Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  8  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1995. - 212tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL150, ÐL150.4621, ÐL150.4622, ÐL150.4623, ÐL150.4624, ÐL150.4625, ÐL150.4626, ÐL150.4627, ÐL150.4628, ÐL150.4629
  • 2 Hỏi đáp về máy biến điện áp và máy biến dòng điện / Lê Yến . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2004. - 236tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN336
  • 3 kỹ thuật quấn dây máy biến áp, động cơ vạn năng , động cơ điện 1 pha 3 pha / Trần Duy Phụng . - 1. - H : Đà Nẵng, 1998. - 205tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV102, MV112, MV112.23400, MV112.23401, MV112.23402, MV112.23403, MV112.23404, MV112.23405, MV112.23406, MV112.23407
  • 4 Sử dụng và sửa chữa các loại máy biến áp nhỏ / Bùi Văn Yên . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 135tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV693, ÐV693.9947, ÐV693.9948, ÐV693.9949, ÐV693.9950, ÐV693.9951, MV480, MV480.22210, MV480.22211, MV480.22212, MV480.22213, MV480.22214, MV480.22215, MV480.22216, MV480.22217, MV480.22218, MV480.22219, MV480.22220, MV480.22221, MV480.22222, MV480.22223, MV480.22224
  • 5 Sữa chữa máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sỹ . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 187tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL43, ÐL43.2122, ÐL43.2123, ÐL43.2124, ÐL43.2125, ÐL43.2126, ÐL43.2127, ÐL43.2128, ÐL43.2129, ÐL43.2130, ÐL43.2131, ML39, ML39.12112, ML39.12113, ML39.12114, ML39.12115, ML39.12116, ML39.12117, ML39.12118, ML39.12119, ML39.12120, ML39.12121, ML39.18374, ML39.18375, ML39.18376, ML39.18377, ML39.18378, ML39.18379, ML39.18380, ML39.18381, ML39.18382, ML39.18383, ML39.18384, ML39.18385, ML39.18386, ML39.18387, ML39.18388, ML39.18389, ML39.18390, ML39.18391, ML39.18392, ML39.18393, ML39.18394, ML39.18395, ML39.18396, ML39.18397, ML39.18398, ML39.18399, ML39.18400, ML39.18401, ML39.18402, ML39.18403, ML39.2132, ML39.2133, ML39.2134, ML39.2135, ML39.2136, ML39.2137, ML39.2138, ML39.2139, ML39.2140, ML39.2141, ML39.2142, ML39.2143, ML39.2144, ML39.2145, ML39.2146, ML39.2147, ML39.2148, ML39.2149, ML39.2150, ML39.2151, ML39.2152, ML39.2153, ML39.2154, ML39.2155, ML39.2156, ML39.2157, ML39.2158, ML39.2159, ML39.2160, ML39.2161, ML39.2162, ML39.2163, ML39.2164, ML39.2165, ML39.2166, ML39.2167, ML39.2168, ML39.2169, ML39.2170, ML39.2171, ML39.2172, ML39.2173, ML39.2174, ML39.2175, ML39.2176, ML39.2177, ML39.2178, ML39.2179, ML39.2180, ML39.2181, ML39.2182, ML39.2183, ML39.2184, ML39.2185, ML39.2186, ML39.2187, ML39.2188, ML39.2189, ML39.4810, ML39.4811, ML39.4812, ML39.4813, ML39.4814, ML39.4815, ML39.5456, ML39.5457, ML39.5458, ML39.5459, ML39.5460, ML39.5461, ML39.8424, ML39.8425, ML39.8426, ML39.8427, ML39.8428, ML39.8429, ML39.8430, ML39.8431, ML39.8432, ML39.8433
  • 6 Thiết kế máy biến áp / Huỳnh Đức Thắng; Lê Văn Doanh . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 609tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN332, ÐN332.11285, ÐN332.11286, ÐN332.11287, ÐN332.11288, ÐN332.11289
  • 7 Thiết kế máy biến áp điện lực / Phan Tử Thụ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 231tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV42, MV42
  • 8 Thiết kế phần điện nhà máy nhiệt điện / Ng.h.d:Nguyễn Văn Hà; Võ Tiến Dũng . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 72tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV246