1 | | Đề cương bài giảng học phần tín ngưỡng tôn giáo. T1 . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2000. - 312tr Thông tin xếp giá: ÐN 218 |
2 | | Giúp ôn tập môn toán cao cấp. T3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐN 216, MN 108 |
3 | | Kỹ thuật chuyển mạch số. T2 Nguyễn Văn Thắng . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 10tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Kỹ thuật công nghệ cơ khí T1 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 1993. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐL170, ÐL170.5246, ÐL170.5247, ÐL170.5248 |
5 | | Kỹ thuật công nghệ cơ khí. T2 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 1993. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐL171, ÐL171.5249, ÐL171.5250, ÐL171.5251, ÐL171.5252, ÐL171.5253, ÐL171.5254 |
6 | | Lý luận văn hoá và đường lối văn hoá của Đảng. T1 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2002. - 194tr Thông tin xếp giá: ÐN221 |
7 | | An ninh trong mạng 3G UMTS / Ng.h.d:Trần Quốc Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV206 |
8 | | An toàn máy tính và phòng chống virus / Nguyễn Hữu Lộc; Trần Luyến . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1997. - 464tr Thông tin xếp giá: ÐVV80 |
9 | | Autocad 2000 toàn tập - phần căn bản / Trần Văn Tư; Nguyễn Phi Khứ; Hoàng Phương; Nguyễn Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 763tr Thông tin xếp giá: ÐV72 |
10 | | Áp dụng biến tần kết hợp PLC điều khiển thanh máy chở người 5 tầng / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 150tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV220 |
11 | | Áp dụng công nghệ dạy học hiện đại vào dạy học thực hành nghành cơ khí - chế tạo máy theo phương pháp dạy học Angorit hóa / Ng.h.d:GS.TS.NGND. Nguyễn Xuân Lạc . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 105tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000053 |
12 | | Áp dụng hệ biến tần - động cơ điều khiển hệ thống bơm nước sạch / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 120tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV256 |
13 | | Bài giảng Dung sai . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2000. - 104tr Thông tin xếp giá: ÐL164, ÐL164.5216, ÐL164.5217, ÐL164.5218, ÐL164.5219, ÐL164.5220, ML114, ML114.5221, ML114.5222, ML114.5223 |
14 | | Bài tập kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi; Phạm Văn Tùy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1996. - 227tr Thông tin xếp giá: ÐL162, ÐL162.5193, ÐL162.5194, ÐL162.5195, ML112, ML112.5196, ML112.5197, ML112.5198, ML112.5301, ML112.5302 |
15 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal/ Quách Tuấn Ngọc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐL160, ÐL160.5182, ÐL160.5183, ÐL160.5184, ÐL160.5185, ML111, ML111.5178, ML111.5179, ML111.5180, ML111.5181, ML111.5623, ML111.5624, ML111.5625, ML111.5626, ML111.5627, ML111.5628, ML111.5629, ML111.5630, ML111.7568, ML111.7569, ML111.7570, ML111.7571, ML111.7572, ML111.7573, ML111.7574, ML111.7575, ML111.7576, ML111.7577, ML111.7578, ML111.7579, ML111.7580, ML111.7581, ML111.7582, ML111.7583, ML111.7584, ML111.7585, ML111.7586, ML111.7587, ML111.7588, ML111.7589, ML111.7590, ML111.7591, ML111.7592, ML111.7593, ML111.7594, ML111.7595, ML111.7596, ML111.7597, ML111.7598, ML111.7599, ML111.7600, ML111.7601, ML111.7602, ML111.7603, ML111.7604, ML111.7605, ML111.7606, ML111.7607, ML111.7608, ML111.7609, ML111.7610, ML111.7611, ML111.7612, ML111.7613, ML111.7614, ML111.7615, ML111.7616, ML111.7617 |
16 | | Bảo mật trang Wiheless LAN / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV211 |
17 | | Bảo vệ rơle cho trạm biến áp 110/35/22 KV / Ng.h.d:Nguyễn Văn HÀ . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV782 |
18 | | Biên soạn tài liệu giảng dạy môn trang bị điện ô tô dành cho cao đẳng / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 171tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV438 |
19 | | Biểu diễn giá trị chân lý ngôn ngữ bằng số mờ tam giác vuông và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ / Ng.h.d:TS. Trần Đình Khang . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2004. - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000033 |
20 | | Biện pháp nâng cao chât lượng dạy học môn công nghệ ở trường THPT Hà Huy Tập / Ng.h.d:Nguyễn Thị Hồng Thơm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 61tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV5, 6 |
21 | | Biện pháp nâng cao kết quả học nghề của học sinh trung tâm dạy nghề huyện Diễn Châu, Nghệ An / Ng.h.d:Nguyễn Thị Thanh Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 62tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV37 |
22 | | Biện pháp nâng cao kết quả học tập môn công nghệ ở trường THPT Hà Huy Tập, thành phố vinh, Nghệ An / Ng.h.d:Phan Thị Tâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV43 |
23 | | Biện pháp phát triển kỹ năng học tập trên lớp trong giờ học tín chỉ cho sinh viên trường ĐHSPKT Vinh / Lê Trọng Phong . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 102tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT31 |
24 | | Biện pháp sử dụng các phương pháp dạy học nhằm phát huy tích cực của học sinh trong dạy học môn công nghệ lớp 11 ở trường THPT Quỳnh Lưu II, Nghệ An / Ng.h.d:Tăng Thị Lâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 87tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV30 |
25 | | Biện pháp ứng dụng phần mềm Power point dạy học phần" động cơ đốt trong" môn công nghệ lớp 11 ở các trường THPT trên địa bàn huyện Thanh Chương / Ng.h.d:Cao Danh Chính . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 65tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV45 |
26 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn công nghệ ở trưòng THPT Lê Viết Thuật / Ng.h.d:Ths. Hoàng Thị Minh Phươg . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 76tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV24 |
27 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy và học môn học có ứng dụng ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đức Trí . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000011 |
28 | | Các định lý giới hạn cho dãy biến ngẫu nhiên biến đổi chính quy / Lê Hồng Sơn . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 42tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT06 |
29 | | Các giao thức báo hiệu và điều khiển trong mạng thế hệ mới / Ng.h.d:Lê Thị Ngọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV176 |
30 | | Các mã dựa trên tích mới và ứng dụng trong an toàn dữ liệu / Hồ Ngọc Vinh . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT13 |