Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  85  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Quản Trị học : Những vấn đề cơ bản. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN674, MN340, MN340.21175, MN340.21176, MN340.21177, MN340.21178, MN340.21179, MN340.21180, MN340.21181, MN340.21182, MN340.21183, MN340.21184
  • 2 Quản Trị học : Những vấn đề cơ bản. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 263tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN675, MN341, MN341.21185, MN341.21186, MN341.21187, MN341.21188, MN341.21189, MN341.21190, MN341.21191, MN341.21192, MN341.21193, MN341.21194
  • 3 Văn hoá dân gian Quảng Bình. T.2 - Lời ăn tiếng nói. Nguyễn Tú . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 453tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN487
  • 4 Văn hoá dân gian Quảng Bình. T.3 - Phong tục tập quán. Nguyễn Tú . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 341tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN488
  • 5 Bài tập quản trị chất lượng / Đỗ Thị Đông . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 174tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN688, MN312
  • 6 Bài tập quản trị chiến lược / Ngô Kim Thanh . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 335tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN610
  • 7 Bài tập quản trị tài chính - Tóm tắt lý thuyết, bài tập và bài tập giải mẫu/ Hồ Tấn Tuyến; Lê Đức Toàn . - 1. - h : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 178tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV668, ÐV668.9761, ÐV668.9762, ÐV668.9763, ÐV668.9764, ÐV668.9765, MV468, MV468.21420, MV468.21421, MV468.21422, MV468.21423, MV468.21424, MV468.21425, MV468.21426, MV468.21427, MV468.21428, MV468.21429, MV468.21430, MV468.21431, MV468.21432, MV468.21433, MV468.21434
  • 8 Bài tập quản trị tác nghiệp / Nguyễn Đình Trung . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 279tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN624, MN283, MN283.19873, MN283.19874, MN283.19875, MN283.19876, MN283.19877, MN283.19878, MN283.19879, MN283.19880, MN283.19881, MN283.19882, MN283.19883, MN283.19884, MN283.19885, MN283.19886, MN283.19887, MN283.19888, MN283.19889, MN283.19890, MN283.19891, MN283.19892
  • 9 Bài tập thực hành quản trị kinh doanh / Nguyễn Ngọc Huyền . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 177tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN690, MN290, MN290.19978, MN290.19979, MN290.19980, MN290.19981, MN290.19982, MN290.20565, MN290.20566, MN290.20567, MN290.20568, MN290.20569
  • 10 Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy và học môn học có ứng dụng ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đức Trí . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 86tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000011
  • 11 Cẩm nang công tác quản lý giáo dục, hướng dẫn tổ chức sắp xếp bảo quản hồ sơ tài liệu, kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo áp dụng trong trường học / Quý Long; Kim Thư . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 495tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL442
  • 12 Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học / Lê Quỳnh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 718tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL551, ÐL551.13673
  • 13 Compensation George T. Milkovich, Jerry M. Newman ; Carolyn Milkovich . - 8th ed. - New York,.. McGraw-Hill 2005. - xiv, 634 p. diagram 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 14 Decoding the IT value problem An executive guide for achieving optimal ROI on critical IT investments Gregory J. Fell . - Hoboken John Wiley & Sons 2013. - xv, 184 p. ill. 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 15 Determination of value Guidance on developing and supporting credible opinions Francisco Rosillo . - Hoboken John Wiley & Sons 2013. - xiii, 217 p. 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 Elementary classroom management Lessons from research and practice Carol Simon Weinstein, Molly E. Romano, Andrew J. Mignano . - 5th ed. - New York McGraw-Hill 2011. - xviii, 417 p. ill. 23 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 17 Giáo trình kỹ năng quản trị / Ngô Kim Thanh; Nguyễn Thị Hoài Dung . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 519tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV672, ÐV672.9826, ÐV672.9827, ÐV672.9828, MV545, MV545.24866, MV545.24867, MV545.24868, MV545.24869, MV545.24870, MV545.24871, MV545.24872, MV545.24873, MV545.24874, MV545.24875, MV545.24876, MV545.24877, MV545.24878, MV545.24879, MV545.24880, MV545.24882, MV545.24883, MV545.24884, MV545.24885
  • 18 Giáo trình chính sách trong quản lý kinh tế - xã hội / Trường ĐH KTQD; khoa KH quản lý . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 255tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN52, Q980
