2566, ML50.2567, ML50.2568, ML50.2569, ML50.2570, ML50.2686, ML50.2687, ML50.2688, ML50.2689, ML50.2690, ML50.2691, ML50.2692, ML50.2693, ML50.2694, ML50.2695, ML50.2696, ML50.2697, ML50.2698, ML50.2699, ML50.6749, ML50.6750, ML50.6751, ML50.6752, ML50.6753, ML50.6754, ML50.6755, ML50.6756, ML50.6757, ML50.6758, ML50.6759, ML50.6760, ML50.6761, ML50.6762, ML50.6763, ML50.6764, ML50.6765, ML50.6766, ML50.6767, ML50.6768, ML50.8439, ML50.8440, ML50.8441, ML50.8442, ML50.8443, ML50.8444, ML50.8445, ML50.8446, ML50.8447, ML50.8448 |
3 | | Lý thuyết thiết kế sản phẩm công nghiệp / Nguyễn Viết Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 77tr Thông tin xếp giá: ÐL255 |
4 | | Thiết kế máy biến áp điện lực / Phan Tử Thụ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐV42, MV42 |
5 | | Thiết kế máy cán tôn sóng vuông / Ng.h.d:Nguyễn Bá Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 97tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV688 |
|