Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  38  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Quản Trị học : Những vấn đề cơ bản. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN674, MN340, MN340.21175, MN340.21176, MN340.21177, MN340.21178, MN340.21179, MN340.21180, MN340.21181, MN340.21182, MN340.21183, MN340.21184
  • 2 Quản Trị học : Những vấn đề cơ bản. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 263tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN675, MN341, MN341.21185, MN341.21186, MN341.21187, MN341.21188, MN341.21189, MN341.21190, MN341.21191, MN341.21192, MN341.21193, MN341.21194
  • 3 Bài tập quản trị chất lượng / Đỗ Thị Đông . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 174tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN688, MN312
  • 4 Bài tập quản trị chiến lược / Ngô Kim Thanh . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 335tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN610
  • 5 Bài tập quản trị tác nghiệp / Nguyễn Đình Trung . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 279tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN624, MN283, MN283.19873, MN283.19874, MN283.19875, MN283.19876, MN283.19877, MN283.19878, MN283.19879, MN283.19880, MN283.19881, MN283.19882, MN283.19883, MN283.19884, MN283.19885, MN283.19886, MN283.19887, MN283.19888, MN283.19889, MN283.19890, MN283.19891, MN283.19892
  • 6 Bài tập thực hành quản trị kinh doanh / Nguyễn Ngọc Huyền . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 177tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN690, MN290, MN290.19978, MN290.19979, MN290.19980, MN290.19981, MN290.19982, MN290.20565, MN290.20566, MN290.20567, MN290.20568, MN290.20569
  • 7 Giáo trình kỹ năng quản trị / Ngô Kim Thanh; Nguyễn Thị Hoài Dung . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 519tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV672, MV545, MV545.24866, MV545.24867, MV545.24868, MV545.24869, MV545.24870, MV545.24871, MV545.24872, MV545.24873, MV545.24874, MV545.24875, MV545.24876, MV545.24877, MV545.24878, MV545.24879, MV545.24880, MV545.24882, MV545.24883, MV545.24884, MV545.24885
  • 8 Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh / Hoàng Văn Hoa; Trần Thị Vân Hoa . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 414tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV768, MV559, MV559.25145, MV559.25146, MV559.25147, MV559.25148, MV559.25149, MV559.25150, MV559.25151, MV559.25152, MV559.25153, MV559.25154, MV559.25155, MV559.25156, MV559.25157, MV559.25158, MV559.25159
  • 9 Giáo trình kế toán quản trị / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 176tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN686, MN309, MN309.20404, MN309.20405, MN309.20406, MN309.20407, MN309.20408, MN309.20409, MN309.20410, MN309.20411, MN309.20412, MN309.20413, MN309.20414, MN309.20415, MN309.20416, MN309.20417, MN309.20418, MN309.20419, MN309.20420, MN309.20421, MN309.20422, MN309.20423, MN309.20424, MN309.20425, MN309.20426, MN309.20427, MN309.20428
  • 10 Giáo trình kế toán quản trị / Nguyễn Ngọc Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 347tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV646, MV427, MV427.25240, MV427.25241, MV427.25242, MV427.25243, MV427.25244, MV427.25245, MV427.25246, MV427.25247, MV427.25248, MV427.25249, MV427.25250, MV427.25251, MV427.25252, MV427.25253, MV427.25254, MV427.25255, MV427.25256, MV427.25257, MV427.25258, MV427.25259
  • 11 Giáo trình kinh tế nguồn nhân lực / Trần Xuân Cầu; Mai Quốc Khánh . - 2. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 479tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN679, MN298, MN298.20174, MN298.20175, MN298.20176, MN298.20177, MN298.20178, MN298.20179, MN298.20180, MN298.20181, MN298.20182, MN298.20183, MN298.20184, MN298.20185, MN298.20186, MN298.20187, MN298.20188
  • 12 Giáo trình kinh tế và quản trị doanh nghiệp / Ngô Xuân Bình; Hoàng Văn Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 179tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV214, MV160
  • 13 Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản kinh tế và quản trị doanh nghiệp / Lương Văn Úc . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 377tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV674
  • 14 Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / Mai Văn Bưu; Phan Kim Chiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 395tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN411
  • 15 Giáo trình nghiên cứu kinh doanh / Lê Công Hoa; Nguyễn Thành Hiếu . - 2. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2014. - 318tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV774, MV554, MV554.25100, MV554.25101, MV554.25102, MV554.25103, MV554.25104, MV554.25105, MV554.25106, MV554.25107, MV554.25108, MV554.25109, MV554.25110, MV554.25111, MV554.25112, MV554.25113, MV554.25114
