1 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy và học môn học có ứng dụng ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đức Trí . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000011 |
2 | | Cẩm nang công tác quản lý giáo dục, hướng dẫn tổ chức sắp xếp bảo quản hồ sơ tài liệu, kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo áp dụng trong trường học / Quý Long; Kim Thư . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 495tr Thông tin xếp giá: ÐL442 |
3 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học / Lê Quỳnh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 718tr Thông tin xếp giá: ÐL551, ÐL551.13673 |
4 | | Giáo trình chính sách trong quản lý kinh tế - xã hội / Trường ĐH KTQD; khoa KH quản lý . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐN52, Q980 |
5 | | Giáo trình cơ sở quản lý tài chính / Nghiêm Sỹ Thương . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 331tr Thông tin xếp giá: ÐV676, ÐV676.9840, ÐV676.9841, ÐV676.9842, ÐV676.9843, ÐV676.9844, MV463, MV463.21304, MV463.21305, MV463.21306, MV463.21307, MV463.21308, MV463.21309, MV463.21310, MV463.21311, MV463.21312, MV463.21313, MV463.21314, MV463.21315, MV463.21316, MV463.21317, MV463.21318, MV463.21319, MV463.21320, MV463.21321, MV463.21322, MV463.21323, MV463.21324, MV463.21325, MV463.21326, MV463.21327, MV463.21328 |
6 | | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Thế Phán . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐN623, MN271, MN271.19403, MN271.19404, MN271.19405, MN271.19406, MN271.19407, MN271.19408, MN271.19409, MN271.19410, MN271.19411, MN271.19412, MN271.19413, MN271.19414, MN271.19415, MN271.19416, MN271.19417 |
7 | | Giáo trình quản lý công nghệ / Nguyễn Đăng Dậu; Nguyễn Xuân Tài . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐN608 |
8 | | Giáo trình quản lý nhà nước và kinh tế / Mai Văn Bưu; Đoàn Thị Thu Hà . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 356tr Thông tin xếp giá: ÐN241, MN297, MN297.20159, MN297.20160, MN297.20161, MN297.20162, MN297.20163, MN297.20164, MN297.20165, MN297.20166, MN297.20167, MN297.20168, MN297.20169, MN297.20170, MN297.20171, MN297.20172, MN297.20173, MN297.20574, MN297.20575, MN297.20576, MN297.20577, MN297.20578 |
9 | | Giáo trình tiếp cận hiện đại trong quản lý giáo dục / Trần Kiểm . - 3. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 181tr Thông tin xếp giá: ÐN424 |
10 | | Giáo trình tổ chức sản xuất và quản lý doanh nghiệp / Đồng Văn Ngọc . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 96tr Thông tin xếp giá: ÐN729, MN304, MN304.20319, MN304.20320, MN304.20321, MN304.20322, MN304.20323, MN304.20324, MN304.20325, MN304.20326, MN304.20327, MN304.20328, MN304.20329, MN304.20330, MN304.20331, MN304.20332, MN304.20333, MN304.20334, MN304.20335, MN304.20336, MN304.20337, MN304.20338, MN304.20339, MN304.20340, MN304.20341, MN304.20342, MN304.20343 |
11 | | Hệ thống thông tin quản lý giáo dục - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Vương Thanh Hương . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 174tr Thông tin xếp giá: ÐN422 |
12 | | Kết hợp đào tạo tại trường và doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay / Ng.h.d:PGS.TS. Đinh Văn Tiến . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 182tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000075 |
13 | | luật giáo dục . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 570tr Thông tin xếp giá: ÐL511 |
14 | | Một số giải pháp quản lý công tác thiệt bị day học nhằn nâng cao chất lượng đào tạo ở trường cao đẳng sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Hà Văn Hùng . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2002. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000032 |
15 | | Một số vấn đề về quản lý cơ sở dạy nghề / Nguyễn Đức trí; Phan Chính Thức . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 403tr Thông tin xếp giá: ÐN656 |
