1 | | Bài tập lý thuyết thống kê và phân tích dự báo / Chu Văn Tuấn; Phạm Thị Kim Vân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN584 |
2 | | Bài tập thống kê / Đặng Hùng Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐN471, MN229, MN229.19270, MN229.19271, MN229.19272, MN229.19273, MN229.19274, MN229.19275, MN229.19276, MN229.19277, MN229.19278, MN229.19279, MN229.19280, MN229.19281, MN229.19282, MN229.19283, MN229.19284, MN229.19285, MN229.19286, MN229.19287, MN229.19288, MN229.19289, MN229.19290, MN229.19291, MN229.19292, MN229.19293, MN229.19294, MN229.19295, MN229.19296, MN229.19297, MN229.19298, MN229.19299, MN229.19300, MN229.19301, MN229.19302, MN229.19303, MN229.19304 |
3 | | Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Người dịch: Nguyễn Đức Bích; Phạm Văn Thiều; Nguyễn Phúc Kỳ Th . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 401tr |
4 | | Bài tập vật lí lí thuyết. T.2 - Cơ học lượng tử - vật lí thống kê. Tập 2 Nguyễn Hữu Minh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐN558 |
5 | | Bài tập xác suất thống kê / Đinh Văn Gắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐN251, MN123 |
6 | | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn; Trương Giêu; Trần Thái Ninh . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐN258, MN132 |
7 | | Giáo trình lý thuyết thống kê / Phạm Ngọc Kiểm; Nguyễn Công . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐV630, MV428, MV428.19905, MV428.19906, MV428.19907, MV428.19908, MV428.19909, MV428.19910, MV428.19911, MV428.19912, MV428.19913, MV428.19914, MV428.19915, MV428.19916, MV428.19917, MV428.19918, MV428.19919, MV428.19920, MV428.19921, MV428.19922, MV428.19923, MV428.19924, MV428.19925, MV428.19926, MV428.19927, MV428.19928, MV428.19929, MV428.19930, MV428.19931, MV428.19932, MV428.19933, MV428.19934 |
8 | | Giáo trình lý thuyết thống kê . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2006. - 514tr Thông tin xếp giá: ÐN481 |
9 | | Giáo trình thống kê chất lượng / Phan Công Nghĩa . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2012. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐV762, MV550, MV550.24960, MV550.24961, MV550.24962, MV550.24963, MV550.24964, MV550.24965, MV550.24966, MV550.24967, MV550.24968, MV550.24969, MV550.24970, MV550.24971, MV550.24972, MV550.24973, MV550.24974 |
10 | | Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Phạm Ngọc Kiểm; Nguyễn Công Như . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐV530, MV365, MV365.21194, MV365.21195, MV365.21196, MV365.21197, MV365.21198, MV365.21199, MV365.21200, MV365.21201, MV365.21202, MV365.21203 |
11 | | Giáo trình thống kê kinh tế / Bùi Đức Triệu . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 351tr Thông tin xếp giá: ÐN620, MN296, MN296.20139, MN296.20140, MN296.20141, MN296.20142, MN296.20143, MN296.20144, MN296.20145, MN296.20146, MN296.20147, MN296.20148, MN296.20149, MN296.20150, MN296.20151, MN296.20152, MN296.20153, MN296.20154, MN296.20155, MN296.20156, MN296.20157, MN296.20158 |
12 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐN250, MN112 |
13 | | Giáo trình xác suất và thống kê / Lê Bá Long . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 337tr Thông tin xếp giá: ÐV606, MV411 |
