Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  35  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Mạng máy tính./ Tống Văn On. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 242tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL204, ÐL204.12046, ÐL204.12047, ÐL204.12048, ÐL204.12049, ÐL204.12050, ÐL204.8511, ÐL204.8512, ÐL204.8513, ÐL204.8514, ÐL204.8515, ÐL204.8516, ÐL204.8517, ÐL204.8518, ÐL204.8519, ÐL204.8520, ML140, ML140.12919, ML140.12920, ML140.12921, ML140.12922, ML140.12923, ML140.12924, ML140.12925, ML140.12926, ML140.12927, ML140.12928, ML140.12929, ML140.12930, ML140.12931, ML140.12932, ML140.12933, ML140.12934, ML140.12935, ML140.12936, ML140.12937, ML140.12938, ML140.12939, ML140.12940, ML140.12941, ML140.12942, ML140.12943, Ml140.8521, Ml140.8522, Ml140.8523, Ml140.8524, Ml140.8525, Ml140.8526, Ml140.8527, Ml140.8528
  • 2 150 thủ thuật Windows vista / Nguyễn Văn Huân. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 331tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN637
  • 3 555 thủ thuật máy tính / Nguyễn Văn Huân . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 375tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL538
  • 4 Adobe photoshop 7.0 nhìn từ góc độ nghệ thuật / Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2004. - 222tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL300
  • 5 Adobe photoshop bài tập và kỹ xảo . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 582tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV335
  • 6 CAD/CAM - Thiết kế và chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 419tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN19, MN18, MN18.19085, MN18.19086, MN18.19087, MN18.19088, MN18.19089, MN18.19090, MN18.19091, MN18.19092, MN18.19093, MN18.19094, MN18.19095, MN18.19096, MN18.19097, MN18.19098, MN18.19099, MN18.19100, MN18.19101, MN18.19102, MN18.19103, MN18.19104, MN18.19105, MN18.19106, MN18.19107, MN18.19108, MN18.19109, MN18.19110, MN18.19111, MN18.19112, MN18.19113, MN18.19114, MN18.19115, MN18.19116, MN18.19117, MN18.19118, MN18.19119, MN18.19120, MN18.19121, MN18.19122, MN18.19123, MN18.19124, Q523, Q524, Q525, Q526, Q527, Q528, Q529, Q530, Q531, Q532, Q533, Q534, Q535, Q536, Q537, Q538, Q539, Q540, Q541, Q542
  • 7 Công nghệ mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 522tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN593, MN320, MN320.20754, MN320.20755, MN320.20756, MN320.20757, MN320.20758, MN320.20759, MN320.20760, MN320.20761, MN320.20762, MN320.20763, MN320.20764, MN320.20765, MN320.20766, MN320.20767, MN320.20768, MN320.20769, MN320.20770, MN320.20771, MN320.20772, MN320.20773
  • 8 Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 280tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV98
  • 9 Giáo trình bảo trì và quản lý phòng máy tính / Phạm Thanh Liêm . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 127tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV320, MV213
  • 10 Giáo trình cài và điều hành mạng máy tính / Nguyễn Vũ Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV237, MV132
  • 11 Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lý / Lê Hải Sâm; Phạm Thanh Liêm . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 123tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV235, MV130
  • 12 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 444tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV334
  • 13 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA semester 2 / Khương Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2007. - 265tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV502, MV343
  • 14 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA: = Cisco certified network associate : Học kỳ 1. Version 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 455tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV501, MV342
  • 15 Giáo trình lý thuyết và thực hành vẽ trên máy tính Autocad 2011 / Nguyễn Lê Châu Thành . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 221tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV724, ÐV724.10202, ÐV724.10203, ÐV724.10204, ÐV724.10205, ÐV724.10206, MV492, MV492.22665, MV492.22666, MV492.22667, MV492.22668, MV492.22669, MV492.22670, MV492.22671, MV492.22672, MV492.22673, MV492.22674, MV492.22675, MV492.22676, MV492.22677, MV492.22678, MV492.22679, MV492.22680, MV492.22681, MV492.22682, MV492.22683, MV492.22684, MV492.22685, MV492.22686, MV492.22687, MV492.22688, MV492.22689, MV492.22690, MV492.22691, MV492.22692, MV492.22693, MV492.22694, MV492.22695, MV492.22696, MV492.22697, MV492.22698, MV492.22699
  • 16 Giáo trình mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 420tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV497, MV337, MV337.24681, MV337.24682, MV337.24683, MV337.24684, MV337.24685, MV337.24686, MV337.24687, MV337.24688, MV337.24689, MV337.24690, MV337.24691, MV337.24692, MV337.24693, MV337.24694, MV337.24695, MV337.24696, MV337.24697, MV337.24698, MV337.24699, MV337.24700
  • 17 Giáo trình nhập môn mạng máy tính / Hồ Đắc Phương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 274tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV712, ÐV712.10112, ÐV712.10113, ÐV712.10114, ÐV712.10115, ÐV712.10116, MV489, MV489.22575, MV489.22576, MV489.22577, MV489.22578, MV489.22579, MV489.22580, MV489.22581, MV489.22582, MV489.22583, MV489.22584, MV489.22585, MV489.22586, MV489.22587, MV489.22588, MV489.22589, MV489.22590, MV489.22591, MV489.22592, MV489.22593, MV489.22594, MV489.22595, MV489.22596, MV489.22597, MV489.22598, MV489.22599
