Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  25  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang sữa chữa xe ô tô Quốc Bình. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 210tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL216
  • 2 Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 1 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 245tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN403
  • 3 Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 2 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 199tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN404
  • 4 Cấu tạo và sữa chữa điện ô tô / Nguyễn Văn Chất . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1993. - 264tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN242, MN114
  • 5 Cấu tạo và sữa chữa thông thường ô tô / Bùi Thị Thư; Dương Văn Cường . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 150tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL287, ML181
  • 6 Cấu tạo, sữa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / Ngô Viết Khánh . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2002. - 547tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN142, MN54, Q1988, Q1989, Q1990, Q1991, Q1992, Q1993, Q1994, Q1995, Q1996, Q1997, Q1998, Q1999, Q2000, Q2001, Q2002, Q2003, Q2004, Q2005, Q2006, Q2007, Q2008, Q2009, Q2010, Q2011, Q2012, Q2013, Q2014, Q2015, Q2016, Q2017, Q2018, Q2019, Q2020, Q2021, Q2022, Q2023, Q2024, Q2025, Q2026, Q2027, Q2028
  • 7 Cẩm nang sửa chữa xe ô tô Quốc Bình Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 309tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL283
  • 8 Cẩm nang sữa chữa tivi và đầu video / Nguyễn Đức Ánh . - 2. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 1996. - 325tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN121, Q1925
  • 9 Đổi mới dạy thực hành nghề sữa chữa ô tô tại trường ĐHSPKT Vinh theo định hướng năng lực thực hiện / Ng.h.d:TS. Lê Thanh Nhu . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 110tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000068
  • 10 Giáo trình lý thuyết chuyên môn nguội sữa chữa / Nguyễn Tấn Phước . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 178tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL285, ML180
  • 11 Hệ thống điện và sơ đồ dây điện trong xe hơi / Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 491tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL288
  • 12 Khai thác hệ thống điện thân xe Ford . Từ đó đề ra phương pháp kiểm tra, chẩn đoán và sửa chữa / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Nguyễn Hữu Phúc; Lưu Đức Lịch . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 85tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV380
  • 13 Kỹ thuật chẩn đoán ô tô / Nguyễn Khắc Trai . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2004. - 289tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL286, ML183
  • 14 Kỹ thuật sữa chữa Audio&Video Cassette player / Nguyễn Đức Ánh . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2000. - 324tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN122, Q1926
  • 15 Kỹ thuật sữa chữa ô tô và động cơ nổ / Nguyễn Oanh . - 7. - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2002. - 247tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV8, MV8
  • 16 Kỹ thuật sữa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại / Nguyễn Oanh . - 7. - H : Tổng hợp Đồng Nai, 2002. - 271tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV9, MV9
  • 17 Kỹ thuật sữa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại / Nguyễn Oanh . - 7. - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2002. - 202tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV7, MV7
  • 18 Kỹ thuật sữa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại / Nguyễn Oanh . - 7. - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2002. - 251tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV6, MV6
  • 19 Kỹ thuật sữa chữa ti vi / Nguyễn Đức Ánh . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2000. - 422tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN119, Q1923
  • 20 Lý thuyết động cơ và sữa chữa động cơ ô tô / Trần Văn Nghĩa . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2001. - 183tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL217
  • 21 Nghề sữa chữa xe máy / Phạm Đình Vượng; Nguyễn Văn Dương . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 184tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL282, ML156
  • 22 Sửa chữa động cơ và thân xe / Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 482tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL289
  • 23 Sữa chữa điện ô tô / Trần Tuấn Anh . - 1. - H : Lao động, 2007. - 142tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL352, ML204
  • 24 Sữa chữa gầm ô tô / Nguyễn Văn Hồi; Nguyễn Doanh Phương; Phạm Văn Khái . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 175tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL284, ML182, ML182.20077, ML182.20078, ML182.20079, ML182.20080, ML182.20081, ML182.20082, ML182.20083, ML182.20084, ML182.20085, ML182.20086
  • 25 Sữa chữa máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sỹ . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 187tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL43, ML39