1 | | Bô luật tố tụng hình sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2000. - 190tr Thông tin xếp giá: ÐN138 |
2 | | Bộ luật hình sự và hệ thống pháp luật Việt Nam về hình sự, tố tụng hình sự, án phá 2009 / Hoàng Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 606tr Thông tin xếp giá: ÐL504 |
3 | | Bộ luật lao động của nước cộng hào xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 1994. - 119tr Thông tin xếp giá: ÐN136, Q1980 |
4 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2 Quyền và nghĩa vụ của công chức (cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác) . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 1300tr Thông tin xếp giá: ÐL543 |
5 | | Đơn, thư và văn bản hợp tác quốc tế / Bùi Phượng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1993. - 95tr Thông tin xếp giá: ÐN130, Q1961, Q1962, Q1963, Q1964, Q1965 |
6 | | Giáo trình lịch sử và tổ chức các cơ quan Nhà nước / Trường TH lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng 1 . - 1. - H : Chưa rõ, 1996. - 417tr Thông tin xếp giá: ÐN46, Q948 |
7 | | Giáo trình pháp luật đại cương/ Nguyễn Hữu Viện . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐN167, MN69 |
8 | | Giáo trình pháp luật kinh doanh quốc tế / Nguyễn Minh Hằng . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2012. - 595tr Thông tin xếp giá: ÐN695, MN300, MN300.30249, MN300.30250, MN300.30251, MN300.30252, MN300.30253, MN300.30254, MN300.30255, MN300.30256, MN300.30257, MN300.30258, MN300.30259, MN300.30260, MN300.30261, MN300.30262, MN300.30263 |
9 | | Giáo trình pháp luật kinh tế . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 308tr Thông tin xếp giá: ÐV704, ÐV704.9686, ÐV704.9687, ÐV704.9688, ÐV704.9689, ÐV704.9690, MV471, MV471.21485, MV471.21486, MV471.21487, MV471.21488, MV471.21489, MV471.21490, MV471.21491, MV471.21492, MV471.21493, MV471.21494, MV471.21495, MV471.21496, MV471.21497, MV471.21498, MV471.21499 |
10 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 382tr Thông tin xếp giá: ÐV635, MV434, MV434.20082, MV434.20083, MV434.20084, MV434.20085, MV434.20086, MV434.20087, MV434.20088, MV434.20089, MV434.20090, MV434.20091, MV434.20092, MV434.20093, MV434.20094, MV434.20095, MV434.20096, MV434.20097, MV434.20098, MV434.20099, MV434.20100, MV434.20101, MV434.20102, MV434.20103, MV434.20104, MV434.20105, MV434.20106, MV434.24945, MV434.24946, MV434.24947, MV434.24948, MV434.24949, MV434.24950, MV434.24951, MV434.24952, MV434.24953, MV434.24954, MV434.24955, MV434.24956, MV434.24957, MV434.24958, MV434.24959 |
11 | | Giáo trình pháp luật sở hữu trí tuệ / Hồ Thúy Ngọc . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2012. - 174tr Thông tin xếp giá: ÐN709, MN350, MN350.21320, MN350.21321, MN350.21322, MN350.21323, MN350.21324, MN350.21325, MN350.21326, MN350.21327, MN350.21328, MN350.21329, MN350.21330, MN350.21331, MN350.21332, MN350.21333, MN350.21334 |
12 | | hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2007. - 847tr Thông tin xếp giá: ÐV411 |
13 | | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật mới về lao động / Hải Đăng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2003. - 719tr Thông tin xếp giá: ÐL202, ÐL202.6708 |
14 | | Hệ thống văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính / Nguyễn Ngọc Anh . - 1. - H : Nxb Thế giới, 2011. - 767tr Thông tin xếp giá: ÐL547, ÐL547.13669 |
15 | | Hướng dẫn mới nhất thi hành bộ luật lao động, công đoàn 2013, chế độ tiền lương, hợp đồng lao động, an toàn vệ sinh và giải quyết tranh chấp lao động . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2013. - 490tr Thông tin xếp giá: ÐL552, ÐL552.13674 |
16 | | Hướng dẫn thực hiện luật công đoàn / Nguyễn Văn Sơn; Đào Thanh Hải; Mai Trúc anh . - 1. - H : Lao động, 1999. - 121tr Thông tin xếp giá: ÐN133, Q1972 |
17 | | Luật cán bộ công chức . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 55tr Thông tin xếp giá: ÐN710 |