  • 18 Giải phương trình và hệ phương trình bằng máy tính bỏ túi / Nguyễn Trường Chấng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 203tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN107
  • 19 Grid Computing và số nguyên tố lớn / Ng.h.d:PGS.TSKH Vũ Đình Hòa . - 0. - H : Trường ĐHSP Hà Nội, 2008. - 82tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000050
  • 20 Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính / Trần Trọng Minh; Nguyễn Phạm Thục Anh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 173tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV489
  • 21 Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 278tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL219, ÐL219.8825, ÐL219.8826, ÐL219.8827, ÐL219.8828, ÐL219.8829
  • 22 Kiến trúc máy tính . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 279tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL139, ÐL139.4549, ÐL139.4550, ÐL139.4551, ÐL139.4552, ÐL139.4553
  • 23 Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa và bảo quản máy tính / Phạm Thanh Liêm . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 155tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV718, ÐV718.10167, ÐV718.10168, ÐV718.10169, ÐV718.10170, ÐV718.10171, MV600
  • 24 Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC-IBM / Nguyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 323tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL189, ÐL189.6224, ÐL189.6225, ÐL189.6226, ÐL189.6227, ÐL189.6228, ÐL189.6229, ÐL189.6230, ÐL189.6231, ÐL189.6232, ÐL189.6233, ÐL189.6234, ÐL189.6235, ÐL189.6236, ÐL189.6237, ÐL189.6238, ML127, ML127.6239, ML127.6240, ML127.6241, ML127.6242, ML127.6243, ML127.6244, ML127.6245, ML127.6246, ML127.6247, ML127.6248, ML127.6249, ML127.6250, ML127.6251, ML127.6252, ML127.6253, ML127.6254, ML127.6255, ML127.6256, ML127.6257, ML127.6258, ML127.6259, ML127.6260, ML127.6261, ML127.6262, ML127.6263, ML127.6264, ML127.6265, ML127.6266, ML127.6267, ML127.6268, ML127.6269, ML127.6270, ML127.6271, ML127.6272, ML127.6273, ML127.6274, ML127.6275, ML127.6276, ML127.6277, ML127.6278, ML127.6279, ML127.6280, ML127.6281, ML127.6282, ML127.6283, ML127.7458, ML127.7459, ML127.7460, ML127.7461, ML127.7462, ML127.7463, ML127.7464, ML127.7465, ML127.7466, ML127.7467, ML127.7468, ML127.7469, ML127.7470, ML127.7471, ML127.7472, ML127.7473, ML127.7474, ML127.7475, ML127.7476, ML127.7477, ML127.7478, ML127.7479, ML127.7480, ML127.7481, ML127.7482, ML127.7483, ML127.7484, ML127.7485, ML127.7486, ML127.7487, ML127.7738, ML127.7739, ML127.7740, ML127.7741, ML127.7742, ML127.7743, ML127.7744, ML127.7745, ML127.7746, ML127.7747, ML127.7748, ML127.7749, ML127.7750, ML127.7751, ML127.7752, ML127.7753, ML127.7754, ML127.7755, ML127.7756, ML127.7757, ML127.7758, ML127.7759, ML127.7760, ML127.7761, ML127.7762, ML127.7763, ML127.7764, ML127.7765, ML127.7766, ML127.7767, ML127.7768, ML127.7769, ML127.7770, ML127.7771, ML127.7772, ML127.7773, ML127.7774, ML127.7775, ML127.7776, ML127.7777, ML127.7778, ML127.7779, ML127.7780, ML127.7781, ML127.7782, ML127.7783, ML127.7784, ML127.7785, ML127.7786, ML127.7787
  • 25 Mạng máy tính / Ngạc Văn An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 259tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV347, MV244, MV244.22765, MV244.22766, MV244.22767, MV244.22768, MV244.22769, MV244.22770, MV244.22771, MV244.22772, MV244.22773, MV244.22774, MV244.22775, MV244.22776, MV244.22777, MV244.22778, MV244.22779
  • 26 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 299tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV39, MV39, MV39.4712, MV39.4713, MV39.4714, MV39.4715, MV39.4716, MV39.4717, MV39.4718, MV39.4719, MV39.4720, MV39.4721, MV39.4722, MV39.4723, MV39.4724, MV39.4725, MV39.4726, MV39.4727, MV39.4728, MV39.4729, MV39.4730, MV39.4731, MV39.4732, MV39.4733, MV39.4734, MV39.4735, MV39.4736, MV39.4737, MV39.4738, MV39.4739, MV39.4740, MV39.4741, MV39.4742, MV39.4743, MV39.4744, MV39.4745, MV39.4746, MV39.4747, MV39.4748, MV39.4749, MV39.4750, MV39.4751
  • 27 Nâng cao hiệu quả quản lý thiết bị, xe máy tại tổng công ty xây dựng công trình giao thông 4, Bộ GT- VT bằng cách ứng dụng CNTT / Ng.h.d:TS. Nguyễn Duy Bảo . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2007. - 114tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000049
  • 28 Nghiên cứu, so sánh tập thô, tập mờ và phương pháp biểu diễn tập thô theo hàm thuộc thô / Ng.h.d:PGS,TS> Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2008. - 105tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000048
  • 29 Nguyên lý hệ điều hành / Nguyễn Gia Định; Nguyễn Kim Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 2005tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL222, ÐL222.8840, ÐL222.8841, ÐL222.8842, ÐL222.8843, ÐL222.8844, ÐL222.8845, ÐL222.8846, ÐL222.8847, ÐL222.8848, ÐL222.8849, ML152, ML152.8850, ML152.8851, ML152.8852, ML152.8853, ML152.8854, ML152.8855, ML152.8856, ML152.8857, ML152.8858, ML152.8859
  • 30 Nhập môn đồ họa máy tính / Lương Chi Mai; Huỳnh Thị Thanh Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 271tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV23, MV23