1 | | Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí điện - điện tử . Tập 3: Điện tử . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐV377 |
2 | | Các phương pháp thẩm định giá trị máy móc thiết bị / Đoàn Văn Trường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN299 |
3 | | Cẩm nang thiết bị đóng cắt / Người dịch: Lê Văn Doanh . - 9. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 864tr Thông tin xếp giá: ÐN99, Q1835, Q1836, Q1837 |
4 | | Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt.- Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng.. . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 552tr Thông tin xếp giá: ÐL268, ML201, ML201.12122, ML201.12123, ML201.12124, ML201.12125, ML201.12126, ML201.12127, ML201.12128, ML201.12129, ML201.12130, ML201.12131 |
5 | | Công nghệ chế tạo thiết bị điện / Nguyễn Đức Sỹ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 283tr Thông tin xếp giá: ÐL524, ÐL524.13530, ÐL524.13531, ÐL524.13532, ÐL524.13533, ÐL524.13534, ML322, ML322.18764, ML322.18765, ML322.18766, ML322.18767, ML322.18768, ML322.21101, ML322.21102, ML322.21103, ML322.21104, ML322.21105, ML322.21106, ML322.21107, ML322.21108, ML322.21109, ML322.21110, ML322.21111, ML322.21112, ML322.21113, ML322.21114, ML322.21115, ML322.21116, ML322.21117, ML322.21118, ML322.21119, ML322.21120, ML322.21121, ML322.21122, ML322.21123, ML322.21124, ML322.21125, ML322.21126, ML322.21127, ML322.21128, ML322.21129, ML322.21130, ML322.21131, ML322.21132, ML322.21133, ML322.21134, ML322.21135, ML322.21136, ML322.21137, ML322.21138, ML322.21139, ML322.21140 |
6 | | Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí / Nguyễn Tiến Đào . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐV205 |
7 | | Công nghệ thiết bị điện / Nguyễn Văn Tuệ . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2003. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN291, MN176, MN176.13181, MN176.13182, MN176.13183, MN176.13184, MN176.13185, MN176.13186, MN176.13187, MN176.13188, MN176.13189, MN176.13190 |
8 | | Điều khiển logic các thiết bị điện - điện tử / Võ Trí An . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 484tr Thông tin xếp giá: ÐV262 |
9 | | Giáo trình thiết bị điện / Lê Thành Bắc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 209tr Thông tin xếp giá: ÐL16, ÐL16.000798, ÐL16.000799, ÐL16.000800, ÐL16.000801, ÐL16.000802, ÐL16.000803, ÐL16.000804, ÐL16.000805, ÐL16.000806, ÐL16.000807, ML16, ML16.000808, ML16.000809, ML16.000810, ML16.000811, ML16.000812, ML16.000813, ML16.000814, ML16.000815, ML16.000816, ML16.000817, ML16.000818, ML16.000819, ML16.000820, ML16.000821, ML16.000822, ML16.000823, ML16.000824, ML16.000825, ML16.000826, ML16.000827, ML16.000828, ML16.000829, ML16.000830, ML16.000831, ML16.000832, ML16.000833, ML16.000834, ML16.000835, ML16.000836, ML16.000837, ML16.000838, ML16.000839, ML16.000840, ML16.000841, ML16.000842, ML16.000843, ML16.000844, ML16.000845, ML16.000846, ML16.000847, ML16.000848, ML16.000849, ML16.000850, ML16.000851, ML16.000852, ML16.000853, ML16.000854, ML16.000855, ML16.000856, ML16.000857, ML16.000858, ML16.000859, ML16.000860, ML16.000861, ML16.000862, ML16.000863, ML16.000864, ML16.000865, ML16.000866, ML16.000867, ML16.000868, ML16.000869, ML16.000870, ML16.000871, ML16.000872, ML16.000873, ML16.000874, ML16.000875, ML16.000876, ML16.000877, ML16.000878, ML16.000879, ML16.000880, ML16.000881, ML16.000882, ML16.000883, ML16.000884, ML16.000885, ML16.000886, ML16.000887, ML16.000888, ML16.000889, ML16.000890, ML16.000891, ML16.000892, ML16.000893, ML16.000894, ML16.000895, ML16.000896, ML16.000897, ML16.8277, ML16.8278, ML16.8279, ML16.8280, ML16.8281, ML16.8282, ML16.8283, ML16.8284, ML16.8285, ML16.8286, ML16.8287, ML16.8288, ML16.8289, ML16.8290, ML16.8291, ML16.8292, ML16.8293, ML16.8294, ML16.8295, ML16.8296, ML16.8297, ML16.8298, ML16.8299, ML16.8300, ML16.8301, ML16.8302, ML16.8303, ML16.8304, ML16.8305, ML16.8306, ML16.8307, ML16.8308, ML16.8309, ML16.8310, ML16.8311, ML16.8312, ML16.8313, ML16.8314, ML16.8469, ML16.8470 |
10 | | Máy điện tổng quát / Phạm Văn Bình . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV697, ÐV697.9982, ÐV697.9983, ÐV697.9984, ÐV697.9985, ÐV697.9986, MV483, MV483.22320, MV483.22321, MV483.22322, MV483.22323, MV483.22324, MV483.22325, MV483.22326, MV483.22327, MV483.22328, MV483.22329, MV483.22330, MV483.22331, MV483.22332, MV483.22333, MV483.22334, MV483.22335, MV483.22336, MV483.22337, MV483.22338, MV483.22339, MV483.22340, MV483.22341, MV483.22342, MV483.22343, MV483.22344 |
