1 | | Mạng máy tính Tống Văn On. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 242tr Thông tin xếp giá: ÐL204, ML140 |
2 | | Công nghệ mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 522tr Thông tin xếp giá: ÐN593, MN320, MN320.20754, MN320.20755, MN320.20756, MN320.20757, MN320.20758, MN320.20759, MN320.20760, MN320.20761, MN320.20762, MN320.20763, MN320.20764, MN320.20765, MN320.20766, MN320.20767, MN320.20768, MN320.20769, MN320.20770, MN320.20771, MN320.20772, MN320.20773 |
3 | | Giáo trình cài và điều hành mạng máy tính / Nguyễn Vũ Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 136tr Thông tin xếp giá: ÐV237, MV132 |
4 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 444tr Thông tin xếp giá: ÐV334 |
5 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA semester 2 / Khương Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2007. - 265tr Thông tin xếp giá: ÐV502, MV343 |
6 | | Giáo trình mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 420tr Thông tin xếp giá: ÐV497, MV337, MV337.24681, MV337.24682, MV337.24683, MV337.24684, MV337.24685, MV337.24686, MV337.24687, MV337.24688, MV337.24689, MV337.24690, MV337.24691, MV337.24692, MV337.24693, MV337.24694, MV337.24695, MV337.24696, MV337.24697, MV337.24698, MV337.24699, MV337.24700 |
7 | | Giáo trình nhập môn mạng máy tính / Hồ Đắc Phương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐV712, MV489 |
8 | | Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐL219 |
9 | | Mạng máy tính / Ngạc Văn An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 259tr Thông tin xếp giá: ÐV347, MV244 |
10 | | Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐV39, MV39 |
11 | | . Version 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 455tr Thông tin xếp giá: ÐV501, MV342 |