1 | | Phương pháp dạy học môn kỹ thuật công nghiệp. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐL46, ÐL46.2255, ÐL46.2256, ÐL46.2257, ÐL46.2258, ÐL46.2259, ÐL46.2260, ÐL46.2261, ÐL46.2262, ÐL46.2263, ÐL46.2264, ML42, ML42.2265, ML42.2266, ML42.2267, ML42.2268, ML42.2269, ML42.2270, ML42.2271, ML42.2272, ML42.2273, ML42.2274, ML42.2275, ML42.2276, ML42.2277, ML42.2278, ML42.2279, ML42.2280, ML42.2281, ML42.2282, ML42.2283, ML42.2284 |
2 | | Áp dụng công nghệ dạy học hiện đại vào dạy học thực hành nghành cơ khí - chế tạo máy theo phương pháp dạy học Angorit hóa / Ng.h.d:GS.TS.NGND. Nguyễn Xuân Lạc . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 105tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000053 |
3 | | Biện pháp sử dụng các phương pháp dạy học nhằm phát huy tích cực của học sinh trong dạy học môn công nghệ lớp 11 ở trường THPT Quỳnh Lưu II, Nghệ An / Ng.h.d:Tăng Thị Lâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 87tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV30 |
4 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy và học môn học có ứng dụng ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đức Trí . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000011 |
5 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ ở các trường THPT huyện Anh Sơn / Ng.h.d:Cao Danh Chính . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 83tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV39 |
6 | | Giáo trình phương pháp số / Phan Đăng Cầu; Phan Thị Hà . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 330tr Thông tin xếp giá: ÐV507, MV494, MV494.22725, MV494.22726, MV494.22727, MV494.22728, MV494.22729, MV494.22730, MV494.22731, MV494.22732, MV494.22733, MV494.22734, MV494.22735, MV494.22736, MV494.22737, MV494.22738, MV494.22739 |
7 | | Giáo trình phương pháp tính / Dương Thủy Vỹ . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 180tr Thông tin xếp giá: ÐN354, ÐN354.10810, ÐN354.10811, ÐN354.10812, ÐN354.10813, ÐN354.10814, ÐN354.10815, ÐN354.10816, ÐN354.10817, ÐN354.10818, ÐN354.10819, ÐN354.10820, ÐN354.10821, ÐN354.10822, ÐN354.10823, ÐN354.10824, ÐN354.10825, ÐN354.10826, ÐN354.10827, ÐN354.10828, ÐN354.10829, MN167, MN167.11654, MN167.11655, MN167.11656, MN167.11657, MN167.11658, MN167.11659, MN167.11660, MN167.11661, MN167.11662, MN167.11663, MN167.11664, MN167.11665, MN167.11666, MN167.11667, MN167.11668, MN167.11669, MN167.11670, MN167.11671, MN167.11672, MN167.11673, MN167.11674, MN167.11675, MN167.11676, MN167.11677, MN167.11678, MN167.11679, MN167.11680, MN167.11681, MN167.11682, MN167.11683, MN167.11684, MN167.11685, MN167.11686, MN167.11687, MN167.11688, MN167.11689, MN167.11690, MN167.11691, MN167.11692, MN167.11693, MN167.11694, MN167.11695, MN167.11696, MN167.11697, MN167.11698, MN167.11699, MN167.11700, MN167.11701, MN167.11702, MN167.11703 |
8 | | Guide to the census Frank Bass . - Hoboken, N.J. Wiley 2013. - xiv, 252 p. ill. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 | | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1995. - 240tr Thông tin xếp giá: ÐN131, Q1966, Q1967, Q1968, Q1969, Q1970 |
10 | | Một số biện pháp đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ ở trường THPT Hà Huy Tập, Nghệ An / Ng.h.d:Phạm Bội Chương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV29 |
11 | | Nghiên cứu phương pháp chiếu - dịch chuyển sơ đồ quan hệ / Ng.h.d:PGS.TS. Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2010. - 77tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000065 |
12 | | Nghiên cứu tính cơ bản của lớp vật liệu Mickel chế tạo bằng phương pháp mạ điện trong môi trường siêu tới hạn CO2 / GS.TS. Chun - Ying Lee . - 0. - Đài Loan : Trường ĐH công nghệ QG Đài Bắc, 2012. - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000089 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng và sử dụng hệ thống bài tập sáng tạo trong dạy học phần cơ học lớp 10 - PTTH / Ng.h.d:TS. Hà Văn Hùng, TS. Phạm Thị Phú . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2011. - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000087 |
14 | | Phương pháp dạy học chuyên ngành môn tin học / Lê Khắc Thành . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 320tr Thông tin xếp giá: ÐV439, MV602 |
15 | | Phương pháp dạy học giáo dục học / Phan Thị Hồng Vinh . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐN419 |
