1 | | Giáo trình nghiên cứu kinh doanh / Lê Công Hoa; Nguyễn Thành Hiếu . - 2. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2014. - 318tr Thông tin xếp giá: ÐV774, MV554, MV554.25100, MV554.25101, MV554.25102, MV554.25103, MV554.25104, MV554.25105, MV554.25106, MV554.25107, MV554.25108, MV554.25109, MV554.25110, MV554.25111, MV554.25112, MV554.25113, MV554.25114 |
2 | | Guide to the census Frank Bass . - Hoboken, N.J. Wiley 2013. - xiv, 252 p. ill. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐV304 |
4 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - 10. - H. : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐN278, ÐN278.10901, ÐN278.10902, ÐN278.10903, ÐN278.10904, ÐN278.10905, MN148 |
5 | | Phương pháp luận nghiên cứu sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Văn Khôi; Nguyễn Văn Bách . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 234tr Thông tin xếp giá: ÐV423 |
6 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học / Nguyễn Đăng Bình; Nguyễn Văn Dự . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV618, MV408, MV408.25435, MV408.25436, MV408.25437, MV408.25438, MV408.25439, MV408.25440, MV408.25441, MV408.25442, MV408.25443, MV408.25444, MV408.25445, MV408.25446, MV408.25447, MV408.25448, MV408.25449, MV408.25450, MV408.25451, MV408.25452, MV408.25453, MV408.25454, MV408.25455, MV408.25456, MV408.25457, MV408.25458, MV408.25459, MV408.25460, MV408.25461, MV408.25462, MV408.25463, MV408.25464, MV408.25465, MV408.25466, MV408.25467, MV408.25468, MV408.25469, MV408.25470, MV408.25471, MV408.25472, MV408.25473, MV408.25474 |
7 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục / Phạm Viết Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 99tr Thông tin xếp giá: ÐN65, MN41, Q1270, Q1271, Q1272, Q1273, Q1274, Q1275, Q1276, Q1277, Q1278, Q1279, Q1280, Q1281, Q1282, Q1283, Q1284 |
8 | | Phương pháp nghiên cứu xã hội học / Phạm Văn Quyết; Nguyễn quý Thanh . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2012. - 444tr Thông tin xếp giá: ÐV795, MV567 |
9 | | Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động nghiên cứu khoa học của giảng viên trường ĐHSPKT Vinh / Lê Khắc Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 54tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT30 |
10 | | Triết học giáo dục Việt Nam / Thái Duy Tiên . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐN426 |
11 | | Vấn đề giáo viên những nghiên cứu lý luận và thực tiễn / Trần Bá Hoành . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2006. - 390tr Thông tin xếp giá: ÐV424 |
|