1 | | Bài tập thực hành tâm lý học / Trần Trọng Thủy . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2002. - 213tr Thông tin xếp giá: ÐN388, ÐN388.11031, ÐN388.11032, ÐN388.11033, ÐN388.11034, ÐN388.11035, ÐN388.11036, ÐN388.11037, ÐN388.11038, ÐN388.11039, ÐN388.11040, MN193, MN193.12864, MN193.12865, MN193.12866, MN193.12867, MN193.12868, MN193.12869, MN193.12870, MN193.12871, MN193.12872, MN193.12873, MN193.12874, MN193.12875, MN193.12876, MN193.12877, MN193.12878, MN193.12879, MN193.12880, MN193.12881, MN193.12882, MN193.12883 |
2 | | Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá kết quả học tập môn tâm lý học đại cương / Phan Trọng Ngọ . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2005. - 222tr Thông tin xếp giá: ÐN387, ÐN387.11021, ÐN387.11022, ÐN387.11023, ÐN387.11024, ÐN387.11025, ÐN387.11026, ÐN387.11027, ÐN387.11028, ÐN387.11029, ÐN387.11030, MN194, MN194.12914, MN194.12915, MN194.12916, MN194.12917, MN194.12918, MN194.12919, MN194.12920, MN194.12921, MN194.12922, MN194.12923, MN194.12924, MN194.12925, MN194.12926, MN194.12927, MN194.12928, MN194.12929, MN194.12930, MN194.12931, MN194.12932, MN194.12933 |
3 | | Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn . - 5. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 230tr Thông tin xếp giá: ÐN454, MN219 |
4 | | Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Xuân Thức . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐN386, ÐN386.11011, ÐN386.11012, ÐN386.11013, ÐN386.11014, ÐN386.11015, ÐN386.11016, ÐN386.11017, ÐN386.11018, ÐN386.11019, ÐN386.11020, MN192, MN192.12824, MN192.12825, MN192.12826, MN192.12827, MN192.12828, MN192.12829, MN192.12830, MN192.12831, MN192.12832, MN192.12833, MN192.12834, MN192.12835, MN192.12836, MN192.12837, MN192.12838, MN192.12839, MN192.12840, MN192.12841, MN192.12842, MN192.12843, MN192.12844, MN192.12845, MN192.12846, MN192.12847, MN192.12848, MN192.12849, MN192.12850, MN192.12851, MN192.12852, MN192.12853, MN192.12854, MN192.12855, MN192.12856, MN192.12857, MN192.12858, MN192.12859, MN192.12860, MN192.12861, MN192.12862, MN192.12863 |
5 | | Giáo trình tâm lý học kinh tế / Nguyễn Hữu Thụ . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2014. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐV772, MV551, MV551.24975, MV551.24976, MV551.24977, MV551.24978, MV551.24979, MV551.24980, MV551.24981, MV551.24982, MV551.24983, MV551.24984, MV551.24985, MV551.24986, MV551.24987, MV551.24988, MV551.24989 |
6 | | Giáo trình tâm lý học lao động / Lương Văn Úc . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 391tr Thông tin xếp giá: ÐN689, MN347, MN347.21275, MN347.21276, MN347.21277, MN347.21278, MN347.21279, MN347.21280, MN347.21281, MN347.21282, MN347.21283, MN347.21284, MN347.21285, MN347.21286, MN347.21287, MN347.21288, MN347.21289 |
7 | | Giáo trình tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm / Nguyễn Kế Hào; Nguyễn Quang Uẩn . - 1. - H : Nxb Thế giới, 2007. - 129tr Thông tin xếp giá: ÐV398, MV272 |
8 | | Lịch sử tâm lý học / Nguyễn Ngọc Phú . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 250tr Thông tin xếp giá: ÐN708, MN348, MN348.21290, MN348.21291, MN348.21292, MN348.21293, MN348.21294, MN348.21295, MN348.21296, MN348.21297, MN348.21298, MN348.21299, MN348.21300, MN348.21301, MN348.21302, MN348.21303, MN348.21304 |
9 | | Lịch sử tâm lý học / Võ Thị Minh Chí . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 259tr Thông tin xếp giá: ÐN298 |
10 | | Nhận thức giá trị nghề của sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS Dương Thị Diệu Hoa . - 0. - H : Trường ĐHSP Hà Nội, 2011. - 118tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LA00000077 |
11 | | Những trắc nghiệm tâm lý / Ngô Công Hoàn; Nguyễn Thị Thanh Bình; Nguyễn Thị K . - 3. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 250tr Thông tin xếp giá: ÐN384, ÐN384.10981, ÐN384.10982, ÐN384.10983, ÐN384.10984, ÐN384.10985, ÐN384.10986, ÐN384.10987, ÐN384.10988, ÐN384.10989, ÐN384.10990 |
