1 | | Đơn, thư và văn bản hợp tác quốc tế / Bùi Phượng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1993. - 95tr Thông tin xếp giá: ÐN130, Q1961, Q1962, Q1963, Q1964, Q1965 |
2 | | Giáo trình đầu tư quốc tế / Vũ Chí Lộc . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2012. - 245tr Thông tin xếp giá: ÐN676, MN307, MN307.20369, MN307.20370, MN307.20371, MN307.20372, MN307.20373, MN307.20374, MN307.20375, MN307.20376, MN307.20377, MN307.20378, MN307.20379, MN307.20380, MN307.20381, MN307.20382, MN307.20383 |
3 | | Giáo trình kinh tế quốc tế / Đỗ Đức Bình; Nguyễn Thường Lạng . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 335tr Thông tin xếp giá: ÐN681, MN285, MN285.19913, MN285.19914, MN285.19915, MN285.19916, MN285.19917, MN285.19918, MN285.19919, MN285.19920, MN285.19921, MN285.19922, MN285.19923, MN285.19924, MN285.19925, MN285.19926, MN285.19927 |
4 | | Giáo trình pháp luật kinh doanh quốc tế / Nguyễn Minh Hằng . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2012. - 595tr Thông tin xếp giá: ÐN695, MN300, MN300.30249, MN300.30250, MN300.30251, MN300.30252, MN300.30253, MN300.30254, MN300.30255, MN300.30256, MN300.30257, MN300.30258, MN300.30259, MN300.30260, MN300.30261, MN300.30262, MN300.30263 |
5 | | Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế Bùi Thị Lý . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐV655, ÐV655.9667, ÐV655.9668, ÐV655.9669, ÐV655.9670, MV461, MV461.21239, MV461.21240, MV461.21241, MV461.21242, MV461.21243, MV461.21244, MV461.21245, MV461.21246, MV461.21247, MV461.21248, MV461.21249, MV461.21250, MV461.21251, MV461.21252, MV461.21253, MV461.21254, MV461.21255, MV461.21256, MV461.21257, MV461.21258, MV461.21259, MV461.21260, MV461.21261, MV461.21262, MV461.21263 |
6 | | Lịch sử quan hệ quốc tế từ 1917 đến 1945 / Lê Văn Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐL53, ÐL53.2482, ÐL53.2483, ÐL53.2484, ÐL53.2485, ÐL53.2486, ÐL53.2487, ÐL53.2488, ÐL53.2489, ÐL53.2490, ÐL53.2491, ÐL53.2492, ÐL53.2493, ÐL53.2494, ÐL53.2495, ÐL53.2496 |
7 | | Tập bài giảng quan hệ quốc tế và đường lối đối ngoại . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2001. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐN233 |
8 | | Toàn tập vi mạch quốc tế và thay thế tương đương / Nguyễn Minh Đức . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1997. - 1280tr Thông tin xếp giá: TC00000002 |
|