Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  49  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở vật lý/ David Halliday Tập 3 - Nhiệt học . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 193tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL491, ML313
  • 2 Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần; Đặng Quốc Phú . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 247tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN307, MN158, MN158.19983, MN158.19984, MN158.19985, MN158.19986, MN158.19987, MN158.19988, MN158.19989, MN158.19990, MN158.19991, MN158.19992
  • 3 Bài tập cung cấp nhiệt / Nguyễn Công Hân; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 225tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV585, MV406
  • 4 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 181tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN259, MN133
  • 5 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải; Trần Văn Vang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 184tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV691, MV439
  • 6 Bài tập n hiệt động kỹ thuật / Lê Nguyên Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 143tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL456, ML282
  • 7 Bài tập nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Công Hân; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 193tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV419, MV526, MV526.24442, MV526.24443, MV526.24444, MV526.24445, MV526.24446, MV526.24447, MV526.24448, MV526.24449, MV526.24450, MV526.24451, MV526.24452, MV526.24453, MV526.24454, MV526.24455, MV526.24456, MV526.24457, MV526.24458, MV526.24459, MV526.24460, MV526.24461
  • 8 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 242tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV472, MV311
  • 9 Chế tạo mô hình ECU điều khiển nhiệt độ làm mát động cơ / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức; Dương Đình Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 60tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV322
  • 10 Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt / Phạm Lê Dzần; Nguyễn Công Hân . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 291tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV587
  • 11 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần; Đặng Quốc Phú . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 192tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN18, MN17, Q437, Q438, Q439, Q440, Q441, Q442, Q443, Q444, Q445, Q446, Q447, Q448, Q449, Q450, Q451, Q452, Q453, Q454, Q455, Q456, Q457, Q458, Q459, Q460, Q461, Q462, Q463, Q464, Q465, Q466, Q467, Q468, Q469, Q470, Q471, Q472, Q473, Q474, Q475, Q476, Q477, Q478, Q479, Q480, Q481, Q482, Q483, Q484, Q485, Q486, Q487, Q488, Q489, Q490, Q491, Q492, Q493, Q494, Q495, Q496, Q497, Q498, Q499, Q500, Q501, Q502, Q503, Q504, Q505, Q506, Q507, Q508, Q509, Q510, Q511, Q512, Q513, Q514, Q515, Q516, Q517, Q518, Q519, Q520, Q521, Q522
  • 12 Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL443, ML255
  • 13 Giáo trình nhiệt động kỹ thuật / Lê Nguyên Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 251tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL455, ML281, ML281.20189, ML281.20190, ML281.20191, ML281.20192, ML281.20193, ML281.20194, ML281.20195, ML281.20196, ML281.20197, ML281.20198, ML281.20199, ML281.20200, ML281.20201, ML281.20202, ML281.20203, ML281.20204, ML281.20205, ML281.20206, ML281.20207, ML281.20208
  • 14 Giáo trình nhiệt học / ội của mẹ mạnh hơn bố rồi. hi\r\n\r\nCon gái là đội củ . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 219tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV469, MV307
  • 15 Hệ thống cung cấp nhiệt / Hoàng Văn Chước . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 219tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN343
  • 16 Hệ thống nhiệt và điều hòa trên xe hơi đời mới / Trần Thế San; Trân Duy Nam . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 230tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL426, ML247
  • 17 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải;Trần Thế Sơn . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 215tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL21, ML21
  • 18 Kỹ thuật nhiệt / Trịnh Văn Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 176tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL265, ML175
  • 19 Mạng nhiệt / Nguyễn Công Hân . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 368tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL532, ML332, ML332.21141, ML332.21142, ML332.21143, ML332.21144, ML332.21145, ML332.21146, ML332.21147, ML332.21148, ML332.21149, ML332.21150, ML332.21151, ML332.21152, ML332.21153, ML332.21154, ML332.21155, ML332.21156, ML332.21157, ML332.21158, ML332.21159, ML332.21160, ML332.21161, ML332.21162, ML332.21163, ML332.21164, ML332.21165, ML332.21166, ML332.21167, ML332.21168, ML332.21169, ML332.21170, ML332.21171, ML332.21172, ML332.21173, ML332.21174, ML332.21175
  • 20 Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số chế độ cắt đến chất lượng bề mặt khi mài chi tiết với vật liệu thép LUX 15 đã qua nhiệt luyện / Ng.h.d:PGS.TS. Đinh Văn Chiến . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2013. - 0tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000086
  • 21 Nhà máy nhiệt điện . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 1999. - 457tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL146
  • 22 Nhiên liệu dầu nhờn và chất tải nhiệt . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2004. - 204tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN317
  • 23 Nhiệt động học / Ngô Phú An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 147tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL104
  • 24 Nhiệt động học và động học ứng dụng / Phạm Kim Đĩnh; Lê Xuân Khương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 321tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL461, ML300, ML300.20769, ML300.20770, ML300.20771, ML300.20772, ML300.20773, ML300.20774, ML300.20775, ML300.20776, ML300.20777, ML300.20778, ML300.20779, ML300.20780, ML300.20781, ML300.20782, ML300.20783, ML300.20784, ML300.20785, ML300.20786, ML300.20787, ML300.20788, ML300.20789, ML300.20790, ML300.20791, ML300.20792, ML300.20793, ML300.20794, ML300.20795, ML300.20796, ML300.20797, ML300.20798, ML300.20799, ML300.20800, ML300.20801, ML300.20802, ML300.20803, ML300.20804, ML300.20805, ML300.20806, ML300.20807, ML300.20808
  • 25 Nhiệt động lực học/ Nguyễn Quang Học. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 384tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL518, Ml339
  • 26 Nhiệt động lực học/Nguyễn Quang Học 1. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 578tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL517, Ml338
  • 27 Ống nhiệt và ứng dụng của ống nhiệt / Bùi Hải; Trần Văn Vang . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 298tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV785, MV525, MV525.24427, MV525.24428, MV525.24429, MV525.24430, MV525.24431, MV525.24432, MV525.24433, MV525.24434, MV525.24435, MV525.24436, MV525.24437, MV525.24438, MV525.24439, MV525.24440, MV525.24441
  • 28 Phương pháp phân tích chất lượng và tính toán hiệu quả các hệ thống nhiệt lạnh / Phạm Văn Tùy . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 227tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV778, MV564, MV564.25380, MV564.25381, MV564.25382, MV564.25383, MV564.25384, MV564.25385, MV564.25386, MV564.25387, MV564.25388, MV564.25389, MV564.25390, MV564.25391, MV564.25392, MV564.25393, MV564.25394
  • 29 Sổ tay nhiệt luyện / Nguyễn Chung Cảng . - 2 : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 559tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL354
  • 30 Thiết bị đo lường nhiệt / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 74tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL414, ML258