12 | | Những trắc nghiệm tâm lý / Ngô Công Hoàn; Nguyễn THị thanh Bình; Nguyễn Thị K . - 3. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 138tr Thông tin xếp giá: ÐN385, ÐN385.10991, ÐN385.10992, ÐN385.10993, ÐN385.10994, ÐN385.10995, ÐN385.10996, ÐN385.10997, ÐN385.10998, ÐN385.10999, ÐN385.11000 |
13 | | Tâm ký học đại cương . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1996. - 91tr Thông tin xếp giá: ÐN208, MN100 |
14 | | Tâm lý học dạy học / Hồ Ngọc Đại . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000. - 296tr Thông tin xếp giá: ÐN84, MN47 |
15 | | Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn; Trần Trọng Thủy . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2004. - 123tr Thông tin xếp giá: ÐV312, MV206 |
16 | | Tâm lý học đại cương / Nguyễn Qung Uẩn; Trần Hữu Luyến; Trần Quốc Thành . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2011. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐN562, MN259 |
17 | | Tâm lý học giáo dục / Phạm Thành Nghị . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2013. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV796, MV560, MV560.25280, MV560.25281, MV560.25282, MV560.25283, MV560.25284, MV560.25285, MV560.25286, MV560.25287, MV560.25288, MV560.25289, MV560.25290, MV560.25291, MV560.25292, MV560.25293, MV560.25294 |
18 | | Tâm lý học kinh doanh và quản trị / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 2008. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐN105, Q1855 |
19 | | Tâm lý học lao động / Bùi Thanh Trúc . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 232tr Thông tin xếp giá: ÐN563, MN260 |
20 | | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm / Lê Văn Hồng; Lê Ngọc Lan . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐN161, MN65 |
21 | | Tâm lý học nhân cách / Nguyễn Ngọc Bích . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐN91, Q1770, Q1771, Q1772, Q1773, Q1774, Q1775, Q1776, Q1777, Q1778, Q1779, Q1780, Q1781, Q1782, Q1783, Q1784, Q1785, Q1786 |
22 | | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2009. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐV636, MV435, MV435.20107, MV435.20108, MV435.20109, MV435.20110, MV435.20111, MV435.20112, MV435.20113, MV435.20114, MV435.20115, MV435.20116, MV435.20117, MV435.20118, MV435.20119, MV435.20120, MV435.20121, MV435.20122, MV435.20123, MV435.20124, MV435.20125, MV435.20126, MV435.20127, MV435.20128, MV435.20129, MV435.20130, MV435.20131, MV435.20132, MV435.20133, MV435.20134, MV435.20135, MV435.20136, MV435.25260, MV435.25261, MV435.25262, MV435.25263, MV435.25264, MV435.25265, MV435.25266, MV435.25267, MV435.25268, MV435.25269, MV435.25270, MV435.25271, MV435.25272, MV435.25273, MV435.25274, MV435.25275, MV435.25276, MV435.25277, MV435.25278, MV435.25279 |
23 | | Tâm lý học tổ chức / Mai Hữu Khuê . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 446tr Thông tin xếp giá: ÐN694, MN346, MN346.21260, MN346.21261, MN346.21262, MN346.21263, MN346.21264, MN346.21265, MN346.21266, MN346.21267, MN346.21268, MN346.21269, MN346.21270, MN346.21271, MN346.21272, MN346.21273, MN346.21274 |
24 | | Tâm lý học ứng xử / Lê Thị Bừng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 124tr Thông tin xếp giá: ÐN31, MN29 |
25 | | Tâm lý học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh; Phạm Ngọc Uyển . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 112tr Thông tin xếp giá: ÐN76, MN43, Q1485, Q1486, Q1487, Q1488, Q1489, Q1490, Q1491, Q1492, Q1493, Q1494, Q1495, Q1496, Q1497, Q1498, Q1499, Q1500, Q1501, Q1502, Q1503, Q1504 |
26 | | Tâm lý trong quản lý doang nghiệp / Đỗ Văn Phức . - 5. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 587tr Thông tin xếp giá: ÐN572, MN257 |
27 | | Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp / Đỗ Văn Phúc . - 4. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐN573 |
|