11 | | Máy điện trong thiết bị tự động / Nguyễn Hồng Thanh; Nguyễn Phúc Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐL133, ÐL133.4528, ÐL133.4529, ÐL133.4530, ÐL133.4531, ÐL133.4532, ÐL133.4533, ÐL133.4534 |
12 | | Máy điện. Khí cụ thiết bị điện / Nguyễn Xuân Phú . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 695tr Thông tin xếp giá: ÐL404, ML259 |
13 | | Máy móc và công nghệ thiết bị cao trong sản xuất cơ khí - Robot và hệ thống công nghệ rôbốt hóa / Tạ Duy Liêm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 174tr Thông tin xếp giá: ÐV540 |
14 | | Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi; Phạm Văn Tùy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐL76, ÐL76.3054, ÐL76.3055, ÐL76.3056, ÐL76.3057, ÐL76.3058, ÐL76.3059, ÐL76.3060, ÐL76.3061, ÐL76.3062, ÐL76.3063, ML66, ML66.3064, ML66.3065, ML66.3066, ML66.3067, ML66.3068, ML66.3069, ML66.3070, ML66.3071, ML66.3072, ML66.3073, ML66.6894, ML66.6895, ML66.6896, ML66.6897, ML66.6898, ML66.6899, ML66.6900, ML66.6901, ML66.6902, ML66.6903 |
15 | | Máy và thiết bị nâng / Trương Quốc Thành; Phạm Quang Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 366tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Một số giải pháp quản lý công tác thiệt bị day học nhằn nâng cao chất lượng đào tạo ở trường cao đẳng sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Hà Văn Hùng . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2002. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000032 |
17 | | Nguyên lý và thiết bị trong các nhà máy điện / Đàm Xuân Hiệp; Trương Ngọc Tuấn; Trương Huy Hoàng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐV278 |
18 | | Những bài thực hành căn bản về thiết bị điện tử và bán dẫn / Minh Sơn . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 401tr Thông tin xếp giá: ÐN327 |
19 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia kỹ thuật điện . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 602tr Thông tin xếp giá: ÐL502 |
20 | | Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 KV / Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 393tr Thông tin xếp giá: ÐV24, MV24, MV24.5072, MV24.5073, MV24.5074, MV24.5075, MV24.5076, MV24.5077, MV24.5078, MV24.5079, MV24.5080, MV24.5081 |
21 | | Sử dụng PLC để điều khiển thiết bị điện tử xa qua đường dây viễn thông mạng điện thoại / Ng.h.d:TS. Thái Hữu Nguyên . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 97tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV799 |
22 | | Sử dụng thiết bị nghe nhìn trong dạy và học / Đỗ Huân . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2001. - 136tr Thông tin xếp giá: ÐL64, ÐL64.2827, ÐL64.2828, ÐL64.2829, ÐL64.2830, ÐL64.2831, ÐL64.2832, ÐL64.2833, ÐL64.2834, ÐL64.2835, ÐL64.2836, ML58, ML58.2837, ML58.2838, ML58.2839, ML58.2840, ML58.2841, ML58.2842, ML58.2843, ML58.2844 |
23 | | Sữa chữa máy tính và thiết bị ngoại vi / Lê Trần Công . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐV720, ÐV720.10177, ÐV720.10178, ÐV720.10179, ÐV720.10180, ÐV720.10181 |
24 | | Thiết bị bán dẫn hiện đại / Tạ Nguyễn Ngọc . - 1. - H : Thanh niên, 2007. - 500tr Thông tin xếp giá: ÐN429 |
25 | | Thiết bị cơ khí xưởng cán / Hà Tiến Hoàng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 276tr Thông tin xếp giá: ÐL274 |
26 | | Thiết bị điện và tự động hóa / A. A Fedorov; G.V.Swerbinovxli . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2000. - 599tr Thông tin xếp giá: ÐN319 |
27 | | Thiết bị đo lường nhiệt / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 74tr Thông tin xếp giá: ÐL414, ML258, ML258.18424, ML258.18425, ML258.18426, ML258.18427, ML258.18428, ML258.18429, ML258.18430, ML258.18431, ML258.18432, ML258.18433, ML258.18434, ML258.18435, ML258.18436, ML258.18437, ML258.18438, ML258.18439, ML258.18440, ML258.18441, ML258.18442, ML258.18443 |
28 | | Thiết bị đúc / Lê Văn Minh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL279 |
29 | | Thiết bị tiết lưu và thiết bị phụ / Nguyễn Đức Lợi . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 163tr Thông tin xếp giá: ÐV551, MV385 |
30 | | Thiết bị truyền nhiệt và chuyển khối / Nguyễn Văn May . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 289tr Thông tin xếp giá: ÐL275 |
|