1 | | Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2010. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐN643 |
2 | | Từ điển Anh - Việt / NXB Giáo dục; Trường ĐH Ngoại ngữ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 2404tr Thông tin xếp giá: TC00000035 |
3 | | Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt / Ban Từ điển; NXB KH&KT . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 1120tr Thông tin xếp giá: ÐV408, TC14, TC15, TC16 |
4 | | Từ điển khoa học tổng hợp Anh - Việt / Ban Từ điển; NXB KH&KT . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 881tr Thông tin xếp giá: ÐV402 |
5 | | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 1220tr Thông tin xếp giá: ÐV409 |
6 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt / Phan Văn Đáo . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 397tr Thông tin xếp giá: ÐN304, ÐN304.11325, ÐN304.11326, ÐN304.11327, ÐN304.11328, ÐN304.11329 |
7 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí thông dụng Anh - Việt / Quang Hùng . - 1. - TP. HCM : Thanh niên, 2000. - 698tr Thông tin xếp giá: ÐN114, Q1896, Q1897 |
8 | | Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt / Đỗ Quang Đạt; Đỗ Gia Phan . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 459tr Thông tin xếp giá: ÐN305 |
9 | | Từ điển thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh- Việt / Trương Đức Nga; Trần Văn Mạnh; Hồ Thị Thân; Nguyễn . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2012. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐN702, MN335, MN335.21055, MN335.21056, MN335.21057, MN335.21058, MN335.21059 |
10 | | Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt / Phùng Văn Vận . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 638tr Thông tin xếp giá: ÐL417, ML301.18004, ML301.18005, ML301.18006, ML301.18007, ML301.18008, ML301.18009, ML301.18010, ML301.18011, ML301.18012, ML301.18013, ML352, ML352.21313, ML352.21314, ML352.21315, ML352.21316, ML352.21317, ML352.21318, ML352.21319 |
11 | | Từ điển Việt - Anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 918tr Thông tin xếp giá: ÐN644 |