1 |  | Các thuật toán phân rã sơ đồ quan hệ / Ng.h.d:TS. Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2009. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000062 |
2 |  | Lịch sử quan hệ quốc tế từ 1917 đến 1945 / Lê Văn Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐL53, ÐL53.2482, ÐL53.2483, ÐL53.2484, ÐL53.2485, ÐL53.2486, ÐL53.2487, ÐL53.2488, ÐL53.2489, ÐL53.2490, ÐL53.2491, ÐL53.2492, ÐL53.2493, ÐL53.2494, ÐL53.2495, ÐL53.2496 |
3 |  | Lịch sử quan hệ Viêt Nam- Liên minh châu âu 1990-2015 / Phái đoàn liên minh châu âu tại Việt Nam . - 1. - H : Thông Tấn, 2015. - 149tr Thông tin xếp giá: ÐN743 |
4 |  | Nghiên cứu phương pháp chiếu - dịch chuyển sơ đồ quan hệ / Ng.h.d:PGS.TS. Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2010. - 77tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000065 |
5 |  | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ / Lê Tiến Vương . - 5. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐN254, MN128 |
6 |  | Những trận thủy chiến nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam và quan điểm lập trường của Việt Nam về giải quyết tranh chấp trên Biển Đông . - 1. - H : Dân trí, 2014. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐL571 |
7 |  | Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh / Phạm Thành Dung . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí MinhNxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐN367 |
8 |  | Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ.Thực trạng và triển vọng / Trần Nam Tiến . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 297tr Thông tin xếp giá: ÐV685, ÐV685.9886, ÐV685.9887, ÐV685.9888 |
9 |  | Social deviance Readings in theory and research Ed.: Henry N. Pontell, Stephen M. Rosoff . - New York McGraw-Hill 2011. - xi, 498 p. fig., tab. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Tập bài giảng quan hệ quốc tế và đường lối đối ngoại . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2001. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐN233 |