1 | | Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Phạm Quang . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 131tr Thông tin xếp giá: ÐV535, MV467, MV467.21399, MV467.21400, MV467.21401, MV467.21402, MV467.21403, MV467.21404, MV467.21405, MV467.21406, MV467.21407, MV467.21408, MV467.21409, MV467.21410, MV467.21411, MV467.21412, MV467.21413, MV467.21414, MV467.21415, MV467.21416, MV467.21417, MV467.21418, MV467.21419 |
2 | | Bài tập quản lý tài chính công / Phạm Văn Khoan; Bùi Tiến Hanh . - 1. - H : Tài chính, 2009. - 194tr Thông tin xếp giá: ÐN482 |
3 | | Bài tập quản trị tài chính - Tóm tắt lý thuyết, bài tập và bài tập giải mẫu/ Hồ Tấn Tuyến; Lê Đức Toàn . - 1. - h : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐV668, ÐV668.9761, ÐV668.9762, ÐV668.9763, ÐV668.9764, ÐV668.9765, MV468, MV468.21420, MV468.21421, MV468.21422, MV468.21423, MV468.21424, MV468.21425, MV468.21426, MV468.21427, MV468.21428, MV468.21429, MV468.21430, MV468.21431, MV468.21432, MV468.21433, MV468.21434 |
4 | | Bài tập và bài giải kế toán hợp nhất kinh doanh và hợp nhất báo cáo tài chính / Nguyễn Phú Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 502tr Thông tin xếp giá: ÐV642 |
5 | | Confidence game How a hedge fund manager called Wall Street's bluff Christine S. Richard . - Hoboken John Wiley & Sons 2010. - xvi, 335 p. ill. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Giáo trình cơ sở quản lý tài chính / Nghiêm Sỹ Thương . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 331tr Thông tin xếp giá: ÐV676, ÐV676.9840, ÐV676.9841, ÐV676.9842, ÐV676.9843, ÐV676.9844, MV463, MV463.21304, MV463.21305, MV463.21306, MV463.21307, MV463.21308, MV463.21309, MV463.21310, MV463.21311, MV463.21312, MV463.21313, MV463.21314, MV463.21315, MV463.21316, MV463.21317, MV463.21318, MV463.21319, MV463.21320, MV463.21321, MV463.21322, MV463.21323, MV463.21324, MV463.21325, MV463.21326, MV463.21327, MV463.21328 |
7 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp / Đặng Thị Hòa; Phạm Đức Hiếu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 316tr Thông tin xếp giá: ÐV528, MV370, MV370.19615, MV370.19616, MV370.19617, MV370.19618, MV370.19619, MV370.19620, MV370.19621, MV370.19622, MV370.19623, MV370.19624, MV370.19625, MV370.19626, MV370.19627, MV370.19628, MV370.19629, MV370.19630, MV370.19631, MV370.19632, MV370.19633, MV370.19634, MV370.19635, MV370.19636, MV370.19637, MV370.19638, MV370.19639, MV370.19640, MV370.19641, MV370.19642, MV370.19643, MV370.19644, MV370.21585, MV370.21586, MV370.21587, MV370.21588, MV370.21589, MV370.21590, MV370.21591, MV370.21592, MV370.21593, MV370.21594, MV370.21595, MV370.21596, MV370.21597, MV370.21598, MV370.21599, MV370.21600, MV370.21601, MV370.21602, MV370.21603, MV370.21604, MV370.21605, MV370.21606, MV370.21607, MV370.21608, MV370.21609 |
8 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại / Trần Thị Hồng Mai; Lê Thị Thanh Hải; Phạm Đức Hiếu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐV622, MV420, MV420.19645, MV420.19646, MV420.19647, MV420.19648, MV420.19649, MV420.19650, MV420.19651, MV420.19652, MV420.19653, MV420.19654, MV420.19655, MV420.19656, MV420.19657, MV420.19658, MV420.19659, MV420.19660, MV420.19661, MV420.19662, MV420.19663, MV420.19664, MV420.19665, MV420.19666, MV420.19667, MV420.19668, MV420.19669, MV420.21329, MV420.21330, MV420.21331, MV420.21332, MV420.21333, MV420.21334, MV420.21335, MV420.21336, MV420.21337, MV420.21338, MV420.21339, MV420.21340, MV420.21341, MV420.21342, MV420.21343, MV420.21344, MV420.21345, MV420.21346, MV420.21347, MV420.21348, MV420.21349, MV420.21350, MV420.21351, MV420.21352, MV420.21353 |
9 | | Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan . - 1. - h : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 519tr Thông tin xếp giá: ÐV662, ÐV662.9721, ÐV662.9722, ÐV662.9723, ÐV662.9724, ÐV662.9725, MV440, MV440.20989, MV440.20990, MV440.20991, MV440.20992, MV440.20993, MV440.20994, MV440.20995, MV440.20996, MV440.20997, MV440.20998, MV440.20999, MV440.21000, MV440.21001, MV440.21002, MV440.21003, MV440.25220, MV440.25221, MV440.25222, MV440.25223, MV440.25224, MV440.25225, MV440.25226, MV440.25227, MV440.25228, MV440.25229, MV440.25230, MV440.25231, MV440.25232, MV440.25233, MV440.25234, MV440.25235, MV440.25236, MV440.25237, MV440.25238, MV440.25239 |
10 | | Giáo trình kiểm toán báo cáo tài chính / Đậu Ngọc Châu; Nguyễn Viết lợi . - 1. - H : Tài chính, 2008. - 527tr Thông tin xếp giá: ÐV537 |
11 | | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐN578 |
