1 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday Tập 3 - Nhiệt học . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐL491, ML313, ML313.18319, ML313.18320, ML313.18321, ML313.18322, ML313.18323, ML313.18324, ML313.18325, ML313.18326, ML313.18327, ML313.18328 |
2 | | Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng dụng. Tập 1 Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 511tr Thông tin xếp giá: ÐL435, ML251, ML251.18209, ML251.18210, ML251.18211, ML251.18212, ML251.18213, ML251.18214, ML251.18215, ML251.18216, ML251.18217, ML251.18218, ML251.18219, ML251.18220, ML251.18221, ML251.18222, ML251.18223, ML251.18224, ML251.18225, ML251.18226, ML251.18227, ML251.18228, ML251.18229, ML251.18230, ML251.18231, ML251.18232, ML251.18233, ML251.18234, ML251.18235, ML251.18236, ML251.18237, ML251.18238 |
3 | | Bài tập n hiệt động kỹ thuật / Lê Nguyên Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 143tr Thông tin xếp giá: ÐL456, ML282, ML282.16834, ML282.16835, ML282.16836, ML282.16837, ML282.16838, ML282.16839, ML282.16840, ML282.16841, ML282.16842, ML282.16843, ML282.16844, ML282.16845, ML282.16846, ML282.16847, ML282.16848, ML282.16849, ML282.16850, ML282.16851, ML282.16852, ML282.16853, ML282.16854, ML282.16855, ML282.16856, ML282.16857, ML282.16858, ML282.16859, ML282.16860, ML282.16861, ML282.16862, ML282.16863, ML282.16864, ML282.16865, ML282.16866, ML282.16867, ML282.16868, ML282.16869, ML282.16870, ML282.16871, ML282.16872, ML282.16873 |
4 | | Giáo trình nhiệt động kỹ thuật / Lê Nguyên Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐL455, ML281, ML281.16809, ML281.16810, ML281.16811, ML281.16812, ML281.16813, ML281.16814, ML281.16815, ML281.16816, ML281.16817, ML281.16818, ML281.16819, ML281.16820, ML281.16821, ML281.16822, ML281.16823, ML281.16824, ML281.16825, ML281.16826, ML281.16827, ML281.16828, ML281.16829, ML281.16830, ML281.16831, ML281.16832, ML281.16833, ML281.19084, ML281.19085, ML281.19086, ML281.19087, ML281.19088, ML281.19089, ML281.19090, ML281.19091, ML281.19092, ML281.19093, ML281.19094, ML281.19095, ML281.19096, ML281.19097, ML281.19098, ML281.20189, ML281.20190, ML281.20191, ML281.20192, ML281.20193, ML281.20194, ML281.20195, ML281.20196, ML281.20197, ML281.20198, ML281.20199, ML281.20200, ML281.20201, ML281.20202, ML281.20203, ML281.20204, ML281.20205, ML281.20206, ML281.20207, ML281.20208 |
5 | | Giáo trình nhiệt học / Nguyễn Sinh Huy . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐV469, MV307 |
6 | | Nhiệt động học II/ Ngô Phú An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 147tr Thông tin xếp giá: ÐL104, ÐL104.4120, ÐL104.4121, ÐL104.4122, ÐL104.4123, ÐL104.4124, ÐL104.4125, ÐL104.4126, ÐL104.4127, ÐL104.4128, ÐL104.4129 |
7 | | . Tập 1: Cơ học và nhiệt học . - 6. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 310tr Thông tin xếp giá: ÐN444, MN216 |
|