1 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình pascal / Dương Viết Thắng . Tập 1 . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 198tr Thông tin xếp giá: ÐV227, MV127 |
2 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal/Dương Viết Thắng . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 138tr Thông tin xếp giá: ÐV228, MV128 |
3 | | Các giải pháp lập trình Visua Basic . Tập 2 Nguyễn Ngọc Bình Phương . - 1. - H : Giao thông vận tải, 20016. - 375tr Thông tin xếp giá: ÐL337, ÐL337.12076, ÐL337.12077, ÐL337.12078, ÐL337.12079, ÐL337.12080 |
4 | | Các giải pháp lập trình Víua Basic . Tập 1 Nguyễn Ngọc Bình Phương . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 397tr Thông tin xếp giá: ÐL336, ÐL336.12071, ÐL336.12072, ÐL336.12073, ÐL336.12074, ÐL336.12075 |
5 | | An awalysis of content cohesion in sport news discourse / Ng.h.d:TS. Nguyễn Hoa . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000043 |
6 | | Bài tập lập trình pascal / Hoàng Ngọc Bắc; Hoàng Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐV226, MV126 |
7 | | Bài tập lập trình pascal / Hoàng Trung Sơn; Hoàng Ngọc Bắc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 455tr Thông tin xếp giá: ÐV330, MV221 |
8 | | Bài tập ngôn ngữ C từ A đến Z / Huỳnh Tấn Dũng; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 130tr Thông tin xếp giá: ÐL203, ÐL203.11966, ÐL203.11967, ÐL203.11968, ÐL203.11969, ÐL203.11970, ÐL203.11971, ÐL203.11972, ÐL203.11973, ÐL203.11974, ÐL203.11975, ÐL203.8471, ÐL203.8472, ÐL203.8473, ÐL203.8474, ÐL203.8475, ÐL203.8476, ÐL203.8477, ÐL203.8478, ÐL203.8479, ÐL203.8480, ML139, ML139.12944, ML139.12945, ML139.12946, ML139.12947, ML139.12948, ML139.12949, ML139.12950, ML139.12951, ML139.12952, ML139.12953, ML139.12954, ML139.12955, ML139.12956, ML139.12957, ML139.12958, ML139.12959, ML139.12960, ML139.12961, ML139.12962, ML139.12963, ML139.12964, ML139.12965, ML139.12966, ML139.12967, ML139.12968, ML139.12969, ML139.12970, ML139.12971, ML139.12972, ML139.12973, ML139.8481, ML139.8482, ML139.8483, ML139.8484, ML139.8485, ML139.8486, ML139.8487, ML139.8488, ML139.8489, ML139.8490, ML139.8491, ML139.8492, ML139.8493, ML139.8494, ML139.8495, ML139.8496, ML139.8497, ML139.8498, ML139.8499, ML139.8500, ML139.8501, ML139.8502, ML139.8503, ML139.8504, ML139.8505, ML139.8506, ML139.8507, ML139.8508, ML139.8509, ML139.8510 |
9 | | C++ lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . - 2. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 564tr Thông tin xếp giá: ÐV225, MV138 |
10 | | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ ASEMBLER / Đặng Thành Phu . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 302tr Thông tin xếp giá: ÐN255, ÐN255.11140, ÐN255.11141, ÐN255.11142, ÐN255.11143, ÐN255.11144, ÐN255.11145, ÐN255.11146, ÐN255.11147, ÐN255.11148, ÐN255.11149, MN129, MN129.13094, MN129.13095, MN129.13096, MN129.13097, MN129.13098, MN129.13099, MN129.13100, MN129.13101, MN129.13102, MN129.13103, MN129.13104, MN129.13105, MN129.13106, MN129.13107, MN129.13108, MN129.13109, MN129.13110, MN129.13111, MN129.13112, MN129.13113, MN129.13114, MN129.13115, MN129.13116, MN129.13117, MN129.13118, MN129.13119, MN129.13120, MN129.13121, MN129.13122, MN129.13123 |
11 | | Các giải pháp kỹ thuật lập trình cho microsoft visua basic.net / John Connell . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2002. - 607tr Thông tin xếp giá: ÐV327 |
12 | | Điều khiển logic lập trình PLC / Tăng Văn Mùi . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2003. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN313, MN164, MN164.13124, MN164.13125, MN164.13126, MN164.13127, MN164.13128, MN164.13129, MN164.13130, MN164.13131, MN164.13132, MN164.13133 |
13 | | First choice / Ken Wilson; Thomas Healy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐL390 |
14 | | Foxpro - Kỹ thuật lập trình các chương trình ứng dụng / Hoàng Hồng . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2003. - 636tr Thông tin xếp giá: ÐN273, MN143 |
15 | | Foxpro hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2003. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN306, MN157 |
16 | | Giao tiêp nhân sự - giao tiếp phi ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐN103, Q1847, Q1848, Q1849, Q1850 |