12 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Năng Phúc . - 3. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 359tr Thông tin xếp giá: ÐV766, MV555, MV555.25115, MV555.25116, MV555.25117, MV555.25118, MV555.25119, MV555.25120, MV555.25121, MV555.25122, MV555.25123, MV555.25124, MV555.25125, MV555.25126, MV555.25127, MV555.25128, MV555.25129 |
13 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 347tr Thông tin xếp giá: ÐV665, ÐV665.9736, ÐV665.9737, ÐV665.9738, ÐV665.9739, ÐV665.9740, MV462, MV462.21289, MV462.21290, MV462.21291, MV462.21292, MV462.21293, MV462.21294, MV462.21295, MV462.21296, MV462.21297, MV462.21298, MV462.21299, MV462.21300, MV462.21301, MV462.21302, MV462.21303 |
14 | | Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp / Ngô Thế Chi; Nguyễn Trọng Cơ . - 1. - H : Tài chính, 2008. - 446tr Thông tin xếp giá: ÐN483 |
15 | | Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp / Phạm Quang Trung . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐN622, MN270, MN270.19368, MN270.19369, MN270.19370, MN270.19371, MN270.19372, MN270.19373, MN270.19374, MN270.19375, MN270.19376, MN270.19377, MN270.19378, MN270.19379, MN270.19380, MN270.19381, MN270.19382, MN270.19383, MN270.19384, MN270.19385, MN270.19386, MN270.19387, MN270.19388, MN270.19389, MN270.19390, MN270.19391, MN270.19392, MN270.19393, MN270.19394, MN270.19395, MN270.19396, MN270.19397, MN270.19398, MN270.19399, MN270.19400, MN270.19401, MN270.19402, MN270.19823, MN270.19824, MN270.19825, MN270.19826, MN270.19827, MN270.19828, MN270.19829, MN270.19830, MN270.19831, MN270.19832, MN270.19833, MN270.19834, MN270.19835, MN270.19836, MN270.19837, MN270.19838, MN270.19839, MN270.19840, MN270.19841, MN270.19842, MN270.19843, MN270.19844, MN270.19845, MN270.19846, MN270.19847, MN270.19848, MN270.19849, MN270.19850, MN270.19851, MN270.19852, MN270.19853, MN270.19854, MN270.19855, MN270.19856, MN270.19857, MN270.19858, MN270.19859, MN270.19860, MN270.19861, MN270.19862, MN270.19863, MN270.19864, MN270.19865, MN270.19866, MN270.19867, MN270.19868, MN270.19869, MN270.19870, MN270.19871, MN270.19872 |
16 | | Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Đình Kiện; Bạch Đức Hiển . - 1. - H : Tài chính, 2008. - 431tr Thông tin xếp giá: ÐV532, MV368 |
17 | | Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp / Bùi Văn Vần . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 154tr Thông tin xếp giá: ÐN575 |
18 | | How to speak money The language and knowledge you need now Ali Velshi, Christine Romans . - Hoboken John Wiley & Sons 2012. - xviii, 190 p. ill. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp - Bài tập và lập báo cáo tài chính / Phạm Huy Đoán . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 728tr Thông tin xếp giá: ÐL500, ML317, ML317.18349, ML317.18350, ML317.18351, ML317.18352, ML317.18353, ML317.18354, ML317.18355, ML317.18356, ML317.18357, ML317.18358, ML317.18359, ML317.18360, ML317.18361, ML317.18362, ML317.18363, ML317.18364, ML317.18365, ML317.18366, ML317.18367, ML317.18368, ML317.18369, ML317.18370, ML317.18371, ML317.18372, ML317.18373 |
20 | | Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp.bài tập và lập báo cáo tài chính / Phạm Huy Đoán . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 695tr Thông tin xếp giá: ÐL498 |
21 | | Kế toán hợp nhất kinh doanh và Hợp nhất báo cáo tài chính / Nguyễn Phú Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 623tr Thông tin xếp giá: ÐV633, MV432, MV432.20010, MV432.20011, MV432.20012, MV432.20013, MV432.20014, MV432.20015, MV432.20016, MV432.20017, MV432.20018, MV432.20019, MV432.20020, MV432.20021, MV432.20022, MV432.20023, MV432.20024, MV432.20025, MV432.20026, MV432.20027, MV432.20028, MV432.20029, MV432.20030, MV432.20031 |
22 | | Kế toán tài chính / Nguyễn Phú Giang . - 1. - H : Tài chính, 2008. - 517tr Thông tin xếp giá: ÐV538 |
23 | | Lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài . - 10. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐN616, MN273, MN273.19458, MN273.19459, MN273.19460, MN273.19461, MN273.19462, MN273.19463, MN273.19464, MN273.19465, MN273.19466, MN273.19467, MN273.19468, MN273.19469, MN273.19470, MN273.19471, MN273.19472, MN273.19473, MN273.19474, MN273.19475, MN273.19476, MN273.19477, MN273.19478, MN273.19479, MN273.19480, MN273.19481, MN273.19482 |
24 | | Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp / Trần Quý Liên; Trần Văn Thuận; Phạm Thành Long . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐV643 |
|