1 | | Giáo trình marketing căn bản / Nguyễn Thượng Thái . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 559tr Thông tin xếp giá: ÐV770, MV546, MV546.24886, MV546.24887, MV546.24888, MV546.24889, MV546.24890, MV546.24891, MV546.24892, MV546.24893, MV546.24894, MV546.24895, MV546.24896, MV546.24897, MV546.24898, MV546.24899, MV546.24900 |
2 | | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐV669, MV470 |
3 | | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo . - 2. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 407tr Thông tin xếp giá: ÐN571, MN256, MN256.20534, MN256.20535, MN256.20536, MN256.20537, MN256.20538, MN256.20539, MN256.20540, MN256.20541, MN256.20542, MN256.20543, MN256.20544, MN256.20545, MN256.20546, MN256.20547, MN256.20548, MN256.20549, MN256.20550, MN256.20551, MN256.20552, MN256.20553 |
4 | | Giáo trình marketing quốc tế / Trần Minh Đạo; Vũ Trí Dũng . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐN576, MN294, MN294.20084, MN294.20085, MN294.20086, MN294.20087, MN294.20088, MN294.20089, MN294.20090, MN294.20091, MN294.20092, MN294.20093, MN294.20094, MN294.20095, MN294.20096, MN294.20097, MN294.20098, MN294.20099, MN294.20100, MN294.20101, MN294.20102, MN294.20103 |
5 | | Giáo trình nghiên cứu Marketing / Nguyễn Viết Lâm . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐN577, MN299, MN299.20229, MN299.20230, MN299.20231, MN299.20232, MN299.20233, MN299.20234, MN299.20235, MN299.20236, MN299.20237, MN299.20238, MN299.20239, MN299.20240, MN299.20241, MN299.20242, MN299.20243, MN299.20244, MN299.20245, MN299.20246, MN299.20247, MN299.20248 |
6 | | Go mobile location-based marketing, apps, mobile optimized ad campaigns, 2D codes and other mobile strategies to grow your business / Jeanne Hopkins, Jamie Turner . - Hoboken, N.J. : Wiley, c2012. - xx, 234 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Marketing dịch vụ / Lưu Văn Nghiêm . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐN617, MN275 |
8 | | Quản trị marketing / Lê Thế Giới; Nguyễn Xuân Lãn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 335tr Thông tin xếp giá: ÐL541, ML343 |
9 | | Quản trị Marketing / Trương Đình Chiến . - 2. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 463tr Thông tin xếp giá: ÐV765, MV557, MV557.25035, MV557.25036, MV557.25037, MV557.25038, MV557.25040, MV557.25041, MV557.25042, MV557.25043, MV557.25044, MV557.25045, MV557.25046, MV557.25047, MV557.25048, MV557.25049 |
10 | | Reinventing the entrepreneur turning your dream business into a reality / MaryEllen Tribby . - 272 pages ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
|