1 | | Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô máy kéo / Nguyễn Nông; Hoàng Ngọc Vinh . - 1 : Nxb Giáo dục, 2000. - 116tr Thông tin xếp giá: ÐL118, ÐL118.4371, ÐL118.4372, ÐL118.4373, ÐL118.4374, ÐL118.4375, ÐL118.4376, ÐL118.4377, ÐL118.4378, ÐL118.4379 |
2 | | Lý thuyết ô tô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn; Dư Quốc Thịnh; Phạm Minh Thái . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 359tr Thông tin xếp giá: ÐN108, ÐN108.11235, ÐN108.11236, ÐN108.11237, ÐN108.11238, ÐN108.11239, MN51, MN51.13221, MN51.13222, MN51.13223, MN51.13224, MN51.13225, MN51.13226, MN51.13227, MN51.13228, MN51.13229, MN51.13230, MN51.13231, MN51.13232, MN51.13233, MN51.13234, MN51.13235, MN51.13236, MN51.13237, MN51.13238, MN51.13239, MN51.13240, MN51.13241, MN51.13242, MN51.13243, MN51.13244, MN51.13245 |
3 | | Ô tô - Máy kéo / Bùi Hải Triều; Nông Văn Vìn; Đặng Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 520tr Thông tin xếp giá: ÐL355, ÐL355.12505, ÐL355.12506, ÐL355.12507, ÐL355.12508, ÐL355.12509, ÐL355.12510, ML205, ML205.12434, ML205.12435, ML205.12436, ML205.12437, ML205.12438, ML205.12439, ML205.12440, ML205.12441, ML205.12442, ML205.12443 |
4 | | Sửa chữa ô tô máy kéo / Nguyễn Nông; Nguyễn Đại Thành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐL151, ÐL151.5096, ÐL151.5097, ÐL151.5098, ÐL151.5099, ÐL151.5100, ÐL151.5101, ÐL151.5102, ÐL151.5103, ML105, ML105.5104, ML105.5105, ML105.5106, ML105.5107, ML105.5108, ML105.5109, ML105.5110, ML105.5111, ML105.5112, ML105.5113 |
5 | | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy chế tạo máy kéo / Ng.h.d:Võ Tiến Dũng; Nguyễn Văn Hà . - 0. - Tp. Vinh : Nxb Đại học Vinh, 2011. - 100tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV225 |
6 | | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy sản xuất máy kéo / Ng.h.d:Lê Kế Chinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 108tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV312 |
|