Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  7  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Auditing and accounting cases Investigating issues of fraud and professional ethics Jay C. Thibodeau, Deborah Freier . - 3rd ed. - New York McGraw-Hill 2011. - xv, 272 p. ill. 23 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Định hướng nghề nghiệp và việc làm / Tổng cục dạy nghề . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 378tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL575
  • 3 Định hướng nghề nghiệp và việc làm / Tổng cục dạy nghề . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 430tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV462
  • 4 Giáo dục kỹ thuật - nghề nghiệp và phát triển nguồn nhân lực / Trần Khánh Đức . - 1. - h : Nxb Giáo dục, 2002. - 582tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV105
  • 5 Giáo dục nghề nghiệp - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Đức Trí . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 271tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV689, ÐV689.9906, ÐV689.9907, ÐV689.9908, ÐV689.9909, ÐV689.9910, ÐV689.9911
  • 6 Giáo trình giáo dục học nghề nghiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 323tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV688, ÐV688.9891, ÐV688.9892, ÐV688.9893, ÐV688.9894, ÐV688.9895, ÐV688.9896, ÐV688.9897, ÐV688.9898, ÐV688.9899, ÐV688.9900, ÐV688.9901, ÐV688.9902, ÐV688.9903, ÐV688.9904, ÐV688.9905, MV508, MV508.23205, MV508.23206, MV508.23207, MV508.23208, MV508.23209, MV508.23210, MV508.23211, MV508.23212, MV508.23213, MV508.23214, MV508.23215, MV508.23216, MV508.23217, MV508.23218, MV508.23219, MV508.23220, MV508.23221, MV508.23222, MV508.23223, MV508.23224, MV508.23225, MV508.23226, MV508.23227, MV508.23228, MV508.23229, MV508.23230, MV508.23231, MV508.23232, MV508.23233, MV508.23234, MV508.23235, MV508.23236, MV508.23237, MV508.23238, MV508.23239, MV508.23240, MV508.23241, MV508.23242, MV508.23243, MV508.23244, MV508.23245, MV508.23246, MV508.23247, MV508.23248, MV508.23249, MV508.23250, MV508.23251, MV508.23252, MV508.23253, MV508.23254, MV508.23255, MV508.23256, MV508.23257, MV508.23258, MV508.23259, MV508.23260, MV508.23261, MV508.23262, MV508.23263, MV508.23264, MV508.23265, MV508.23266, MV508.23267, MV508.23268, MV508.23269, MV508.23270, MV508.23271, MV508.23272, MV508.23273, MV508.23274, MV508.23275, MV508.23276, MV508.23277, MV508.23278, MV508.23279, MV508.23280, MV508.23281, MV508.23282, MV508.23283, MV508.23284, MV508.23285, MV508.23286, MV508.23287, MV508.23288, MV508.23289, MV508.23290, MV508.23291, MV508.23292, MV508.23293, MV508.23294, MV508.23295, MV508.23296, MV508.23297, MV508.23298, MV508.23299, MV508.23300, MV508.23301, MV508.23302, MV508.23303, MV508.23304, MV508.23305, MV508.23306, MV508.23307, MV508.23308, MV508.23309, MV508.23310, MV508.23311, MV508.23312, MV508.23313, MV508.23314, MV508.23315, MV508.23316, MV508.23317, MV508.23318, MV508.23319
  • 7 Nhận thức giá trị nghề của sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS Dương Thị Diệu Hoa . - 0. - H : Trường ĐHSP Hà Nội, 2011. - 118tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000077