16 | | Nâng cao hiệu quả Kỹ thuật điều hành công sở trong các trường sư phạm( Qua thực tiễn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh) / Ng.h.d:TS Nguyễn Thị Thu Vân . - 0. - H : Nxb Học viện Hành chính Quốc gia, 2010. - 102tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LA00000081 |
17 | | Nghiên cứu đổi mới quản lý ở trường ĐHSPKT tiếp cận quản lý chất lượng tổng thể / Ng.h.d:GS.TSKH Nguyễn Minh Đường . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2009. - 238tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LA00000074 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng cơ sở vật chất nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tại các trường cao đẳng nghề / Ng.h.d:TS. Đinh Bá Trụ . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2007. - 97tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000046 |
19 | | Những vấn đề cơ bản của khoa học quản lý giáo dục / Trần Kiểm . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 354tr Thông tin xếp giá: ÐV422 |
20 | | Quản lý chất lượng đào tạo và chất lượng nhà trường theo mô hình hiện đại / Nguyễn Minh Đường; Hoàng Thị Minh Phương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2014. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐV798, MV561, MV561.25295, MV561.25296, MV561.25297, MV561.25298, MV561.25299, MV561.25300, MV561.25301, MV561.25302, MV561.25303, MV561.25304 |
21 | | Quản lý chương trình đào tạo nghề thích ứng với thị trường lao động ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Trần Hữu Đạt . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2006. - 0tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000031 |
22 | | Quản lý dự án cơ sở lý thuyết và thực hành / Nguyễn Văn Phúc . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 223tr Thông tin xếp giá: ÐN700, MN292, MN292.20008, MN292.20009, MN292.20010, MN292.20011, MN292.20012, MN292.20013, MN292.20014, MN292.20015, MN292.20016, MN292.20017, MN292.20018, MN292.20019, MN292.20020, MN292.20021, MN292.20022 |
23 | | Quản lý giáo dục / Bùi Minh Hiếu; Vũ Ngọc Hải; Đặng Quốc Bảo . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2006. - 407tr Thông tin xếp giá: ÐV421 |
24 | | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo / Phạm Viết Vượng . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 317tr Thông tin xếp giá: ÐN423, MN211 |
25 | | Quản lý viễn thông và công nghệ thông tin những vấn đề cần quan tâm / Nguyễn Ngô Việt . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 249tr Thông tin xếp giá: ÐN393, ÐN393.11150, ÐN393.11151, ÐN393.11152, ÐN393.11153, ÐN393.11154, ÐN393.11155, ÐN393.11156, ÐN393.11157, ÐN393.11158, ÐN393.11159 |
26 | | Quản lý viễn thông, phát thanh và truyền hình / Nguyễn Xuân Vinh . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2003. - 379tr Thông tin xếp giá: ÐN395, ÐN395.11165, ÐN395.11166, ÐN395.11167, ÐN395.11168, ÐN395.11169, ÐN395.11170, ÐN395.11171, ÐN395.11172, ÐN395.11173, ÐN395.11174 |
27 | | Sổ tay hướng dẫn đổi mới phương pháp quản lý, giảng dạy nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường / Quý Long; Kim Thư . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2012. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐL550, ÐL550.13672 |
28 | | Tâm lý học tổ chức / Mai Hữu Khuê . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 446tr Thông tin xếp giá: ÐN694, MN346, MN346.21260, MN346.21261, MN346.21262, MN346.21263, MN346.21264, MN346.21265, MN346.21266, MN346.21267, MN346.21268, MN346.21269, MN346.21270, MN346.21271, MN346.21272, MN346.21273, MN346.21274 |
29 | | Tập bài giảng về quản lý kinh tế / Nguyễn Cảnh Hoan . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2000. - 283tr Thông tin xếp giá: ÐN234 |
30 | | Tình huống và cách ứng xử tình huống trong quản lý giáo dục và đào tạo / Phan Thế Sủng; Lưu Xuân Mới . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000. - 290tr Thông tin xếp giá: ÐN85, MN48, Q1697, Q1698, Q1699, Q1700, Q1701, Q1702, Q1703, Q1704, Q1705, Q1706, Q1707, Q1708, Q1709, Q1710, Q1711, Q1712, Q1713, Q1714, Q1715, Q1716, Q1717, Q1718, Q1719 |
|