1 | | Bài tập xử lý số tín hiệu. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 395tr Thông tin xếp giá: ÐV698, MV478 |
2 | | Bài tập xử lý số tín hiệu. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 487tr Thông tin xếp giá: ÐV699, MV479 |
3 | | Lý thuyết mạch/Hồ Văn Sung. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐL192, ML130, ML93.20125, ML93.20126, ML93.20127, ML93.20128, ML93.20129, ML93.20130, ML93.20131, ML93.20132, ML93.20133, ML93.20134 |
4 | | Lý Thuyết Mạch/Hồ Văn Sung. tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐL193, ML131, ML94.20135, ML94.20136, ML94.20137, ML94.20138, ML94.20139, ML94.20140, ML94.20141, ML94.20142, ML94.20143, ML94.20144 |
5 | | Xử lý tín hiệu và lọc số /Nguyễn Quốc Trung. Tập 3 - Chương trình nâng cao . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 357tr Thông tin xếp giá: ÐL534, ML324 |
6 | | Giải bài tập xử lý tín hiệu số và matlab / Trần Thị Thục Linh; Đặng Hoài Bắc . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 277tr Thông tin xếp giá: ÐL371, ML274, ML274.21580, ML274.21581, ML274.21582, ML274.21583, ML274.21584, ML274.21585, ML274.21586, ML274.21587, ML274.21588, ML274.21589, ML274.21590, ML274.21591, ML274.21592, ML274.21593, ML274.21594, ML274.21595, ML274.21596, ML274.21597, ML274.21598, ML274.21599 |
7 | | Khôi phục tín hiệu bằng kỹ thuật giải thích chập mù / Ng.h.d:TS. Phạm Trọng Hanh . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2010. - 114tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000099 |
8 | | Kỹ thuật xử lý tín hiệu trong WIMAX / Ng.h.d:Phạm Tuấn Anh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 74tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV198 |
9 | | Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2002. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐL205, ML141 |
10 | | Nghiên cứu ứng dụng lọc Kalman trong xử lý tín hiệu / Ng.h.d:Ts. Phan Trọng Hanh . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2010. - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000100 |
11 | | Thực hành xử lý số tín hiệu với matlab / Hồ Văn Sung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 421tr Thông tin xếp giá: ÐV432, MV291 |
12 | | Xử lý tín hiệu / Phạm Thị Ngọc Yến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 331tr Thông tin xếp giá: ÐV491, MV320 |
13 | | Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Túy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1995. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN239, MN133 |
14 | | Xử lý tín hiệu số / Nguyễn Hữu Phương . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2003. - 578tr Thông tin xếp giá: ÐL251 |
15 | | Xử lý tín hiệu và lọc số Nguyễn Quốc Trung. Tập 1 . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 386tr Thông tin xếp giá: ÐL19, ML19, ML19.20153, ML19.20154, ML19.20155, ML19.20156, ML19.20157, ML19.20158, ML19.20159, ML19.20160, ML19.20161, ML19.20162 |
16 | | Xử lý tín hiệu và lọc số T1 Nguyễn Quốc Trung. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 480tr Thông tin xếp giá: ÐL20, ML20 |
17 | | . tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐL197, ML135 |
18 | | . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐL198, ML136 |