1 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 600tr Thông tin xếp giá: ÐL262, ML169, ML169.19869 |
2 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 652tr Thông tin xếp giá: ÐL263, ML170 |
3 | | Sử dụng AutoCAD 2004/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 - Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 523tr Thông tin xếp giá: ÐV222, MV123 |
4 | | Tính Toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí Trịnh chất. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐL237, ML155, ML155.20095, ML155.20096, ML155.20097, ML155.20098, ML155.20099, ML155.20100, ML155.20101, ML155.20102, ML155.20103, ML155.20104 |
5 | | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 Trịnh Chất . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐL77, ML67, ML67.20085, ML67.20086, ML67.20087, ML67.20088, ML67.20089, ML67.20090, ML67.20091, ML67.20092, ML67.20093, ML67.20094 |
6 | | Autocad R14. Thiết kế và vẽ kỹ thuật / Trần Văn Minh; Quốc Phong . - 15. - H : Nxb Thống kê, 1998. - 497tr Thông tin xếp giá: ÐV91 |
7 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Autocad 2000 / Nguyễn Hữu Lộc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐV13, MV13 |
8 | | Bài tập vẽ thiết kế kỹ thuật với Autocad / Nguyễn Hữu Lộc . - 1. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐV352, MV248 |
9 | | CAD/CAM - Thiết kế và chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 419tr Thông tin xếp giá: ÐN19, MN18, Q523, Q524, Q525, Q526, Q527, Q528, Q529, Q530, Q531, Q532, Q533, Q534, Q535, Q536, Q537, Q538, Q539, Q540, Q541, Q542 |
10 | | Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào; Lê Văn Doanh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐV586 |
11 | | Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 552tr Thông tin xếp giá: ÐL268, ML201 |
12 | | Cơ sở thiết kế máy / Lê Văn Uyển . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 371tr Thông tin xếp giá: ÐV701, MV449 |
13 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 220tr Thông tin xếp giá: ÐL56, ML50 |
14 | | Cơ sở thiết kế ô tố / Nguyễn Khắc Trai . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2006. - 322tr Thông tin xếp giá: ÐV412, MV280 |
15 | | Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống / Tô Văn Nam . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 138tr Thông tin xếp giá: ÐV233, MV137 |
16 | | Giáo trình thiết kế cấp điện / Vũ Văn Tẩm; Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 315tr Thông tin xếp giá: ÐV581, MV402 |
17 | | Giáo trình thiết kế quần áo / Trần Thủy Bình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐV216, MV162 |
18 | | HTML, CSS & JavaScript mobile development for dummies William Harrel . - Hoboken John Wiley & Sons 2011. - xvi, 412 p. ill. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Hướng dẫn học và thiết kế website bằng macromedia flash / Hoàng Vân Anh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐV603, MV599 |
20 | | Hướng dẫn thiết kế điện tử công suất / Phạm Quốc Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 483tr Thông tin xếp giá: ÐL408, ML262 |
21 | | Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc; Lưu Văn Nhang . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 350tr Thông tin xếp giá: ÐL260, ML173, ML173.10163 |
22 | | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐV14, MV14 |
23 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện / Người dịch: Phan Thị Thanh Bình; Phan Quốc Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN110, MN177, Q1883, Q1884, Q1885 |
24 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2001. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐV384 |
25 | | Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC / Trần Thế San . - 1. - H : Đà Nẵng, 20005. - 230tr Thông tin xếp giá: ÐN311, MN162 |
26 | | Hướng dẫn thiết kế trang web / Công Sơn . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2003. - 306tr Thông tin xếp giá: ÐV250 |
27 | | Hướng dẫn thiết kế trang web tương tác bằng java script . - 1. - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2004. - 454tr Thông tin xếp giá: ÐV329 |
28 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà / Trần Duy Phụng . - 1. - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1998. - 246tr Thông tin xếp giá: ÐV110 |
29 | | Lý thuyết mạch điện tử và tự động thiết kế mạch bằng máy tính / Dương Tử Cường . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐL44, ML40 |
30 | | Lý thuyết thiết kế sản phẩm công nghiệp / Nguyễn Viết Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 77tr Thông tin xếp giá: ÐL255 |