Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  81  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Học kỳ 3 = Semester 3 Khương Anh, Nguyễn Hồng Sơn . Tập 3 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 216tr. 24cm
  • Thông tin xếp giá: ÐV503, MV344
  • 2 Lưới điện và hệ thống điện Trần Bách. Tập 1 . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 362tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV256, MV175
  • 3 Mạng máy tính./ Tống Văn On. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 242tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL204, ÐL204.12046, ÐL204.12047, ÐL204.12048, ÐL204.12049, ÐL204.12050, ÐL204.8511, ÐL204.8512, ÐL204.8513, ÐL204.8514, ÐL204.8515, ÐL204.8516, ÐL204.8517, ÐL204.8518, ÐL204.8519, ÐL204.8520, ML140, ML140.12919, ML140.12920, ML140.12921, ML140.12922, ML140.12923, ML140.12924, ML140.12925, ML140.12926, ML140.12927, ML140.12928, ML140.12929, ML140.12930, ML140.12931, ML140.12932, ML140.12933, ML140.12934, ML140.12935, ML140.12936, ML140.12937, ML140.12938, ML140.12939, ML140.12940, ML140.12941, ML140.12942, ML140.12943, Ml140.8521, Ml140.8522, Ml140.8523, Ml140.8524, Ml140.8525, Ml140.8526, Ml140.8527, Ml140.8528
  • 4 101 bài tập lưới điện cung cấp điện cơ khí đường dây / Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 383tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV261
  • 5 An ninh trong mạng 3G UMTS / Ng.h.d:Trần Quốc Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV206
  • 6 An toàn lao động trong xây dựng, bảo dưỡng và sửa chữa mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 113tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN629
  • 7 Bảo mật lập trình mạng trong java 2 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2005. - 684tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV285, MV173
  • 8 Bảo mật trang Wiheless LAN / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV211
  • 9 Biểu trống . -
    10 Các giao thức báo hiệu và điều khiển trong mạng thế hệ mới / Ng.h.d:Lê Thị Ngọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 94tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV176
  • 11 Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau / Dương Văn Thành . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 178tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL346, ÐL346.12227, ÐL346.12228, ÐL346.12229, ÐL346.12230, ÐL346.12231, ML221
  • 12 Công nghệ HSDPA và ứng dụng cho mạng 3.5G / Ng.h.d:Bùi Xuân Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV210
  • 13 Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt / Phạm Lê Dzần; Nguyễn Công Hân . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 291tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV587
  • 14 Công nghệ mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 522tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN593, MN320, MN320.20754, MN320.20755, MN320.20756, MN320.20757, MN320.20758, MN320.20759, MN320.20760, MN320.20761, MN320.20762, MN320.20763, MN320.20764, MN320.20765, MN320.20766, MN320.20767, MN320.20768, MN320.20769, MN320.20770, MN320.20771, MN320.20772, MN320.20773
  • 15 Công nghệ MPLS áp dụng trong mạng Men(MAN_E) / Nguyễn Phạm Cường . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 159tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN561, MN253, MN253.18980, MN253.18981, MN253.18982, MN253.18983, MN253.18984, MN253.18985, MN253.18986, MN253.18987, MN253.18988, MN253.18989
  • 16 Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng riêng ảo VPN / Ng.h.d:Nguyễn Minh Quân . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV205
  • 17 Công nghệ W-CDMA và giải pháp nâng cấp mạng GSM lên W- CDMA / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 88tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV209
  • 18 Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt; Trần Công Nhượng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 188tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL61, ÐL61.2734, ÐL61.2735, ÐL61.2736, ÐL61.2737, ÐL61.2738, ÐL61.2739, ÐL61.2740, ÐL61.2741, ÐL61.2742, ÐL61.2743, ML55, ML55.2744, ML55.2745, ML55.2746, ML55.2747, ML55.2748, ML55.2749, ML55.2750, ML55.2751, ML55.2752, ML55.2753, ML55.2754, ML55.2755, ML55.2756, ML55.2757, ML55.2758, ML55.2759, ML55.2760, ML55.2761, ML55.2762, ML55.2763, ML55.2764, ML55.2765, ML55.2766, ML55.2767, ML55.2768, ML55.2769, ML55.2770, ML55.2771, ML55.2772, ML55.2773, ML55.2774, ML55.2775, ML55.2776, ML55.2777, ML55.2778, ML55.2779, ML55.2780, ML55.2781, ML55.7048, ML55.7049, ML55.7050, ML55.7051, ML55.7052, ML55.7053, ML55.7054, ML55.7055, ML55.7056, ML55.7057
  • 19 Doanh nghiệp và điện toán đám mây Anthony T. Velte, Toby J. Velte, Robert Elsenpeter ; Trường đại học FPT dịch . - H. Bách khoa Hà Nội 2015. - 273tr. minh hoạ 24cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 20 Duy trì và phát triển mạng quang WDM / Ng.h.d:Trần Thị Thương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 78tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV207
  • 21 Điều khiển thích nghi phi tuyến Robot công nghiệp trên cơ sở mạng Nơron nhân tạo / Ng.h.d:GS. TS. Phan Xuân Minh, GS. TS.Nguyễn Doãn Thái Hữu Nguyên . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 106tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000093
  • 22 Đo Kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang; Nguyễn Bá Hưng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN431
  • 23 Giáo trình cài và điều hành mạng máy tính / Nguyễn Vũ Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV237, MV132
  • 24 Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2009. - 264tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN457
  • 25 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 444tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV334
  • 26 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Cisco Certifed Network Associate : Học kỳ 4 = Semester 4 Ch.b.: Khương Anh, CCAI, CCNP ; Nguyễn Hồng Sơn h.đ. T.4 . - H. Lao động Xã hội 2006. - 216tr. minh hoạ 24cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 27 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA semester 2 / Khương Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2007. - 265tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV502, MV343
  • 28 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA: = Cisco certified network associate : Học kỳ 1. Version 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 455tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV501, MV342
  • 29 Giáo trình lắp đặt mạng điện chiếu sáng/ Cb. Trần Nguyễn Bảo Ninh,.. . - 1. - Nghệ An: Nxb.Nghệ An, 2022. - 192Tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 30 Giáo trình mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 420tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV497, MV337, MV337.24681, MV337.24682, MV337.24683, MV337.24684, MV337.24685, MV337.24686, MV337.24687, MV337.24688, MV337.24689, MV337.24690, MV337.24691, MV337.24692, MV337.24693, MV337.24694, MV337.24695, MV337.24696, MV337.24697, MV337.24698, MV337.24699, MV337.24700