16 | | Phương pháp dạy học giáo trình hàn hơi theo hướng tiếp cận Môđun / Ng.h.d:TS. Lương Duyên Bình . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 116tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA0000016 |
17 | | Phương pháp dạy học hóa học / Nguyễn Thị Sửu; Lê Văn Năm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐV614 |
18 | | Phương pháp dạy học môn toán / Phạm Gia Đức; Nguyễn Mạnh Cảng;Bùi Ngọc Huy; Vũ Dư . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐN64, Q1266, Q1267, Q1268, Q1269 |
19 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học / Nguyễn Đăng Bình; Nguyễn Văn Dự . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV618, MV408, MV408.25435, MV408.25436, MV408.25437, MV408.25438, MV408.25439, MV408.25440, MV408.25441, MV408.25442, MV408.25443, MV408.25444, MV408.25445, MV408.25446, MV408.25447, MV408.25448, MV408.25449, MV408.25450, MV408.25451, MV408.25452, MV408.25453, MV408.25454, MV408.25455, MV408.25456, MV408.25457, MV408.25458, MV408.25459, MV408.25460, MV408.25461, MV408.25462, MV408.25463, MV408.25464, MV408.25465, MV408.25466, MV408.25467, MV408.25468, MV408.25469, MV408.25470, MV408.25471, MV408.25472, MV408.25473, MV408.25474 |
20 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục / Phạm Viết Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 99tr Thông tin xếp giá: ÐN65, MN41, Q1270, Q1271, Q1272, Q1273, Q1274, Q1275, Q1276, Q1277, Q1278, Q1279, Q1280, Q1281, Q1282, Q1283, Q1284 |
21 | | Phương pháp phần tử hữu hạn / Trần Ích Thịnh; Ngô Như Khoa . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐV394 |
22 | | Phương pháp tính / Tạ Văn Đĩnh . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 123tr Thông tin xếp giá: ÐN22, ÐN22.10830, ÐN22.10831, ÐN22.10832, ÐN22.10833, ÐN22.10834, ÐN22.10835, ÐN22.10836, ÐN22.10837, ÐN22.10838, ÐN22.10839, Mn21, MN21.11614, MN21.11615, MN21.11616, MN21.11617, MN21.11618, MN21.11619, MN21.11620, MN21.11621, MN21.11622, MN21.11623, MN21.11624, MN21.11625, MN21.11626, MN21.11627, MN21.11628, MN21.11629, MN21.11630, MN21.11631, MN21.11632, MN21.11633, MN21.11634, MN21.11635, MN21.11636, MN21.11637, MN21.11638, MN21.11639, MN21.11640, MN21.11641, MN21.11642, MN21.11643, MN21.11644, MN21.11645, MN21.11646, MN21.11647, MN21.11648, MN21.11649, MN21.11650, MN21.11651, MN21.11652, MN21.11653 |
23 | | Sổ tay hướng dẫn đổi mới phương pháp quản lý, giảng dạy nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường / Quý Long; Kim Thư . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2012. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐL550, ÐL550.13672 |
24 | | Sử dụng phương pháp Graph trong dạy học chươngg 4" một số thiết bị điện tử dân dụng" môn công nghệ lướp 12 ở trường THPT Huỳnh Thúc Kháng, tỉnh Nghệ An / Ng.h.d:Phạm Bội Chương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV47 |
25 | | Sử dụng phương pháp GRAPH trong dạy học phần" kỹ thuật điện" môn công nghệ lớp 12 ở trường THPT Phan Đăng Lưu, tỉnh Nghệ An / Ng.h.d:Nguyễn Thanh Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV36 |
26 | | Thực trạng các phương pháp dạy học môn công nghệ ở các trường THPT tại thành phố Thanh Hóa / Ng.h.d:Phạm Bội Chương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 48tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV18,19.20 |
27 | | Thực trạng sử dụng phương pháp dạy học để giảng dạy môn công nghệ ở các trường THPT hệ công lập trên địa bàn huyện Diễn Châu , Nghệ An / Ng.h.d:Võ An Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV22 |
28 | | Thực trạng sử dụng phương pháp dạy học môn công nghệ lớp 11 trường THPT Nông Cống II, tỉnh Thanh Hóa / Ng.h.d:Nguyễn T.Thu Hiền . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 61tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV32 |
29 | | Thực trạng sử dụng phương pháp dạy học môn công nghệ ở trường THPT Huỳnh Thúc Kháng , Nghệ An / Ng.h.d:Nguyễn Thu Hiền . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 51tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV9 |
30 | | Thực trạng sử dụng phương pháp dạy học trong giảng dạy môn công nghệ của giáo viên trường THPT Hương Sơn / Ng.h.d:Nguyễn Thị Thu Hiền . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 74tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV7 |
|