1 | | Bài tập xử lý số tín hiệu. Tập 1 Hồ Văn Sung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 395tr Thông tin xếp giá: ÐV698, ÐV698.10007, ÐV698.10008, ÐV698.10009, ÐV698.10010, ÐV698.10011, MV478, MV478.22040, MV478.22041, MV478.22042, MV478.22043, MV478.22044, MV478.22045, MV478.22046, MV478.22047, MV478.22048, MV478.22049, MV478.22050, MV478.22051, MV478.22052, MV478.22053, MV478.22054, MV478.22055, MV478.22056, MV478.22057, MV478.22058, MV478.22059, MV478.22060, MV478.22061, MV478.22062, MV478.22063, MV478.22064 |
2 | | Bài tập xử lý số tín hiệu. Tập 2 Hồ Văn Sung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 487tr Thông tin xếp giá: ÐV699, ÐV699.10012, ÐV699.10013, ÐV699.10014, ÐV699.10015, ÐV699.10016, MV479, MV479.20065, MV479.20066, MV479.20067, MV479.20068, MV479.20069, MV479.20070, MV479.20071, MV479.20072, MV479.20073, MV479.20074, MV479.20075, MV479.20076, MV479.20077, MV479.20078, MV479.20079, MV479.20080, MV479.20081, MV479.20082, MV479.20083, MV479.20084, MV479.20085, MV479.20086, MV479.20087, MV479.20088, MV479.20089 |
3 | | Bách khoa mạch điện Trần Thế San. Tập 1 . - 1. - H : Đà Nẵng, 1999. - 557tr Thông tin xếp giá: ÐV96, ÐV96.4937, ÐV96.4938, ÐV96.4939, ÐV96.4940, ÐV96.4941, MV90, MV90.4942, MV90.4943, MV90.4944, MV90.4945, MV90.4946 |
4 | | Cẩm nang cơ khí Võ Trần Khúc Nhã. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Hải Phòng, 2003. - 621tr Thông tin xếp giá: ÐL227, ÐL227.8887, ÐL227.8888, ÐL227.8889, ÐL227.8890, ÐL227.8891 |
5 | | Cẩm nang cơ khí Võ Trần Khúc Nhã. tập 2 . - 1. - H : Nxb Hải Phòng, 2003. - 597tr Thông tin xếp giá: ÐL228, ÐL228.8890, ÐL228.8891, ÐL228.8892 |
6 | | Chi tiết máy. Tập 2 Nguyễn Trọng Hiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 144tr Thông tin xếp giá: Ðl97, ÐL97.3949, ÐL97.3950, ÐL97.3951, ÐL97.3952, ÐL97.3953, ÐL97.3954, ÐL97.3955, ÐL97.3956, ÐL97.3957, ÐL97.3958, ML84, ML84.16979, ML84.16980, ML84.16981, ML84.16982, ML84.16983, ML84.16984, ML84.16985, ML84.16986, ML84.16987, ML84.16988, ML84.16989, ML84.16990, ML84.16991, ML84.16992, ML84.16993, ML84.16994, ML84.16995, ML84.16996, ML84.16997, ML84.16998, ML84.16999, ML84.17000, ML84.17001, ML84.17002, ML84.17003, ML84.17004, ML84.17005, ML84.17006, ML84.17007, ML84.17008, ML84.19794, ML84.19795, ML84.19796, ML84.19797, ML84.19798, ML84.19799, ML84.19800, ML84.19801, ML84.19802, ML84.19803, ML84.19804, ML84.19805, ML84.19806, ML84.19807, ML84.19808, ML84.19809, ML84.19810, ML84.19811, ML84.19812, ML84.19813, ML84.19814, ML84.19815, ML84.19816, ML84.19817, ML84.19818, ML84.19819, ML84.19820, ML84.19821, ML84.19822, ML84.19823, ML84.20419, ML84.20420, ML84.20421, ML84.20422, ML84.20423, ML84.20424, ML84.20425, ML84.20426, ML84.20427, ML84.20428, ML84.20429, ML84.20430, ML84.20431, ML84.20432, ML84.20433, ML84.20434, ML84.20435, ML84.20436, ML84.20437, ML84.20438, ML84.20439, ML84.20440, ML84.20441, ML84.20442, ML84.20443, ML84.20444, ML84.20445, ML84.20446, ML84.20447, ML84.20448, ML84.20449, ML84.20450, ML84.20451, ML84.20452, ML84.20453, ML84.20454, ML84.20455, ML84.20456, ML84.20457, ML84.20458, ML84.3959, ML84.3960, ML84.3961, ML84.3962, ML84.3963, ML84.3964, ML84.3965, ML84.3966, ML84.3967, ML84.3968, ML84.3969, ML84.3970, ML84.3971, ML84.3972, ML84.3973, ML84.3974, ML84.3975, ML84.3976, ML84.3977, ML84.3978, ML84.3979, ML84.3980, ML84.3981, ML84.3982, ML84.3983, ML84.3984, ML84.3985, ML84.3986, ML84.3987, ML84.3988, ML84.3989, ML84.3990, ML84.3991, ML84.3992, ML84.3993, ML84.3994, ML84.3995, ML84.3996, ML84.3997, ML84.3998, ML84.3999, ML84.4000, ML84.4001, ML84.4002, ML84.4003, ML84.4004, ML84.4005, ML84.4006, ML84.4007, ML84.4008, ML84.4009, ML84.4791, ML84.4792, ML84.4793, ML84.4794, ML84.4795, ML84.4796, ML84.4797, ML84.4798, ML84.4799, ML84.4800, ML84.4801, ML84.4802, ML84.5084, ML84.5085, ML84.5086, ML84.5087, ML84.5469, ML84.5470, ML84.5471, ML84.5472, ML84.5473, ML84.5474, ML84.5475, ML84.5605, ML84.5606, ML84.5607, ML84.5608, ML84.5609, ML84.5610, ML84.5611, ML84.5612, ML84.5613, ML84.5614, ML84.5622 |
