Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  27  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập thực hành tâm lý học / Trần Trọng Thủy . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2002. - 213tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN388, MN193
  • 2 Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá kết quả học tập môn tâm lý học đại cương / Phan Trọng Ngọ . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2005. - 222tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN387, MN194
  • 3 Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn . - 5. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 230tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN454, MN219
  • 4 Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Xuân Thức . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 271tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN386, MN192
  • 5 Giáo trình tâm lý học kinh tế / Nguyễn Hữu Thụ . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2014. - 278tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV772, MV551, MV551.24975, MV551.24976, MV551.24977, MV551.24978, MV551.24979, MV551.24980, MV551.24981, MV551.24982, MV551.24983, MV551.24984, MV551.24985, MV551.24986, MV551.24987, MV551.24988, MV551.24989
  • 6 Giáo trình tâm lý học lao động / Lương Văn Úc . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 391tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN689, MN347, MN347.21275, MN347.21276, MN347.21277, MN347.21278, MN347.21279, MN347.21280, MN347.21281, MN347.21282, MN347.21283, MN347.21284, MN347.21285, MN347.21286, MN347.21287, MN347.21288, MN347.21289
  • 7 Giáo trình tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm / Nguyễn Kế Hào; Nguyễn Quang Uẩn . - 1. - H : Nxb Thế giới, 2007. - 129tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV398, MV272
  • 8 Lịch sử tâm lý học / Nguyễn Ngọc Phú . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 250tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN708, MN348, MN348.21290, MN348.21291, MN348.21292, MN348.21293, MN348.21294, MN348.21295, MN348.21296, MN348.21297, MN348.21298, MN348.21299, MN348.21300, MN348.21301, MN348.21302, MN348.21303, MN348.21304
  • 9 Lịch sử tâm lý học / Võ Thị Minh Chí . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 259tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN298
  • 10 Nhận thức giá trị nghề của sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS Dương Thị Diệu Hoa . - 0. - H : Trường ĐHSP Hà Nội, 2011. - 118tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000077
  • 11 Những trắc nghiệm tâm lý / Ngô Công Hoàn; Nguyễn Thị Thanh Bình; Nguyễn Thị K . - 3. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 250tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN384
  • 12 Những trắc nghiệm tâm lý / Ngô Công Hoàn; Nguyễn THị thanh Bình; Nguyễn Thị K . - 3. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 138tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN385
  • 13 Tâm ký học đại cương . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1996. - 91tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN208, MN100
  • 14 Tâm lý học dạy học / Hồ Ngọc Đại . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000. - 296tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN84, MN47
  • 15 Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn; Trần Trọng Thủy . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2004. - 123tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV312, MV206
  • 16 Tâm lý học đại cương / Nguyễn Qung Uẩn; Trần Hữu Luyến; Trần Quốc Thành . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2011. - 199tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN562, MN259
  • 17 Tâm lý học giáo dục / Phạm Thành Nghị . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2013. - 279tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV796, MV560, MV560.25280, MV560.25281, MV560.25282, MV560.25283, MV560.25284, MV560.25285, MV560.25286, MV560.25287, MV560.25288, MV560.25289, MV560.25290, MV560.25291, MV560.25292, MV560.25293, MV560.25294
  • 18 Tâm lý học kinh doanh và quản trị / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 2008. - 208tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN105, Q1855
  • 19 Tâm lý học lao động / Bùi Thanh Trúc . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 232tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN563, MN260
  • 20 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm / Lê Văn Hồng; Lê Ngọc Lan . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 208tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN161, MN65
  • 21 Tâm lý học nhân cách / Nguyễn Ngọc Bích . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000. - 303tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN91, Q1770, Q1771, Q1772, Q1773, Q1774, Q1775, Q1776, Q1777, Q1778, Q1779, Q1780, Q1781, Q1782, Q1783, Q1784, Q1785, Q1786
  • 22 Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2009. - 251tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV636, MV435, MV435.25260, MV435.25261, MV435.25262, MV435.25263, MV435.25264, MV435.25265, MV435.25266, MV435.25267, MV435.25268, MV435.25269, MV435.25270, MV435.25271, MV435.25272, MV435.25273, MV435.25274, MV435.25275, MV435.25276, MV435.25277, MV435.25278, MV435.25279
  • 23 Tâm lý học tổ chức / Mai Hữu Khuê . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 446tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN694, MN346, MN346.21260, MN346.21261, MN346.21262, MN346.21263, MN346.21264, MN346.21265, MN346.21266, MN346.21267, MN346.21268, MN346.21269, MN346.21270, MN346.21271, MN346.21272, MN346.21273, MN346.21274
  • 24 Tâm lý học ứng xử / Lê Thị Bừng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 124tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN31, MN29
  • 25 Tâm lý học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh; Phạm Ngọc Uyển . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 112tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN76, MN43, Q1485, Q1486, Q1487, Q1488, Q1489, Q1490, Q1491, Q1492, Q1493, Q1494, Q1495, Q1496, Q1497, Q1498, Q1499, Q1500, Q1501, Q1502, Q1503, Q1504
  • 26 Tâm lý trong quản lý doang nghiệp / Đỗ Văn Phức . - 5. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 587tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN572, MN257
  • 27 Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp / Đỗ Văn Phúc . - 4. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 399tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN573