Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  29  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 600tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL262, ML169, ML169.19859, ML169.19860, ML169.19861, ML169.19862, ML169.19863, ML169.19864, ML169.19865, ML169.19866, ML169.19867, ML169.19868, ML169.19869, ML169.19870, ML169.19871, ML169.19872, ML169.19873, ML169.19874, ML169.19875, ML169.19876, ML169.19877, ML169.19878
  • 2 Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 652tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL263, ML170
  • 3 Sổ tay tra cứu IC tivi màu và Monitor. Phạm Đình Bảo Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 456tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV283
  • 4 Sổ tay tra cứu IC trong ti vi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2B . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 578tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV282
  • 5 Sổ tay tra cứu IC trong tivi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2A . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 239tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV280
  • 6 Sổ tay tra cứu linh kiện bán dẫn. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1999. - 771tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN334
  • 7 Sổ tay chế tạo máy / Trần Thế San . - 1. - H : Đà Nẵng, 2008. - 339tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN462, MN227
  • 8 Sổ tay công nghệ chế tạo máy Nguyễn Đắc Lộc;. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 366tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV139, ÐV139.4622, ÐV139.4623, ÐV139.4624, ÐV139.4625, ÐV139.4626, ÐV139.4627, ÐV139.4628, ÐV139.4629, ÐV139.4630, ÐV139.4631, MV85, MV85.4632, MV85.4633, MV85.4634, MV85.4635, MV85.4636, MV85.4637, MV85.4638, MV85.4639, MV85.4640, MV85.4641, MV85.4642, MV85.4643, MV85.4644, MV85.4645, MV85.4646, MV85.4647, MV85.4648, MV85.4649, MV85.4650, MV85.4651, MV85.4652, MV85.4653, MV85.4654, MV85.4655, MV85.4656, MV85.4657, MV85.4658, MV85.4659, MV85.4660, MV85.4661, MV85.4662, MV85.4663, MV85.4664, MV85.4665, MV85.4666, MV85.4667, MV85.4668, MV85.4669, MV85.4670, MV85.4671, TC32, TC33, TC34
  • 9 Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc;Lê Văn Tiến; Ninh Đức Tốn; Trần Xuân . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 469tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 10 Sổ tay công nghệ mạ điện / Nguyễn Văn Lộc . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 255tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV557, MV390
  • 11 Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 311tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV195, MV145
  • 12 Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 427tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV194, MV198, MV198.23777, MV198.23778, MV198.23779, MV198.23780, MV198.23781, MV198.23782, MV198.23783, MV198.23784, MV198.23785, MV198.23786, MV198.23787, MV198.23788, MV198.23789, MV198.23790, MV198.23791, MV198.23792, MV198.23793, MV198.23794, MV198.23795, MV198.23796
  • 13 Sổ tay giám sát và đánh giá lợi ích / Tổng cục dạy nghề . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 212tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV463
  • 14 Sổ tay hàn / Hoàng Tùng; Nguyễn Thúc Hà; Ngô Lê Thông; Chu VĂn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 471tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV369, MV254, MV254.20789, MV254.20790, MV254.20791, MV254.20792, MV254.20793, MV254.20794, MV254.20795, MV254.20796, MV254.20797, MV254.20798, MV254.20799, MV254.20800, MV254.20801, MV254.20802, MV254.20803, MV254.20804, MV254.20805, MV254.20806, MV254.20807, MV254.20808, MV254.20809, MV254.20810, MV254.20811, MV254.20812, MV254.20813, MV254.20814, MV254.20815, MV254.20816, MV254.20817, MV254.20818, MV254.20819, MV254.20820, TC.024, TC.025
  • 15 Sổ tay kỹ sư điện tử / Donald G. Fink; Donald Christinasen; Người dịch: Nguyễn Đức Ái; Nguyễn Phú Cương; Nguyễn Hùng Cường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 1380tr
  • Thông tin xếp giá: TC00000039
  • 16 Sổ tay kỹ thuật dành cho công nhân viễn thông / Nhà xuất bản thông tin và truyền thông . - 1 : Nxb Thông tin Truyền thông. - 292tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN469
  • 17 Sổ tay lập trình CNC - Thực hành lập trình gia công trên máy CNC / Trần Thế San; Nguyễn Ngọc Phương . - 1. - H : Đà Nẵng, 2006. - 456tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL422, ML249
  • 18 Sổ tay linh kiện, phụ tùng xe ô tô tải thông dụng / Nguyễn Thanh Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 308tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL477, ML294, ML294.17874, ML294.17875, ML294.17876, ML294.17877, ML294.17878, ML294.17879, ML294.17880, ML294.17881, ML294.17882, ML294.17883, ML294.17884, ML294.17885, ML294.17886, ML294.17887, ML294.17888, ML294.17889, ML294.17890, ML294.17891, ML294.17892, ML294.17893
  • 19 Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 KV / Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 393tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV24, MV24, MV24.5072, MV24.5073, MV24.5074, MV24.5075, MV24.5076, MV24.5077, MV24.5078, MV24.5079, MV24.5080, MV24.5081
  • 20 Sổ tay quấn dây máy điện / Người dịch: PHan Đoài Bắc . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1994. - 247tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN125, Q1936, Q1937, Q1938, Q1939
  • 21 Sổ tay sử dụng thép thế giới / Ngô Trí Thúc; Trần VĂn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 1870tr
  • Thông tin xếp giá: TC00000020
  • 22 Sổ tay thép thế giới / Trần Văn Địch; Ngô Trí Phúc . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 1944tr
  • Thông tin xếp giá: TC00000009
  • 23 Sổ tay thiết kế cơ khí./Hà Văn Vui . Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 731tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL261, ML168
  • 24 Sổ tay thiết kế điện chiếu sáng / Nguyễn Viễn Sum . - 1. - H : Thanh niên, 1999. - 252tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL357, ÐL357.12516, ÐL357.12517, ÐL357.12518
  • 25 Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng / Nguyễn Duy Lãm . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1996. - 450tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN141, Q1987
  • 26 Sổ tay tra cứu IC số IC CMOS / Phạm Đình Bảo . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1999. - 354tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN349
  • 27 Sổ tay tra cứu IC ti vi màu Phạm Đình Bảo . Tập 3 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 447tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV284
  • 28 Sổ tay tra cứu IC trong CD Phạm Đình Bảo. Tập 2 B . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 204tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV101
  • 29 Thiết bị tiết lưu và thiết bị phụ / Nguyễn Đức Lợi . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 163tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV551, MV385