1 | | Bài tập phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐV692, ÐV692.9942, ÐV692.9943, ÐV692.9944, ÐV692.9945, ÐV692.9946, MV481, MV481.22225, MV481.22226, MV481.22227, MV481.22228, MV481.22229, MV481.22230, MV481.22231, MV481.22232, MV481.22233, MV481.22234, MV481.22235, MV481.22236, MV481.22237, MV481.22238, MV481.22239 |
2 | | Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp / Nguyễn Hữu Khái . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐV696, ÐV696.9977, ÐV696.9978, ÐV696.9979, ÐV696.9980, ÐV696.9981, MV484, MV484.22460, MV484.22461, MV484.22462, MV484.22463, MV484.22464, MV484.22465, MV484.22466, MV484.22467, MV484.22468, MV484.22469, MV484.22470, MV484.22471, MV484.22472, MV484.22473, MV484.22474, MV484.22475, MV484.22476, MV484.22477, MV484.22478, MV484.22479, MV484.22480, MV484.22481, MV484.22482, MV484.22483, MV484.22484 |
3 | | Hệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng/ Bùi Quốc Khánh; Nguyễn Duy Bình; Phạm Quang Đăng; . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐL241, ML192, ML192.11057, ML192.11058, ML192.11059, ML192.11060, ML192.11061, ML192.11062, ML192.11063, ML192.11064, ML192.11065, ML192.11066 |
4 | | Nguyên lý và thiết bị trong các nhà máy điện / Đàm Xuân Hiệp; Trương Ngọc Tuấn; Trương Huy Hoàng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐV278 |
5 | | Nhà máy điện nguyên tử / Nguyễn Lân Tráng; Đỗ Anh Tuấn . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 113tr Thông tin xếp giá: ÐL364 |
6 | | Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch; Phạm Văn Hòa . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 519tr Thông tin xếp giá: ÐL252, ÐL252.12372, ÐL252.12373, ÐL252.12374, ÐL252.12375, ÐL252.12376, ML200, ML200.11962, ML200.11963, ML200.11964, ML200.11965, ML200.11966, ML200.11967, ML200.11968, ML200.11969, ML200.11970, ML200.11971, ML200.11972, ML200.11973, ML200.11974, ML200.11975, ML200.11976, ML200.18509, ML200.18510, ML200.18511, ML200.18512, ML200.18513, ML200.18514, ML200.18515, ML200.18516, ML200.18517, ML200.18518, ML200.18519, ML200.18520, ML200.18521, ML200.18522, ML200.18523, ML200.18524, ML200.18525, ML200.18526, ML200.18527, ML200.18528 |
7 | | Thiết kế mô hình nhà máy điện hai tổ máy phát / Ng.h.d:Nguyễn Văn Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 62tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV272 |
8 | | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp - Phần điện / Nguyễn Hữu Khái . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 154tr Thông tin xếp giá: ÐL78, ÐL78.3104, ÐL78.3105, ÐL78.3106, ÐL78.3107, ÐL78.3108, ML68, ML68.12107, ML68.12108, ML68.12109, ML68.12110, ML68.12111, ML68.3109, ML68.3110, ML68.3111, ML68.3112, ML68.3113 |
|