1 | | Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 3 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 430tr Thông tin xếp giá: ÐN405, ÐN405.11260, ÐN405.11261, ÐN405.11262, ÐN405.11263, ÐN405.11264, ÐN405.11265, ÐN405.11266, ÐN405.11267, ÐN405.11268, ÐN405.11269 |
2 | | Sửa chữa và bảo dưỡng xe mô tô hai bánh. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐL126, ÐL126.4426, ÐL126.4427, ÐL126.4428, ÐL126.4429, ÐL126.4430, ÐL126.4431, ÐL126.4432, ÐL126.4433 |
3 | | Căn bản sửa chữa VCR . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐL166, ÐL166.5242 |
4 | | Căn bản sửa chữa VCR II Đỗ Thanh Hải . - 1. - Tp. HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 185tr Thông tin xếp giá: ÐL159, ÐL159.5190 |
5 | | Căn bản sửa chữa VCR1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1995. - 158tr Thông tin xếp giá: ÐL158, ÐL158.5189 |
6 | | Cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy video / Phan Hạnh . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1994. - 333tr Thông tin xếp giá: ÐV92 |
7 | | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần chẩn đoán ô tô - công nghệ, phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 152tr Thông tin xếp giá: ÐV579, MV400, MV400.23957, MV400.23958, MV400.23959, MV400.23960, MV400.23961, MV400.23962, MV400.23963, MV400.23964, MV400.23965, MV400.23966, MV400.23967, MV400.23968, MV400.23969, MV400.23970, MV400.23971, MV400.23972, MV400.23973, MV400.23974, MV400.23975, MV400.23976, MV400.23977, MV400.23978, MV400.23979, MV400.23980, MV400.23981 |
8 | | Giáo trình lỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ / Nguyễn Tất Tiến; Đỗ Xuân Kính . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 459tr Thông tin xếp giá: ÐV122, MV68 |
9 | | Giáo trình sửa chữa kỹ thuật ô tô / Hoàng Đình Long . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐV213, MV155 |
10 | | Khảo sát bộ ly hợp trên xe ô tô / Ng.h.d:Phạm Minh Tâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 75tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV52 |
11 | | Kiểm tra chẩn đoán và sửa chữa hộp số tự động AW 03- 72 LE trên xe ISUZU / Ng.h.d:Dương Xuân Mỹ; Phạm Văn Thành . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV404 |
12 | | Kỹ thuật sửa chữa các loại xe gắn máy đời mới . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1998. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐL141, ÐL141.4559, ÐL141.4560, ÐL141.4561, ÐL141.4562, ÐL141.4563 |
13 | | Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ / Lưu Văn Nhang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 320tr Thông tin xếp giá: ÐV193 |
14 | | Kỹ thuật sửa chữa ô tô cơ bản / Đức Huy . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐV782, MV519, MV519.23902, MV519.23903, MV519.23904, MV519.23905, MV519.23906, MV519.23907, MV519.23908, MV519.23909, MV519.23910, MV519.23911, MV519.23912, MV519.23913, MV519.23914, MV519.23915, MV519.23916 |
15 | | Kỹ thuật sửa chữa ô tô nâng cao / Đức Huy . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐV783, MV520, MV520.23917, MV520.23918, MV520.23919, MV520.23920, MV520.23921, MV520.23922, MV520.23923, MV520.23924, MV520.23925, MV520.23926, MV520.23928, MV520.23929, MV520.23930, MV520.23931 |
16 | | kỹ thuật sữa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí / Ngọc Minh . - 1. - TH : Nxb Thanh Hóa, 2006. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐN468, MN239 |
17 | | Lập quy trình bảo dưỡng định kỳ và sửa chưuã lớn ô tô khách 47 chỗ / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Phạm Văn Thống . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV452 |
18 | | Nghề sửa chữa xe máy / Phạm Đình Vượng; Nguyễn Văn Dương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 186tr Thông tin xếp giá: ÐL282, ÐL282.4460, ÐL282.4461, ÐL282.4462, ÐL282.4463, ÐL282.4464, ML156 |
19 | | Nghiên cứu hệ thống lái trên xe Toyota vios, đề ra quy trình bảo dưỡng sửa chữa và chẩn đoán / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Lưu Đức Lịch . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 79tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV405 |
20 | | Nghiên cứu tính toán thiết kế giàn cầu trục 15 tấn cho xưởng lắp ráp và sửa chữa ô tô / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 109tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV687 |
21 | | Phát triển tư duy kỹ thuật cho học sinh trên cơ sở vận dụng phương pháp dự án vào dạy học sữa chữa ô tô ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Lê Thanh Nhu . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000014 |
22 | | Quy trình bảo dưỡng, sửa chưuã ô tô con . Kỹ thuật bảo dưỡng ô tô con / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc Tú; Lê Xuân Đồng . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 70tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV414 |
23 | | Quy trình bảo dưỡng, sửa chữa ô tô con 47 chỗ. Kỹ thuật bảo dưỡng xe Vios 2003 / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc Tú; Lê Xuân Đồng . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 70tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV85 |
24 | | Quy trình công nghệ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô du lịch / Ng.h.d:Phạm Bội Chương; Trần Viết Phương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 100tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV327 |
25 | | Sửa chữa ô tô máy kéo / Nguyễn Nông; Nguyễn Đại Thành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐL151, ÐL151.5096, ÐL151.5097, ÐL151.5098, ÐL151.5099, ÐL151.5100, ÐL151.5101, ÐL151.5102, ÐL151.5103, ML105, ML105.5104, ML105.5105, ML105.5106, ML105.5107, ML105.5108, ML105.5109, ML105.5110, ML105.5111, ML105.5112, ML105.5113 |
26 | | Sửa chữa và bảo dưỡng xe mô tô hai bánh Tập 3 Hệ thống lái và hệ thống điện . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐL127, ÐL127.4434, ÐL127.4435, ÐL127.4436, ÐL127.4437, ÐL127.4438, ÐL127.4439, ÐL127.4440, ÐL127.4441, ÐL127.4442, ÐL127.4443 |
27 | | Sữa chữa điện ô tô / Trần Tuấn Anh; Nguyễn Văn Hồi . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2007. - 142tr Thông tin xếp giá: ÐL352, ML204 |
28 | | Thực hành sữa chữa, nâng cấp và xử lý sự cố máy tính / Hoàng Long . - 1 : Chưa rõ, 2004. - 437tr Thông tin xếp giá: ÐN286 |
|