1 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 600tr Thông tin xếp giá: ÐL262, ML169, ML169.19869 |
2 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 652tr Thông tin xếp giá: ÐL263, ML170 |
3 | | Sổ tay tra cứu IC tivi màu và Monitor. Phạm Đình Bảo Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 456tr Thông tin xếp giá: ÐV283 |
4 | | Sổ tay tra cứu IC trong ti vi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2B . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 578tr Thông tin xếp giá: ÐV282 |
5 | | Sổ tay tra cứu IC trong tivi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2A . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐV280 |
6 | | Sổ tay tra cứu linh kiện bán dẫn. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1999. - 771tr Thông tin xếp giá: ÐN334 |
7 | | Sổ tay chế tạo máy / Trần Thế San . - 1. - H : Đà Nẵng, 2008. - 339tr Thông tin xếp giá: ÐN462, MN227 |
8 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 366tr Thông tin xếp giá: ÐV139, MV85, TC32, TC33, TC34 |
9 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc;Lê Văn Tiến; Ninh Đức Tốn; Trần Xuâ . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 469tr |
10 | | Sổ tay công nghệ mạ điện / Nguyễn Văn Lộc . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐV557, MV390 |
11 | | Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐV195, MV145 |
12 | | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 427tr Thông tin xếp giá: ÐV194, MV198, MV198.23777, MV198.23778, MV198.23779, MV198.23780, MV198.23781, MV198.23782, MV198.23783, MV198.23784, MV198.23785, MV198.23786, MV198.23787, MV198.23788, MV198.23789, MV198.23790, MV198.23791, MV198.23792, MV198.23793, MV198.23794, MV198.23795, MV198.23796 |
13 | | Sổ tay giám sát và đánh giá lợi ích / Tổng cục dạy nghề . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 212tr Thông tin xếp giá: ÐV463 |
14 | | Sổ tay hàn / Hoàng Tùng; Nguyễn Thúc Hà; Ngô Lê Thông; Chu VĂn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 471tr Thông tin xếp giá: ÐV369, MV254 |
15 | | Sổ tay kỹ sư điện tử / Donald G. Fink; Donald Christinasen; Người dịch: Nguyễn Đức Ái; Nguyễn Phú Cương; Nguyễn Hùng Cường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 1380tr Thông tin xếp giá: TC00000039 |
16 | | Sổ tay kỹ thuật dành cho công nhân viễn thông / Nhà xuất bản thông tin và truyền thông . - 1 : Nxb Thông tin Truyền thông. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐN469 |
17 | | Sổ tay lập trình CNC - Thực hành lập trình gia công trên máy CNC / Trần Thế San; Nguyễn Ngọc Phương . - 1. - H : Đà Nẵng, 2006. - 456tr Thông tin xếp giá: ÐL422, ML249 |
18 | | Sổ tay linh kiện, phụ tùng xe ô tô tải thông dụng / Nguyễn Thanh Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 308tr Thông tin xếp giá: ÐL477, ML294 |
19 | | Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 KV / Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 393tr Thông tin xếp giá: ÐV24, MV24 |
20 | | Sổ tay quấn dây máy điện / Người dịch: PHan Đoài Bắc . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1994. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN125, Q1936, Q1937, Q1938, Q1939 |
21 | | Sổ tay sử dụng thép thế giới / Ngô Trí Thúc; Trần VĂn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 1870tr Thông tin xếp giá: TC00000020 |
22 | | Sổ tay thép thế giới / Trần Văn Địch; Ngô Trí Phúc . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 1944tr Thông tin xếp giá: TC00000009 |
23 | | Sổ tay thiết kế cơ khí./Hà Văn Vui . Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 731tr Thông tin xếp giá: ÐL261, ML168 |
24 | | Sổ tay thiết kế điện chiếu sáng / Nguyễn Viễn Sum . - 1. - H : Thanh niên, 1999. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐL357 |
25 | | Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng / Nguyễn Duy Lãm . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1996. - 450tr Thông tin xếp giá: ÐN141, Q1987 |
26 | | Sổ tay tra cứu IC số IC CMOS / Phạm Đình Bảo . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1999. - 354tr Thông tin xếp giá: ÐN349 |
27 | | Sổ tay tra cứu IC ti vi màu Phạm Đình Bảo . Tập 3 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 447tr Thông tin xếp giá: ÐV284 |
28 | | Sổ tay tra cứu IC trong CD Phạm Đình Bảo. Tập 2 B . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐV101 |
29 | | Thiết bị tiết lưu và thiết bị phụ / Nguyễn Đức Lợi . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 163tr Thông tin xếp giá: ÐV551, MV385 |