  • 16 Giáo trình phát triển ứng dụng trong quản lý / Trịnh Hoài Sơn . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 375tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV771, MV547, MV547.24901, MV547.24902, MV547.24903, MV547.24904, MV547.24905, MV547.24906, MV547.24907, MV547.24908, MV547.24909, MV547.24910, MV547.24911, MV547.24912, MV547.24913, MV547.24914, MV547.24915
  • 17 Giáo trình phương pháp tối ưu trong kinh doanh / Trần Việt Lâm . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 206tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN678, MN295, MN295.20124, MN295.20125, MN295.20126, MN295.20127, MN295.20128, MN295.20129, MN295.20130, MN295.20131, MN295.20132, MN295.20133, MN295.20134, MN295.20135, MN295.20136, MN295.20137, MN295.20138
  • 18 Giáo trình quản trị chất lượng / Nguyễn Đình Phan; Đặng Ngọc Sự . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 438tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV763, MV556, MV556.25050, MV556.25051, MV556.25052, MV556.25053, MV556.25054, MV556.25055, MV556.25056, MV556.25057, MV556.25058, MV556.25059, MV556.25060, MV556.25061, MV556.25062, MV556.25063, MV556.25064
  • 19 Giáo trình quản trị chiến lược / Nguyễn Ngọc Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 183tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV659, MV459
  • 20 Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 176tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN696, MN311, MN311.20444, MN311.20445, MN311.20446, MN311.20447, MN311.20448, MN311.20449, MN311.20450, MN311.20451, MN311.20452, MN311.20453, MN311.20454, MN311.20455, MN311.20456, MN311.20457, MN311.20458, MN311.20459, MN311.20460, MN311.20461, MN311.20462, MN311.20463, MN311.20554, MN311.20555, MN311.20556, MN311.20557, MN311.20558
  • 21 Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Ngô Kim Thanh . - 4. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 526tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV767, MV549, MV549.24930, MV549.24931, MV549.24932, MV549.24933, MV549.24934, MV549.24935, MV549.24936, MV549.24937, MV549.24938, MV549.24939, MV549.24940, MV549.24941, MV549.24942, MV549.24943, MV549.24944
  • 22 Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Ngô Kim Thanh; Lê Văn Tâm . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 402tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV533, MV363
  • 23 Giáo trình quản trị học / Đoàn Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - 1. - H : Tài chính, 2009. - 355tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN479
  • 24 Giáo trình Quản trị kinh doanh / Nguyễn Thành Độ; Nguyễn Ngọc Huyền . - 8. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 535tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN680, MN286, MN286.19928, MN286.19929, MN286.19930, MN286.19931, MN286.19932, MN286.19933, MN286.19934, MN286.19935, MN286.19936, MN286.19937, MN286.19938, MN286.19939, MN286.19940, MN286.19941, MN286.19942
  • 25 Giáo trình quản trị kinh doanh bảo hiểm / Nguyễn Văn Định . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 471tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN614, MN274, MN274.20209, MN274.20210, MN274.20211, MN274.20212, MN274.20213, MN274.20214, MN274.20215, MN274.20216, MN274.20217, MN274.20218, MN274.20219, MN274.20220, MN274.20221, MN274.20222, MN274.20223, MN274.20224, MN274.20225, MN274.20226, MN274.20227, MN274.20228
  • 26 Giáo trình quản trị nhân lực / Nguyễn Ngọc Quân; Nguyễn Văn Điềm . - 2. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 338tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV769, MV548, MV548.24916, MV548.24917, MV548.24918, MV548.24919, MV548.24920, MV548.24921, MV548.24922, MV548.24923, MV548.24924, MV548.24925, MV548.24926, MV548.24927, MV548.24928, MV548.24929
  • 27 Giáo trình quản trị nhân lực trong doanh nghiệp / Nguyễn Tấn Thịnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 274tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV773
  • 28 Giáo trình quản trị tác nghiệp / Trương Đức Lực; Nguyễn Đình Trung . - 3. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 447tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN691, MN287, MN287.19943, MN287.19944, MN287.19945, MN287.19946, MN287.19947, MN287.19948, MN287.19949, MN287.19950, MN287.19951, MN287.19952, MN287.19953, MN287.19954, MN287.19955, MN287.19956, MN287.19957
  • 29 Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ; Nguyễn Ngọc Diệp . - 1 : Nxb Khoa học kỹ thuật. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN692, MN288, MN288.19958, MN288.19959, MN288.19960, MN288.19961, MN288.19962, MN288.19963, MN288.19964, MN288.19965, MN288.19966, MN288.19967, MN288.19968, MN288.19969, MN288.19970, MN288.19971, MN288.19972
  • 30 Giáo trình Văn hóa kinh doanh / Dương Thị Liễu . - 2. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 559tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN682, MN282, MN282.19808, MN282.19809, MN282.19810, MN282.19811, MN282.19812, MN282.19813, MN282.19814, MN282.19815, MN282.19816, MN282.19817, MN282.19818, MN282.19819, MN282.19820, MN282.19821, MN282.19822