1 | | Mạng máy tính./ Tống Văn On. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 242tr Thông tin xếp giá: ÐL204, ÐL204.12046, ÐL204.12047, ÐL204.12048, ÐL204.12049, ÐL204.12050, ÐL204.8511, ÐL204.8512, ÐL204.8513, ÐL204.8514, ÐL204.8515, ÐL204.8516, ÐL204.8517, ÐL204.8518, ÐL204.8519, ÐL204.8520, ML140, ML140.12919, ML140.12920, ML140.12921, ML140.12922, ML140.12923, ML140.12924, ML140.12925, ML140.12926, ML140.12927, ML140.12928, ML140.12929, ML140.12930, ML140.12931, ML140.12932, ML140.12933, ML140.12934, ML140.12935, ML140.12936, ML140.12937, ML140.12938, ML140.12939, ML140.12940, ML140.12941, ML140.12942, ML140.12943, Ml140.8521, Ml140.8522, Ml140.8523, Ml140.8524, Ml140.8525, Ml140.8526, Ml140.8527, Ml140.8528 |
2 | | Sử dụng AutoCAD 2002/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 . - 3. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 527tr Thông tin xếp giá: ÐV317, MV211 |
3 | | Sử dụng AutoCAD 2004/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế 2 chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 543tr Thông tin xếp giá: ÐV221, MV122 |
4 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với autocad / Nguyễn Hữu Lộc . - 2. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 306tr Thông tin xếp giá: ÐV224, MV125 |
5 | | Bí quyết và thủ thuật trong office 2003 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 457tr Thông tin xếp giá: ÐN314 |
6 | | Giáo trình access và ứng dụng / Huỳnh Quyết Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 194tr Thông tin xếp giá: ÐV336, MV225 |
7 | | Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao, thiết bị cơ khí - Kiến trúc - xây dựng với sự giúp đỡ của máy tính / Huỳnh Phong Nhuận; Phạm Quang Hân . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 1997. - 560tr Thông tin xếp giá: ÐN417, ÐN417.11369 |
8 | | Hướng dẫn sử dụng microsoft windows xp professional / Nguyễn Thu Thiên . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 353tr Thông tin xếp giá: ÐN316 |
9 | | Hướng dẫn thưc hiện dễ dàng Autocard R.13 for windows . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 1997. - 585tr Thông tin xếp giá: ÐN146.11368, ÐN416 |
10 | | Mastercam phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC / Trần Vĩnh Hưng; Trần Ngọc Hiền . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 370tr Thông tin xếp giá: ÐL129, ÐL129.11986, ÐL129.11987, ÐL129.11988, ÐL129.11989, ÐL129.11990 |
11 | | Nghiên cứu sử dụng phần mềm MDSolids để giải các bài toán sức bền vật liệu / Ng.h.d:TS Nguyễn Văn Cường . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 159tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV810 |
12 | | Nghiên cứu, phân tích, kiểm nghiệm bền và tối ưu hóa cơ cấu rọc lỗ vuông bằng phần mềm ứng dụng / Ng.h.d:Nguyễn Văn Cường . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 91tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV679 |
13 | | Solidege 15 toàn tập / Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 351tr Thông tin xếp giá: ÐL297 |
14 | | Thiế kế cơ khí trên máy tính lắp ráp và mô phỏng với solid works 2004 / Phạm Phương Hoa; Phùng Thị Nguyệt; Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 318tr Thông tin xếp giá: ÐL293 |
15 | | Thiết kế mô hình 3 chiều với autocad / Nguyễn Hữu Lộc . - 6. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 382tr Thông tin xếp giá: ÐV223, MV124 |
16 | | Tự học quản lý cơ sở dữ liệu với access 2003 / Quang Huy; Tín Dũng . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 542tr Thông tin xếp giá: ÐN348 |
17 | | Tự học thiết kế diễn hình bằng Powerpoint 2003 một cách nhanh chóng và hiệu quả / Đậu Quang Tuấn . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2005. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐN294 |
18 | | Ứng dụng phần mềm Cade simulator phục vụ giảng dạy tích hợp Modul trang bị điện / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0 : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 73tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV732 |
19 | | Ứng dụng phần mềm power world simislator tính toán mô phỏng hệ thống điện / Ng.h.d:Võ Tiến Dũng . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV615 |
20 | | Vẽ - lắp ráp - mô phỏng chuyển động và gia công khuân với solid worrks 2004 và pro engineer 2001 / Nguyễn Văn Tiến; Phạm Quang Hiển; Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 416tr Thông tin xếp giá: ÐL296 |
21 | | Vẽ kỹ thuật bằng autocad / Nguyễn Văn Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐL290 |
22 | | Vẽ kỹ thuật và autocad 2004 / Trần Nhất Dũng; Hồ Việt Hải; Bùi Đức Năng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐL291 |
23 | | Xây dựng phần mềm mô phỏng trong dạy học lý thuyết chuyên môn ngành động lực / Ng.h.d:TS.Nguyễn Đức Trí . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 108tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LA00000066 |
24 | | Xây dựng ứng dụng web bằng PHP &Mysql / Phạm Hữu Khang; Hoàng Đức Hải . - 1. - Cà mau : Chưa rõ, 2005. - 382tr Thông tin xếp giá: ÐL221, ÐL221.8835, ÐL221.8836, ÐL221.8837, ÐL221.8838, ÐL221.8839, ML189 |
25 | | . Tập 4 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐN632 |