17 | | Giáo trinh C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất; Lê Trường Thông . - 1. - H : Hồng Đức, 2009. - 495tr Thông tin xếp giá: ÐV512, MV335 |
18 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C. Tập 1 . - 1. - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1999. - 316tr Thông tin xếp giá: ÐV321, MV134 |
19 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập pascal / Nguyễn Đình Tê; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 598tr Thông tin xếp giá: ÐL302, ÐL302.12051, ÐL302.12052, ÐL302.12053, ÐL302.12054, ÐL302.12055, ML187, ML187.12894, ML187.12895, ML187.12896, ML187.12897, ML187.12898, ML187.12899, ML187.12900, ML187.12901, ML187.12902, ML187.12903, ML187.12904, ML187.12905, ML187.12906, ML187.12907, ML187.12908, ML187.12909, ML187.12910, ML187.12911, ML187.12912, ML187.12913, ML187.12914, ML187.12915, ML187.12916, ML187.12917, ML187.12918 |
20 | | Giáo trình ngôn ngữ lập trình C / Tiêu Kim Cương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 70tr Thông tin xếp giá: ÐV238, MV143 |
21 | | HTML, CSS & JavaScript mobile development for dummies William Harrel . - Hoboken John Wiley & Sons 2011. - xvi, 412 p. ill. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | HTML5 for dummies eLearning kit Frank Boumphrey . - Hoboken John Wiley & Sons 2012. - xi, 270 p. fig., tab. 24 cm 1 CD-ROM Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | HTML5 game development for dummies Andy Harris . - Hoboken John Wiley & Sons 2013. - xiv, 370 p. ill. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐL219, ÐL219.8825, ÐL219.8826, ÐL219.8827, ÐL219.8828, ÐL219.8829 |
25 | | Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC-IBM / Nguyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐL189, ÐL189.6224, ÐL189.6225, ÐL189.6226, ÐL189.6227, ÐL189.6228, ÐL189.6229, ÐL189.6230, ÐL189.6231, ÐL189.6232, ÐL189.6233, ÐL189.6234, ÐL189.6235, ÐL189.6236, ÐL189.6237, ÐL189.6238, ML127, ML127.6239, ML127.6240, ML127.6241, ML127.6242, ML127.6243, ML127.6244, ML127.6245, ML127.6246, ML127.6247, ML127.6248, ML127.6249, ML127.6250, ML127.6251, ML127.6252, ML127.6253, ML127.6254, ML127.6255, ML127.6256, ML127.6257, ML127.6258, ML127.6259, ML127.6260, ML127.6261, ML127.6262, ML127.6263, ML127.6264, ML127.6265, ML127.6266, ML127.6267, ML127.6268, ML127.6269, ML127.6270, ML127.6271, ML127.6272, ML127.6273, ML127.6274, ML127.6275, ML127.6276, ML127.6277, ML127.6278, ML127.6279, ML127.6280, ML127.6281, ML127.6282, ML127.6283, ML127.7458, ML127.7459, ML127.7460, ML127.7461, ML127.7462, ML127.7463, ML127.7464, ML127.7465, ML127.7466, ML127.7467, ML127.7468, ML127.7469, ML127.7470, ML127.7471, ML127.7472, ML127.7473, ML127.7474, ML127.7475, ML127.7476, ML127.7477, ML127.7478, ML127.7479, ML127.7480, ML127.7481, ML127.7482, ML127.7483, ML127.7484, ML127.7485, ML127.7486, ML127.7487, ML127.7738, ML127.7739, ML127.7740, ML127.7741, ML127.7742, ML127.7743, ML127.7744, ML127.7745, ML127.7746, ML127.7747, ML127.7748, ML127.7749, ML127.7750, ML127.7751, ML127.7752, ML127.7753, ML127.7754, ML127.7755, ML127.7756, ML127.7757, ML127.7758, ML127.7759, ML127.7760, ML127.7761, ML127.7762, ML127.7763, ML127.7764, ML127.7765, ML127.7766, ML127.7767, ML127.7768, ML127.7769, ML127.7770, ML127.7771, ML127.7772, ML127.7773, ML127.7774, ML127.7775, ML127.7776, ML127.7777, ML127.7778, ML127.7779, ML127.7780, ML127.7781, ML127.7782, ML127.7783, ML127.7784, ML127.7785, ML127.7786, ML127.7787 |
26 | | Lập trình windows dùng ngôn ngữ C và các hàm API của windows / Phạm Văn Ất . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 268tr Thông tin xếp giá: ÐV247 |
27 | | New English file: Elementary student's book and workbook Clive Oxenden 1nd . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2004. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐL394 |
28 | | New English file: Elementary student's book and workbook Clive Oxenden 2th . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2006. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐL396 |
29 | | New English file: Elementary student's book and workbook Clive Oxenden 3th . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2005. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐL395 |
30 | | New English file: Elementary student's book and workbook Clive Oxenden 4th . - 1. - Oxford : Oxford University Press, 2008. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐL397 |
|