18 | | Luật giáo dục . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 1998. - 71tr Thông tin xếp giá: Ðn135, Q1978, Q1979 |
19 | | Luật kinh tế / Nguyễn Thị Thanh Thủy; Trần Thị Hòa Bình; Vũ Văn N . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐV639 |
20 | | Luật sở hữu trí tuệ . - 1. - H : Hồng Đức, 2012. - 214tr Thông tin xếp giá: ÐN712 |
21 | | Luật viễn thông / Hồ Thúy Ngọc . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 69tr Thông tin xếp giá: ÐN711 |
22 | | Môn học pháp luật . - 2. - H : Chính trị Quốc gia, 1997. - 293tr Thông tin xếp giá: ÐN238, ÐN238.10931, ÐN238.10932, ÐN238.10933, ÐN238.10934, ÐN238.10935, ÐN238.10936, ÐN238.10937, ÐN238.10938, ÐN238.10939, ÐN238.10940, MN122, MN122.12534, MN122.12535, MN122.12536, MN122.12537, MN122.12538, MN122.12539, MN122.12540, MN122.12541, MN122.12542, MN122.12543, MN122.12544, MN122.12545, MN122.12546, MN122.12547, MN122.12548, MN122.12549, MN122.12550, MN122.12551, MN122.12552, MN122.12553, MN122.12554, MN122.12555, MN122.12556, MN122.12557, MN122.12558, MN122.12559, MN122.12560, MN122.12561, MN122.12562, MN122.12563, MN122.12564, MN122.12565, MN122.12566, MN122.12567, MN122.12568, MN122.12569, MN122.12570, MN122.12571, MN122.12572, MN122.12573 |
23 | | Nghi thức Nhà nước / Lưu Kiếm Thanh . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 838tr Thông tin xếp giá: ÐN45, Q944, Q945, Q946, Q947 |
24 | | Pháp lệnh cán bộ công chức và văn bản có liện quan . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 1998. - 74tr Thông tin xếp giá: ÐN134, Q1973, Q1974, Q1975, Q1976, Q1977 |
25 | | Pháp luật đại cương / Lê Minh Toàn . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2007. - 679tr Thông tin xếp giá: ÐN381, ÐN381.10941, ÐN381.10942, ÐN381.10943, ÐN381.10944, ÐN381.10945, ÐN381.10946, ÐN381.10947, ÐN381.10948, ÐN381.10949, ÐN381.10950, MN191, MN191.12444, MN191.12445, MN191.12446, MN191.12447, MN191.12448, MN191.12449, MN191.12450, MN191.12451, MN191.12452, MN191.12453, MN191.12454, MN191.12455, MN191.12456, MN191.12457, MN191.12458, MN191.12459, MN191.12460, MN191.12461, MN191.12462, MN191.12463, MN191.12464, MN191.12465, MN191.12466, MN191.12467, MN191.12468, MN191.12469, MN191.12470, MN191.12471, MN191.12472, MN191.12473, MN191.12474, MN191.12475, MN191.12476, MN191.12477, MN191.12478, MN191.12479, MN191.12480, MN191.12481, MN191.12482, MN191.12483, MN191.12484, MN191.12485, MN191.12486, MN191.12487, MN191.12488, MN191.12489, MN191.12490, MN191.12491, MN191.12492, MN191.12493, MN191.12494, MN191.12495, MN191.12496, MN191.12497, MN191.12498, MN191.12499, MN191.12500, MN191.12501, MN191.12502, MN191.12503, MN191.12504, MN191.12505, MN191.12506, MN191.12507, MN191.12508, MN191.12509, MN191.12510, MN191.12511, MN191.12512, MN191.12513, MN191.12514, MN191.12515, MN191.12516, MN191.12517, MN191.12518, MN191.12519, MN191.12520, MN191.12521, MN191.12522, MN191.12523, MN191.12524, MN191.12525, MN191.12526, MN191.12527, MN191.12528, MN191.12529, MN191.12530, MN191.12531, MN191.12532, MN191.12533 |
26 | | Pháp luật học đại cương / Đinh Xuân Thắng; Phạm Xuân Hùng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 92tr Thông tin xếp giá: ÐN60, MN38 |
27 | | Quy định về thi đua khen thưởng,xử phạt vi phạm hành chính, giải quyết khiếu nại, tố cáo trong lĩnh vực giáo dục đào tạo / Thy Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 477tr Thông tin xếp giá: ÐL506 |
28 | | Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng / Nguyễn Duy Lãm . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1996. - 450tr Thông tin xếp giá: ÐN141, Q1987 |
29 | | Tập 3 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 728tr Thông tin xếp giá: ÐL544, ÐL544.13666 |
30 | | Tập 4:Bổ sung các văn bản mới . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2002. - 1242tr Thông tin xếp giá: ÐL545, ÐL545.13667 |
|