1 | | Lưới điện và hệ thống điện Trần Bách. Tập 1 . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 362tr Thông tin xếp giá: ÐV256, MV175 |
2 | | Mạng máy tính./ Tống Văn On. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 242tr Thông tin xếp giá: ÐL204, ÐL204.12046, ÐL204.12047, ÐL204.12048, ÐL204.12049, ÐL204.12050, ÐL204.8511, ÐL204.8512, ÐL204.8513, ÐL204.8514, ÐL204.8515, ÐL204.8516, ÐL204.8517, ÐL204.8518, ÐL204.8519, ÐL204.8520, ML140, ML140.12919, ML140.12920, ML140.12921, ML140.12922, ML140.12923, ML140.12924, ML140.12925, ML140.12926, ML140.12927, ML140.12928, ML140.12929, ML140.12930, ML140.12931, ML140.12932, ML140.12933, ML140.12934, ML140.12935, ML140.12936, ML140.12937, ML140.12938, ML140.12939, ML140.12940, ML140.12941, ML140.12942, ML140.12943, Ml140.8521, Ml140.8522, Ml140.8523, Ml140.8524, Ml140.8525, Ml140.8526, Ml140.8527, Ml140.8528 |
3 | | 101 bài tập lưới điện cung cấp điện cơ khí đường dây / Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐV261 |
4 | | An ninh trong mạng 3G UMTS / Ng.h.d:Trần Quốc Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV206 |
5 | | An toàn lao động trong xây dựng, bảo dưỡng và sửa chữa mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 113tr Thông tin xếp giá: ÐN629 |
6 | | Bảo mật lập trình mạng trong java 2 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2005. - 684tr Thông tin xếp giá: ÐV285, MV173 |
7 | | Bảo mật trang Wiheless LAN / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV211 |
8 | | Các giao thức báo hiệu và điều khiển trong mạng thế hệ mới / Ng.h.d:Lê Thị Ngọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV176 |
9 | | Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau / Dương Văn Thành . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐL346, ÐL346.12227, ÐL346.12228, ÐL346.12229, ÐL346.12230, ÐL346.12231, ML221 |
10 | | Công nghệ HSDPA và ứng dụng cho mạng 3.5G / Ng.h.d:Bùi Xuân Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV210 |
11 | | Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt / Phạm Lê Dzần; Nguyễn Công Hân . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐV587 |
12 | | Công nghệ mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 522tr Thông tin xếp giá: ÐN593, MN320, MN320.20754, MN320.20755, MN320.20756, MN320.20757, MN320.20758, MN320.20759, MN320.20760, MN320.20761, MN320.20762, MN320.20763, MN320.20764, MN320.20765, MN320.20766, MN320.20767, MN320.20768, MN320.20769, MN320.20770, MN320.20771, MN320.20772, MN320.20773 |
13 | | Công nghệ MPLS áp dụng trong mạng Men(MAN_E) / Nguyễn Phạm Cường . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐN561, MN253, MN253.18980, MN253.18981, MN253.18982, MN253.18983, MN253.18984, MN253.18985, MN253.18986, MN253.18987, MN253.18988, MN253.18989 |
14 | | Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng riêng ảo VPN / Ng.h.d:Nguyễn Minh Quân . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV205 |
15 | | Công nghệ W-CDMA và giải pháp nâng cấp mạng GSM lên W- CDMA / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 88tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV209 |
16 | | Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt; Trần Công Nhượng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐL61, ÐL61.2734, ÐL61.2735, ÐL61.2736, ÐL61.2737, ÐL61.2738, ÐL61.2739, ÐL61.2740, ÐL61.2741, ÐL61.2742, ÐL61.2743, ML55, ML55.2744, ML55.2745, ML55.2746, ML55.2747, ML55.2748, ML55.2749, ML55.2750, ML55.2751, ML55.2752, ML55.2753, ML55.2754, ML55.2755, ML55.2756, ML55.2757, ML55.2758, ML55.2759, ML55.2760, ML55.2761, ML55.2762, ML55.2763, ML55.2764, ML55.2765, ML55.2766, ML55.2767, ML55.2768, ML55.2769, ML55.2770, ML55.2771, ML55.2772, ML55.2773, ML55.2774, ML55.2775, ML55.2776, ML55.2777, ML55.2778, ML55.2779, ML55.2780, ML55.2781, ML55.7048, ML55.7049, ML55.7050, ML55.7051, ML55.7052, ML55.7053, ML55.7054, ML55.7055, ML55.7056, ML55.7057 |
17 | | Duy trì và phát triển mạng quang WDM / Ng.h.d:Trần Thị Thương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV207 |
18 | | Điều khiển thích nghi phi tuyến Robot công nghiệp trên cơ sở mạng Nơron nhân tạo / Ng.h.d:GS. TS. Phan Xuân Minh, GS. TS.Nguyễn Doãn . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 106tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000093 |
19 | | Đo Kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang; Nguyễn Bá Hưng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 136tr Thông tin xếp giá: ÐN431 |
20 | | Giáo trình cài và điều hành mạng máy tính / Nguyễn Vũ Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 136tr Thông tin xếp giá: ÐV237, MV132 |
21 | | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2009. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐN457 |
22 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 444tr Thông tin xếp giá: ÐV334 |
23 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA semester 2 / Khương Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2007. - 265tr Thông tin xếp giá: ÐV502, MV343 |
24 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA: = Cisco certified network associate : Học kỳ 1. Version 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 455tr Thông tin xếp giá: ÐV501, MV342 |
25 | | Giáo trình mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 420tr Thông tin xếp giá: ÐV497, MV337, MV337.24681, MV337.24682, MV337.24683, MV337.24684, MV337.24685, MV337.24686, MV337.24687, MV337.24688, MV337.24689, MV337.24690, MV337.24691, MV337.24692, MV337.24693, MV337.24694, MV337.24695, MV337.24696, MV337.24697, MV337.24698, MV337.24699, MV337.24700 |
26 | | Giáo trình nhập môn mạng máy tính / Hồ Đắc Phương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐV712, ÐV712.10112, ÐV712.10113, ÐV712.10114, ÐV712.10115, ÐV712.10116, MV489, MV489.22575, MV489.22576, MV489.22577, MV489.22578, MV489.22579, MV489.22580, MV489.22581, MV489.22582, MV489.22583, MV489.22584, MV489.22585, MV489.22586, MV489.22587, MV489.22588, MV489.22589, MV489.22590, MV489.22591, MV489.22592, MV489.22593, MV489.22594, MV489.22595, MV489.22596, MV489.22597, MV489.22598, MV489.22599 |
27 | | Hỏi đáp môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 182tr Thông tin xếp giá: ÐN607, MN222 |
28 | | Hướng dẫn lắp đặt sửa chữa nâng cấp mạng điện dân dụng / Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - 1. - H : Giáo dục, 2003. - 223tr Thông tin xếp giá: ÐV150, ÐV150.5092, ÐV150.5093, ÐV150.5094, ÐV150.5095, ÐV150.5096, ÐV150.5097, ÐV150.5098, ÐV150.5099, ÐV150.5100, ÐV150.5101, MV94, MV94.1254, MV94.5102, MV94.5103, MV94.5104, MV94.5105, MV94.5106, MV94.5107, MV94.5108, MV94.5109, MV94.5110, MV94.5111 |
29 | | Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐL219, ÐL219.8825, ÐL219.8826, ÐL219.8827, ÐL219.8828, ÐL219.8829 |
30 | | Khuếch đại quang sợi và ứng dụng vào mạng viễn thông / Ng.h.d:Nguyễn Đình Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 86tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV181 |
|