Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  389  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chi tiết máy. Tập 2 Nguyễn Trọng Hiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 144tr
  • Thông tin xếp giá: Ðl97, ML84, ML84.20419, ML84.20420, ML84.20421, ML84.20422, ML84.20423, ML84.20424, ML84.20425, ML84.20426, ML84.20427, ML84.20428, ML84.20429, ML84.20430, ML84.20431, ML84.20432, ML84.20433, ML84.20434, ML84.20435, ML84.20436, ML84.20437, ML84.20438, ML84.20439, ML84.20440, ML84.20441, ML84.20442, ML84.20443, ML84.20444, ML84.20445, ML84.20446, ML84.20447, ML84.20448, ML84.20449, ML84.20450, ML84.20451, ML84.20452, ML84.20453, ML84.20454, ML84.20455, ML84.20456, ML84.20457, ML84.20458
  • 2 Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 260tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV294
  • 3 Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 336tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV564
  • 4 Mạng máy tính Tống Văn On. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 242tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL204, ML140
  • 5 Nguyên lý máy / Đinh Gia Tường. Tập 1 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 387tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL114, ML97, ML97.20499, ML97.20500, ML97.20501, ML97.20502, ML97.20503, ML97.20504, ML97.20505, ML97.20506, ML97.20507, ML97.20508, ML97.20509, ML97.20510, ML97.20511, ML97.20512, ML97.20513, ML97.20514, ML97.20515, ML97.20516, ML97.20517, ML97.20518, ML97.20519, ML97.20520, ML97.20521, ML97.20522, ML97.20523, ML97.20524, ML97.20525, ML97.20526, ML97.20527, ML97.20528, ML97.20529, ML97.20530, ML97.20531, ML97.20532, ML97.20533, ML97.20534, ML97.20535, ML97.20536, ML97.20537, ML97.20538, ML97.20539, ML97.20540, ML97.20541, ML97.20542, ML97.20543, ML97.20544, ML97.20545, ML97.20546, ML97.20547, ML97.20548, ML97.20549, ML97.20550, ML97.20551
  • 6 Nguyên lý máy/ Đinh Gia Tường. Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 335tr
  • Thông tin xếp giá: ML98, ML98.20549, ML98.20550, ML98.20551, ML98.20552, ML98.20553, ML98.20554, ML98.20555, ML98.20556, ML98.20557, ML98.20558, ML98.20559, ML98.20560, ML98.20561, ML98.20562, ML98.20563, ML98.20564, ML98.20565, ML98.20566, ML98.20567, ML98.20568, ML98.20569, ML98.20570, ML98.20571, ML98.20572, ML98.20573, ML98.20574, ML98.20575, ML98.20576, ML98.20577, ML98.20578, ML98.20579, ML98.20580, ML98.20581, ML98.20582, ML98.20583, ML98.20584, ML98.20585, ML98.20586, ML98.20587, ML98.20588, ML98.20589, ML98.20590, ML98.20591, ML98.20592, ML98.20593, ML98.20594, ML98.20595, ML98.20596, ML98.20597, ML98.20598
  • 7 Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 600tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL262, ML169, ML169.19869
  • 8 Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 652tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL263, ML170
  • 9 150 thủ thuật Windows vista / Nguyễn Văn Huân. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 331tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN637
  • 10 555 thủ thuật máy tính / Nguyễn Văn Huân . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 375tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL538
  • 11 Adobe photoshop 7.0 nhìn từ góc độ nghệ thuật / Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2004. - 222tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL300
  • 12 Adobe photoshop bài tập và kỹ xảo . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 582tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV335
  • 13 Áp dụng biến tần kết hợp PLC điều khiển thanh máy chở người 5 tầng / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 150tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV220
  • 14 Bài tập chi tiết máy / Võ Trần Khúc Nhã . - 1. - H : Nxb Hải Phòng, 2004. - 448tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL218, ML166
  • 15 Bài tập nguyên lý máy / Tạ Ngọc Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 233tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV153, MV97
  • 16 Bài tập nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Công Hân; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 193tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV419, MV526, MV526.24442, MV526.24443, MV526.24444, MV526.24445, MV526.24446, MV526.24447, MV526.24448, MV526.24449, MV526.24450, MV526.24451, MV526.24452, MV526.24453, MV526.24454, MV526.24455, MV526.24456, MV526.24457, MV526.24458, MV526.24459, MV526.24460, MV526.24461
  • 17 Bài tập phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 139tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV692, MV481
  • 18 CAD/CAM - Thiết kế và chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 419tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN19, MN18, Q523, Q524, Q525, Q526, Q527, Q528, Q529, Q530, Q531, Q532, Q533, Q534, Q535, Q536, Q537, Q538, Q539, Q540, Q541, Q542
  • 19 Các mẹ hay khi sử dụng máy vi tính / Phạm Hưng . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 251tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN633
  • 20 Các phương pháp thẩm định giá trị máy móc thiết bị / Đoàn Văn Trường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 207tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN299
  • 21 Cấu tạo, sử dụng và bảo dưỡng máy phôtcopy / Lục Toàn Sinh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1995. - 129tr
  • Thông tin xếp giá: Ðn117, Q1916, Q1917, Q1918, Q1919, Q1920
  • 22 Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 216tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL41, ML211, ML37
  • 23 Cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy video / Phan Hạnh . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1994. - 333tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV92
  • 24 Chế tạo mạch điện tử chống trộm cho xe máy / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 47tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV84
  • 25 Chi tiết cơ cấu chính xác. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 239tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV291, MV195
  • 26 Chi tiết máy / Nguyễn Xuân Ngọc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 287tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL466, ML284
  • 27 Chi tiết máy. Tập 1 Nguyễn Trọng Hiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 212tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL96, ML83, ML83.20379, ML83.20380, ML83.20381, ML83.20382, ML83.20383, ML83.20384, ML83.20385, ML83.20386, ML83.20387, ML83.20388, ML83.20389, ML83.20390, ML83.20391, ML83.20392, ML83.20393, ML83.20394, ML83.20395, ML83.20396, ML83.20397, ML83.20398, ML83.20399, ML83.20400, ML83.20401, ML83.20402, ML83.20403, ML83.20404, ML83.20405, ML83.20406, ML83.20407, ML83.20408, ML83.20409, ML83.20410, ML83.20411, ML83.20412, ML83.20413, ML83.20414, ML83.20415, ML83.20416, ML83.20417, ML83.20418
  • 28 Chuyên đề thiết kế vận hành nhà máy thủy điện Bản Cốc 18 MW và trạm biến áp đầu cực 6,3/35 KV / Ng.h.d:TS. Lương Thanh Bình . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 78tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV729
  • 29 Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 272tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV22, MV22
  • 30 Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Trọng Bình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 301tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL519, ML336