Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  11  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Mạng máy tính./ Tống Văn On. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 242tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL204, ÐL204.12046, ÐL204.12047, ÐL204.12048, ÐL204.12049, ÐL204.12050, ÐL204.8511, ÐL204.8512, ÐL204.8513, ÐL204.8514, ÐL204.8515, ÐL204.8516, ÐL204.8517, ÐL204.8518, ÐL204.8519, ÐL204.8520, ML140, ML140.12919, ML140.12920, ML140.12921, ML140.12922, ML140.12923, ML140.12924, ML140.12925, ML140.12926, ML140.12927, ML140.12928, ML140.12929, ML140.12930, ML140.12931, ML140.12932, ML140.12933, ML140.12934, ML140.12935, ML140.12936, ML140.12937, ML140.12938, ML140.12939, ML140.12940, ML140.12941, ML140.12942, ML140.12943, Ml140.8521, Ml140.8522, Ml140.8523, Ml140.8524, Ml140.8525, Ml140.8526, Ml140.8527, Ml140.8528
  • 2 Công nghệ mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 522tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN593, MN320, MN320.20754, MN320.20755, MN320.20756, MN320.20757, MN320.20758, MN320.20759, MN320.20760, MN320.20761, MN320.20762, MN320.20763, MN320.20764, MN320.20765, MN320.20766, MN320.20767, MN320.20768, MN320.20769, MN320.20770, MN320.20771, MN320.20772, MN320.20773
  • 3 Giáo trình cài và điều hành mạng máy tính / Nguyễn Vũ Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV237, MV132
  • 4 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 444tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV334
  • 5 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA semester 2 / Khương Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2007. - 265tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV502, MV343
  • 6 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA: = Cisco certified network associate : Học kỳ 1. Version 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 455tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV501, MV342
  • 7 Giáo trình mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 420tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV497, MV337, MV337.24681, MV337.24682, MV337.24683, MV337.24684, MV337.24685, MV337.24686, MV337.24687, MV337.24688, MV337.24689, MV337.24690, MV337.24691, MV337.24692, MV337.24693, MV337.24694, MV337.24695, MV337.24696, MV337.24697, MV337.24698, MV337.24699, MV337.24700
  • 8 Giáo trình nhập môn mạng máy tính / Hồ Đắc Phương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 274tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV712, ÐV712.10112, ÐV712.10113, ÐV712.10114, ÐV712.10115, ÐV712.10116, MV489, MV489.22575, MV489.22576, MV489.22577, MV489.22578, MV489.22579, MV489.22580, MV489.22581, MV489.22582, MV489.22583, MV489.22584, MV489.22585, MV489.22586, MV489.22587, MV489.22588, MV489.22589, MV489.22590, MV489.22591, MV489.22592, MV489.22593, MV489.22594, MV489.22595, MV489.22596, MV489.22597, MV489.22598, MV489.22599
  • 9 Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 278tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL219, ÐL219.8825, ÐL219.8826, ÐL219.8827, ÐL219.8828, ÐL219.8829
  • 10 Mạng máy tính / Ngạc Văn An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 259tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV347, MV244, MV244.22765, MV244.22766, MV244.22767, MV244.22768, MV244.22769, MV244.22770, MV244.22771, MV244.22772, MV244.22773, MV244.22774, MV244.22775, MV244.22776, MV244.22777, MV244.22778, MV244.22779
  • 11 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 299tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV39, MV39, MV39.4712, MV39.4713, MV39.4714, MV39.4715, MV39.4716, MV39.4717, MV39.4718, MV39.4719, MV39.4720, MV39.4721, MV39.4722, MV39.4723, MV39.4724, MV39.4725, MV39.4726, MV39.4727, MV39.4728, MV39.4729, MV39.4730, MV39.4731, MV39.4732, MV39.4733, MV39.4734, MV39.4735, MV39.4736, MV39.4737, MV39.4738, MV39.4739, MV39.4740, MV39.4741, MV39.4742, MV39.4743, MV39.4744, MV39.4745, MV39.4746, MV39.4747, MV39.4748, MV39.4749, MV39.4750, MV39.4751