Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  27  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập lý thuyết thống kê và phân tích dự báo / Chu Văn Tuấn; Phạm Thị Kim Vân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 247tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN584
  • 2 Bài tập thống kê / Đặng Hùng Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 191tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN471, MN229
  • 3 Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Người dịch: Nguyễn Đức Bích; Phạm Văn Thiều; Nguyễn Phúc Kỳ Th . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 401tr
    4 Bài tập vật lí lí thuyết. T.2 - Cơ học lượng tử - vật lí thống kê. Tập 2 Nguyễn Hữu Minh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 383tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN558
  • 5 Bài tập xác suất thống kê / Đinh Văn Gắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 255tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN251, MN123
  • 6 Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn; Trương Giêu; Trần Thái Ninh . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 204tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN258, MN132
  • 7 Giáo trình lý thuyết thống kê / Phạm Ngọc Kiểm; Nguyễn Công . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 168tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV630, MV428
  • 8 Giáo trình lý thuyết thống kê . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2006. - 514tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN481
  • 9 Giáo trình thống kê chất lượng / Phan Công Nghĩa . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2012. - 439tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV762, MV550, MV550.24960, MV550.24961, MV550.24962, MV550.24963, MV550.24964, MV550.24965, MV550.24966, MV550.24967, MV550.24968, MV550.24969, MV550.24970, MV550.24971, MV550.24972, MV550.24973, MV550.24974
  • 10 Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Phạm Ngọc Kiểm; Nguyễn Công Như . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 255tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV530, MV365
  • 11 Giáo trình thống kê kinh tế / Bùi Đức Triệu . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 351tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN620, MN296, MN296.20139, MN296.20140, MN296.20141, MN296.20142, MN296.20143, MN296.20144, MN296.20145, MN296.20146, MN296.20147, MN296.20148, MN296.20149, MN296.20150, MN296.20151, MN296.20152, MN296.20153, MN296.20154, MN296.20155, MN296.20156, MN296.20157, MN296.20158
  • 12 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 243tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN250, MN112
  • 13 Giáo trình xác suất và thống kê / Lê Bá Long . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 337tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV606, MV411
  • 14 Guide to the census Frank Bass . - Hoboken, N.J. Wiley 2013. - xiv, 252 p. ill. 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 15 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 4. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 233tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN373, MN185
  • 16 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 218tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN253, MN125
  • 17 Hướng dẫn giải các bài tập xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - 4. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 318tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN443
  • 18 Hướng dẫn giải các bài toán xác xuất thống kê / Đào Hữu Hồ . - 5. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 318tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN473, MN231
  • 19 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp; Lý Hoàng Tú . - 4. - H : Nxb Giao thông, 2002. - 335tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV141
  • 20 Lỹ thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 249tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN318, MN165
  • 21 Nâng cao hiệu quả dạy học xác xuất - thống kê ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật theo hướng bồi dưỡng một số thành tố năng lực kiến tạo kiến thức cho sinh viên / Ng.h.d:GS. TS. Đào Tam; TS. Chu Trọng Thanh . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2012. - 183tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000090
  • 22 Nguyên lý thống kê / Nguyễn Thị Kim Thúy . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2009. - 505tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN484
  • 23 Niên giám thống kê 2011 / Tổng cục thống kê . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2002. - 598tr
  • Thông tin xếp giá: TC00000006
  • 24 Thống kê và ứng dụng / Đặng Hùng Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 275tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN556, MN246
  • 25 Xác suât thống kê / Nguyễn Văn Hộ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 243tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN554, MN245
  • 26 Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - 11. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 258tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN472, MN228
  • 27 ПАРАМЕТРИЧЕСКИЕ МОДЕЛИ УСТОЙЧИВЫХ СЛУЧАЙНЫХ ПРОЦЕССОВ = Ước lượng tham số các mô hình ngẫu nhiên ổn định / Ng.h.d:Ng.h.d: Troush Nikolai Nikolaevich . - 0. - Nga : Technical University of Ostrava, 2009. - 72tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA.00000051