  • 19 Giáo trình cơ sở quản lý tài chính / Nghiêm Sỹ Thương . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 331tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV676, ÐV676.9840, ÐV676.9841, ÐV676.9842, ÐV676.9843, ÐV676.9844, MV463, MV463.21304, MV463.21305, MV463.21306, MV463.21307, MV463.21308, MV463.21309, MV463.21310, MV463.21311, MV463.21312, MV463.21313, MV463.21314, MV463.21315, MV463.21316, MV463.21317, MV463.21318, MV463.21319, MV463.21320, MV463.21321, MV463.21322, MV463.21323, MV463.21324, MV463.21325, MV463.21326, MV463.21327, MV463.21328
  • 20 Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh / Hoàng Văn Hoa; Trần Thị Vân Hoa . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 414tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV768, MV559, MV559.25145, MV559.25146, MV559.25147, MV559.25148, MV559.25149, MV559.25150, MV559.25151, MV559.25152, MV559.25153, MV559.25154, MV559.25155, MV559.25156, MV559.25157, MV559.25158, MV559.25159
  • 21 Giáo trình kế toán quản trị / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 176tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN686, MN309, MN309.20404, MN309.20405, MN309.20406, MN309.20407, MN309.20408, MN309.20409, MN309.20410, MN309.20411, MN309.20412, MN309.20413, MN309.20414, MN309.20415, MN309.20416, MN309.20417, MN309.20418, MN309.20419, MN309.20420, MN309.20421, MN309.20422, MN309.20423, MN309.20424, MN309.20425, MN309.20426, MN309.20427, MN309.20428
  • 22 Giáo trình kế toán quản trị / Nguyễn Ngọc Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 347tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV646, MV427, MV427.19880, MV427.19881, MV427.19882, MV427.19883, MV427.19884, MV427.19885, MV427.19886, MV427.19887, MV427.19888, MV427.19889, MV427.19890, MV427.19891, MV427.19892, MV427.19893, MV427.19894, MV427.19895, MV427.19896, MV427.19897, MV427.19898, MV427.19899, MV427.19900, MV427.19901, MV427.19902, MV427.19903, MV427.19904, MV427.21029, MV427.21030, MV427.21031, MV427.21032, MV427.21033, MV427.21034, MV427.21035, MV427.21036, MV427.21037, MV427.21038, MV427.21039, MV427.21040, MV427.21041, MV427.21042, MV427.21043, MV427.21044, MV427.21045, MV427.21046, MV427.21047, MV427.21048, MV427.21049, MV427.21050, MV427.21051, MV427.21052, MV427.21053, MV427.21560, MV427.21561, MV427.21562, MV427.21563, MV427.21564, MV427.21565, MV427.21566, MV427.21567, MV427.21568, MV427.21569, MV427.21570, MV427.21571, MV427.21572, MV427.21573, MV427.21574, MV427.21575, MV427.21576, MV427.21577, MV427.21578, MV427.21579, MV427.21580, MV427.21581, MV427.21582, MV427.21583, MV427.21584, MV427.25240, MV427.25241, MV427.25242, MV427.25243, MV427.25244, MV427.25245, MV427.25246, MV427.25247, MV427.25248, MV427.25249, MV427.25250, MV427.25251, MV427.25252, MV427.25253, MV427.25254, MV427.25255, MV427.25256, MV427.25257, MV427.25258, MV427.25259
  • 23 Giáo trình kinh tế nguồn nhân lực / Trần Xuân Cầu; Mai Quốc Khánh . - 2. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 479tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN679, MN298, MN298.20174, MN298.20175, MN298.20176, MN298.20177, MN298.20178, MN298.20179, MN298.20180, MN298.20181, MN298.20182, MN298.20183, MN298.20184, MN298.20185, MN298.20186, MN298.20187, MN298.20188
  • 24 Giáo trình kinh tế và quản trị doanh nghiệp / Ngô Xuân Bình; Hoàng Văn Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 179tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV214, MV160
  • 25 Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản kinh tế và quản trị doanh nghiệp / Lương Văn Úc . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 377tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV674, ÐV674.9832, ÐV674.9833
  • 26 Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Thế Phán . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 326tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN623, MN271, MN271.19403, MN271.19404, MN271.19405, MN271.19406, MN271.19407, MN271.19408, MN271.19409, MN271.19410, MN271.19411, MN271.19412, MN271.19413, MN271.19414, MN271.19415, MN271.19416, MN271.19417
  • 27 Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / Mai Văn Bưu; Phan Kim Chiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 395tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN411, ÐN411.11363
  • 28 Giáo trình nghiên cứu kinh doanh / Lê Công Hoa; Nguyễn Thành Hiếu . - 2. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2014. - 318tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV774, MV554, MV554.25100, MV554.25101, MV554.25102, MV554.25103, MV554.25104, MV554.25105, MV554.25106, MV554.25107, MV554.25108, MV554.25109, MV554.25110, MV554.25111, MV554.25112, MV554.25113, MV554.25114
  • 29 Giáo trình phát triển ứng dụng trong quản lý / Trịnh Hoài Sơn . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 375tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV771, MV547, MV547.24901, MV547.24902, MV547.24903, MV547.24904, MV547.24905, MV547.24906, MV547.24907, MV547.24908, MV547.24909, MV547.24910, MV547.24911, MV547.24912, MV547.24913, MV547.24914, MV547.24915
  • 30 Giáo trình phương pháp tối ưu trong kinh doanh / Trần Việt Lâm . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 206tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN678, MN295, MN295.20124, MN295.20125, MN295.20126, MN295.20127, MN295.20128, MN295.20129, MN295.20130, MN295.20131, MN295.20132, MN295.20133, MN295.20134, MN295.20135, MN295.20136, MN295.20137, MN295.20138