14 | | Guide to the census Frank Bass . - Hoboken, N.J. Wiley 2013. - xiv, 252 p. ill. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 4. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐN373, ÐN373.10780, ÐN373.10781, ÐN373.10782, ÐN373.10783, ÐN373.10784, ÐN373.10785, ÐN373.10786, ÐN373.10787, ÐN373.10788, ÐN373.10789, ÐN373.10790, ÐN373.10791, ÐN373.10792, ÐN373.10793, ÐN373.10794, ÐN373.10795, ÐN373.10796, ÐN373.10797, ÐN373.10798, ÐN373.10799, ÐN373.10800, ÐN373.10801, ÐN373.10802, ÐN373.10803, ÐN373.10804, ÐN373.10805, ÐN373.10806, ÐN373.10807, ÐN373.10808, ÐN373.10809, MN185, MN185.11329, MN185.11330, MN185.11331, MN185.11332, MN185.11333, MN185.11334, MN185.11335, MN185.11336, MN185.11337, MN185.11338, MN185.11339, MN185.11340, MN185.11341, MN185.11342, MN185.11343, MN185.11344, MN185.11345, MN185.11346, MN185.11347, MN185.11348, MN185.11349, MN185.11350, MN185.11351, MN185.11352, MN185.11353, MN185.11354, MN185.11355, MN185.11356, MN185.11357, MN185.11358, MN185.11359, MN185.11360, MN185.11361, MN185.11362, MN185.11363, MN185.11364, MN185.11365, MN185.11366, MN185.11367, MN185.11368, MN185.11369, MN185.11370, MN185.11371, MN185.11372, MN185.11373, MN185.11374, MN185.11375, MN185.11376, MN185.11377, MN185.11378, MN185.11379, MN185.11380, MN185.11381, MN185.11382, MN185.11383, MN185.11384, MN185.11385, MN185.11386, MN185.11387, MN185.11388, MN185.11389, MN185.11390, MN185.11391, MN185.11392, MN185.11393, MN185.11394, MN185.11395, MN185.11396, MN185.11397, MN185.11398, MN185.11399, MN185.11400, MN185.11401, MN185.11402, MN185.11403, MN185.11404, MN185.11405, MN185.11406, MN185.11407, MN185.11408, MN185.11409, MN185.11410, MN185.11411, MN185.11412, MN185.11413, MN185.11414, MN185.11415, MN185.11416, MN185.11417, MN185.11418, MN185.11419, MN185.11420, MN185.11421, MN185.11422, MN185.11423, MN185.11424, MN185.11425, MN185.11426, MN185.11427, MN185.11428, MN185.11429, MN185.11430, MN185.11431, MN185.11432, MN185.11433, MN185.11434, MN185.11435, MN185.11436, MN185.11437, MN185.11438, MN185.11439, MN185.11440, MN185.11441, MN185.11442, MN185.11443, MN185.11444, MN185.11445, MN185.11446, MN185.11447, MN185.11448 |
16 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 218tr Thông tin xếp giá: ÐN253, MN125 |
17 | | Hướng dẫn giải các bài tập xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - 4. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 318tr Thông tin xếp giá: ÐN443 |
18 | | Hướng dẫn giải các bài toán xác xuất thống kê / Đào Hữu Hồ . - 5. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 318tr Thông tin xếp giá: ÐN473, MN231 |
19 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp; Lý Hoàng Tú . - 4. - H : Nxb Giao thông, 2002. - 335tr Thông tin xếp giá: ÐV141, ÐV141.4772, ÐV141.4773, ÐV141.4774, ÐV141.4775, ÐV141.4776, ÐV141.4777, ÐV141.4778, ÐV141.4779, ÐV141.4780, ÐV141.4781 |
20 | | Lỹ thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 249tr Thông tin xếp giá: ÐN318, MN165 |
21 | | Nâng cao hiệu quả dạy học xác xuất - thống kê ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật theo hướng bồi dưỡng một số thành tố năng lực kiến tạo kiến thức cho sinh viên / Ng.h.d:GS. TS. Đào Tam; TS. Chu Trọng Thanh . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2012. - 183tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000090 |
22 | | Nguyên lý thống kê / Nguyễn Thị Kim Thúy . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2009. - 505tr Thông tin xếp giá: ÐN484 |
23 | | Niên giám thống kê 2011 / Tổng cục thống kê . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2002. - 598tr Thông tin xếp giá: TC00000006 |
24 | | Thống kê và ứng dụng / Đặng Hùng Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 275tr Thông tin xếp giá: ÐN556, MN246 |
25 | | Xác suât thống kê / Nguyễn Văn Hộ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐN554, MN245 |
26 | | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - 11. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN472, MN228 |
27 | | ПАРАМЕТРИЧЕСКИЕ МОДЕЛИ УСТОЙЧИВЫХ СЛУЧАЙНЫХ ПРОЦЕССОВ = Ước lượng tham số các mô hình ngẫu nhiên ổn định / Ng.h.d:Ng.h.d: Troush Nikolai Nikolaevich . - 0. - Nga : Technical University of Ostrava, 2009. - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00000051 |
|