1 | | Quản Trị học : Những vấn đề cơ bản. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN674, MN340, MN340.21175, MN340.21176, MN340.21177, MN340.21178, MN340.21179, MN340.21180, MN340.21181, MN340.21182, MN340.21183, MN340.21184 |
2 | | Quản Trị học : Những vấn đề cơ bản. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN675, MN341, MN341.21185, MN341.21186, MN341.21187, MN341.21188, MN341.21189, MN341.21190, MN341.21191, MN341.21192, MN341.21193, MN341.21194 |
3 | | Bài tập quản trị chất lượng / Đỗ Thị Đông . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 174tr Thông tin xếp giá: ÐN688, MN312 |
4 | | Bài tập thực hành quản trị kinh doanh / Nguyễn Ngọc Huyền . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 177tr Thông tin xếp giá: ÐN690, MN290, MN290.19978, MN290.19979, MN290.19980, MN290.19981, MN290.19982, MN290.20565, MN290.20566, MN290.20567, MN290.20568, MN290.20569 |
5 | | Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh / Hoàng Văn Hoa; Trần Thị Vân Hoa . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐV768, MV559, MV559.25145, MV559.25146, MV559.25147, MV559.25148, MV559.25149, MV559.25150, MV559.25151, MV559.25152, MV559.25153, MV559.25154, MV559.25155, MV559.25156, MV559.25157, MV559.25158, MV559.25159 |
6 | | Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / Mai Văn Bưu; Phan Kim Chiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 395tr Thông tin xếp giá: ÐN411, ÐN411.11363 |
7 | | Giáo trình nghiên cứu kinh doanh / Lê Công Hoa; Nguyễn Thành Hiếu . - 2. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2014. - 318tr Thông tin xếp giá: ÐV774, MV554, MV554.25100, MV554.25101, MV554.25102, MV554.25103, MV554.25104, MV554.25105, MV554.25106, MV554.25107, MV554.25108, MV554.25109, MV554.25110, MV554.25111, MV554.25112, MV554.25113, MV554.25114 |
8 | | Giáo trình phương pháp tối ưu trong kinh doanh / Trần Việt Lâm . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 206tr Thông tin xếp giá: ÐN678, MN295, MN295.20124, MN295.20125, MN295.20126, MN295.20127, MN295.20128, MN295.20129, MN295.20130, MN295.20131, MN295.20132, MN295.20133, MN295.20134, MN295.20135, MN295.20136, MN295.20137, MN295.20138 |
9 | | Giáo trình quản trị chất lượng / Nguyễn Đình Phan; Đặng Ngọc Sự . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 438tr Thông tin xếp giá: ÐV763, MV556, MV556.25050, MV556.25051, MV556.25052, MV556.25053, MV556.25054, MV556.25055, MV556.25056, MV556.25057, MV556.25058, MV556.25059, MV556.25060, MV556.25061, MV556.25062, MV556.25063, MV556.25064 |
10 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 176tr Thông tin xếp giá: ÐN696, MN311, MN311.20444, MN311.20445, MN311.20446, MN311.20447, MN311.20448, MN311.20449, MN311.20450, MN311.20451, MN311.20452, MN311.20453, MN311.20454, MN311.20455, MN311.20456, MN311.20457, MN311.20458, MN311.20459, MN311.20460, MN311.20461, MN311.20462, MN311.20463, MN311.20554, MN311.20555, MN311.20556, MN311.20557, MN311.20558 |
11 | | Giáo trình Quản trị kinh doanh / Nguyễn Thành Độ; Nguyễn Ngọc Huyền . - 8. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 535tr Thông tin xếp giá: ÐN680, MN286, MN286.19928, MN286.19929, MN286.19930, MN286.19931, MN286.19932, MN286.19933, MN286.19934, MN286.19935, MN286.19936, MN286.19937, MN286.19938, MN286.19939, MN286.19940, MN286.19941, MN286.19942 |
12 | | Giáo trình quản trị nhân lực / Nguyễn Ngọc Quân; Nguyễn Văn Điềm . - 2. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 338tr Thông tin xếp giá: ÐV769, MV548, MV548.24916, MV548.24917, MV548.24918, MV548.24919, MV548.24920, MV548.24921, MV548.24922, MV548.24923, MV548.24924, MV548.24925, MV548.24926, MV548.24927, MV548.24928, MV548.24929 |
13 | | Giáo trình quản trị tác nghiệp / Trương Đức Lực; Nguyễn Đình Trung . - 3. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 447tr Thông tin xếp giá: ÐN691, MN287, MN287.19943, MN287.19944, MN287.19945, MN287.19946, MN287.19947, MN287.19948, MN287.19949, MN287.19950, MN287.19951, MN287.19952, MN287.19953, MN287.19954, MN287.19955, MN287.19956, MN287.19957 |
14 | | Giáo trình Văn hóa kinh doanh / Dương Thị Liễu . - 2. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 559tr Thông tin xếp giá: ÐN682, MN282, MN282.19808, MN282.19809, MN282.19810, MN282.19811, MN282.19812, MN282.19813, MN282.19814, MN282.19815, MN282.19816, MN282.19817, MN282.19818, MN282.19819, MN282.19820, MN282.19821, MN282.19822 |
15 | | Marketing công cộng / Vũ Trí Dũng . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN677, MN301, MN301.20264, MN301.20265, MN301.20266, MN301.20267, MN301.20268, MN301.20269, MN301.20270, MN301.20271, MN301.20272, MN301.20273, MN301.20274, MN301.20275, MN301.20276, MN301.20277, MN301.20278 |
16 | | Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu / Trần Hòe . - 3. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 238tr Thông tin xếp giá: ÐN685, MN310, MN310.20429, MN310.20430, MN310.20431, MN310.20432, MN310.20433, MN310.20434, MN310.20435, MN310.20436, MN310.20437, MN310.20438, MN310.20439, MN310.20440, MN310.20441, MN310.20442, MN310.20443 |
17 | | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2009. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐV636, MV435, MV435.20107, MV435.20108, MV435.20109, MV435.20110, MV435.20111, MV435.20112, MV435.20113, MV435.20114, MV435.20115, MV435.20116, MV435.20117, MV435.20118, MV435.20119, MV435.20120, MV435.20121, MV435.20122, MV435.20123, MV435.20124, MV435.20125, MV435.20126, MV435.20127, MV435.20128, MV435.20129, MV435.20130, MV435.20131, MV435.20132, MV435.20133, MV435.20134, MV435.20135, MV435.20136, MV435.25260, MV435.25261, MV435.25262, MV435.25263, MV435.25264, MV435.25265, MV435.25266, MV435.25267, MV435.25268, MV435.25269, MV435.25270, MV435.25271, MV435.25272, MV435.25273, MV435.25274, MV435.25275, MV435.25276, MV435.25277, MV435.25278, MV435.25279 |
|