| 1 |  | 265 câu hỏi và trả lời về tổ chức và cán bộ . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 1999. - 532tr Thông tin xếp giá: ÐN101, Q1840, Q1841 |
| 2 |  | Bài tập kinh tế và tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp / Ngô Kim Thanh . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 166tr Thông tin xếp giá: ÐN618 |
| 3 |  | Công tác tổ chức văn phòng và các mẫu soạn thảo văn bản . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 587tr Thông tin xếp giá: ÐL510 |
| 4 |  | Giáo trình hành vi tổ chức B.s.: Phạm Thuý Hương, Phạm Thị Bích Ngọc (ch.b.), Lê Thị Mỹ Linh . - H. Đại học Kinh tế Quốc dân 2016. - 386tr. bảng 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 5 |  | Giáo trình lịch sử và tổ chức các cơ quan Nhà nước / Trường TH lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng 1 . - 1. - H : Chưa rõ, 1996. - 417tr Thông tin xếp giá: ÐN46, Q948 |
| 6 |  | Giáo trình tổ chức sản xuất và quản lý doanh nghiệp / Đồng Văn Ngọc . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 96tr Thông tin xếp giá: ÐN729, MN304, MN304.20319, MN304.20320, MN304.20321, MN304.20322, MN304.20323, MN304.20324, MN304.20325, MN304.20326, MN304.20327, MN304.20328, MN304.20329, MN304.20330, MN304.20331, MN304.20332, MN304.20333, MN304.20334, MN304.20335, MN304.20336, MN304.20337, MN304.20338, MN304.20339, MN304.20340, MN304.20341, MN304.20342, MN304.20343 |
| 7 |  | Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục Hà Nhật Thăng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 128tr Thông tin xếp giá: ÐN202, MN96 |