1 | | Tối ưu hóa. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐV271, MV170 |
2 | | Tối ưu hóa. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 411tr Thông tin xếp giá: ÐV272, MV171 |
3 | | Bài tập tối ưu hóa / Bùi Minh Trí . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐV598 |
4 | | Các bài toán cơ bản của tối ưu hóa và điều khiển tối ưu / Nguyễn Nhật Lệ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐV592, MV438, MV438.20282, MV438.20283, MV438.20284, MV438.20285, MV438.20286, MV438.20287, MV438.20288, MV438.22145, MV438.22146, MV438.22147, MV438.22148, MV438.22149, MV438.22150, MV438.22151, MV438.22152, MV438.22153, MV438.22154, MV438.22155, MV438.22156, MV438.22157, MV438.22158, MV438.22159 |
5 | | Giáo trình các phương pháp tối ưu - lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch Kim . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐV609, MV414 |
6 | | Tối ưu hóa / Nguyễn Đức Nghĩa . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐV35, MV35 |
7 | | Tối ưu hóa cơ sở lý thuyết và ứng dụng trong công nghệ bưu chính viễn thông / Vũ Ngọc Phàn . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2005. - 322tr Thông tin xếp giá: ÐV396, MV260, MV260.22160, MV260.22161, MV260.22162, MV260.22163, MV260.22164, MV260.22165, MV260.22166, MV260.22167, MV260.22168, MV260.22169 |
8 | | Tối ưu hóa và thiết kế co cấu tổ hợp có chuyển bước dừng gấn đúng ứng dụng trong tự động hóa / Ng.h.d:T. Trịnh Quang Vinh . - 0. - Thái Nguyên : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2005. - 115tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000035 |