7 | | Cơ sở Kỹ thuật điện. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 511tr Thông tin xếp giá: ÐV437, MV294 |
8 | | Cơ sở Kỹ thuật điện. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐV438, MV295 |
9 | | Đại cương Lịch sử Việt Nam Từ thời nguyên thủy đến 1858 / Trương Hữu Quýnh; Nguyễn Cảnh Minh . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1999. - 262tr Thông tin xếp giá: ÐN49, Q961, Q962, Q963, Q964, Q965 |
10 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh Tập 8- Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh : Văn xuôi - Kịch bản Sân khấu - Kịch bản Điện ảnh . - 1. - h : Nxb Giáo dục, 2012. - 575tr Thông tin xếp giá: ÐV746, ÐV746.10458, ÐV746.10459, ÐV746.10460, ÐV746.10461, ÐV746.10462 |
11 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. tập 5. - Hồ Chí Minh - Tư tưởng và tác phẩm : Văn xuôi . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 615tr Thông tin xếp giá: ÐV743, ÐV743.10443, ÐV743.10444, ÐV743.10445, ÐV743.10446, ÐV743.10447 |
12 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh.nTập 3 - Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ thế giới . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 499tr Thông tin xếp giá: ÐV741, ÐV741.10433, ÐV741.10434, ÐV741.10435, ÐV741.10436, ÐV741.10437 |
13 | | Kỹ thuật ghép nối máy vi tính. NGuyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐL28, ÐL28.1432, ÐL28.1433, ÐL28.1434, ÐL28.1435, ÐL28.1436, ÐL28.1437, ÐL28.1438, ÐL28.1439, ÐL28.1440, ÐL28.1441, ML24, ML24.1442, ML24.1443, ML24.1444, ML24.1445, ML24.1446, ML24.1447, ML24.1448, ML24.1449, ML24.1450, ML24.1451, ML24.1452, ML24.1453, ML24.1454, ML24.1455, ML24.1456, ML24.1457, ML24.1458, ML24.1459, ML24.1460, ML24.1461, ML24.1462, ML24.1463, ML24.1464, ML24.1465, ML24.1466, ML24.1467, ML24.1468, ML24.1469, ML24.1470, ML24.1471, ML24.1472, ML24.1473, ML24.1474, ML24.1475, ML24.1476, ML24.1477, ML24.1478, ML24.1479, ML24.1480, ML24.1481, ML24.1482, ML24.1483, ML24.1484, ML24.1485, ML24.1486, ML24.1487, ML24.1488, ML24.1489, ML24.1490, ML24.1491, ML24.1492, ML24.1493, ML24.1494, ML24.1495, ML24.1496, ML24.1497, ML24.1498, ML24.1499, ML24.1500, ML24.1501, ML24.1502, ML24.1503, ML24.1504, ML24.1505, ML24.1506, ML24.1507, ML24.1508, ML24.5228 |
14 | | Kỹ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 2 Nguyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 331tr Thông tin xếp giá: ÐL329, ÐL329.11991, ÐL329.11992, ÐL329.11993, ÐL329.11994, ÐL329.11995, ÐL329.11996, ÐL329.11997, ÐL329.11998, ÐL329.11999, ÐL329.12000, ML213, ML213.12849, ML213.12850, ML213.12851, ML213.12852, ML213.12853, ML213.12854, ML213.12855, ML213.12856, ML213.12857, ML213.12858 |
15 | | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 260tr Thông tin xếp giá: ÐV294 |
16 | | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐV564 |
17 | | Lưới điện và hệ thống điện Trần Bách. Tập 1 . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 362tr Thông tin xếp giá: ÐV256, MV175 |
18 | | Lý thuyết mạch: Giáo trình cho các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật. - / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý. Tập 2 . - H. / Nxb Khoa học kỹ thuật 2001. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐL111, ÐL111.12282, ÐL111.12283, ÐL111.12284, ÐL111.12285, ÐL111.12286, ÐL111.12287, ÐL111.12288, ÐL111.12289, ÐL111.12290, ÐL111.12291, ÐL111.4234, ÐL111.4235, ÐL111.4236, ÐL111.4237, ÐL111.4238, ÐL111.4239, ÐL111.4240, ÐL111.4241, ÐL111.4242, ÐL111.4243, ML94, ML94.11817, ML94.11818, ML94.11819, ML94.11820, ML94.11821, ML94.11822, ML94.11823, ML94.11824, ML94.11825, ML94.11826, ML94.11827, ML94.11828, ML94.11829, ML94.11830, ML94.11831, ML94.11832, ML94.11833, ML94.11834, ML94.11835, ML94.11836, ML94.11837, ML94.11838, ML94.11839, ML94.11840, ML94.11841, ML94.11842, ML94.11843, ML94.11844, ML94.11845, ML94.11846, ML94.11847, ML94.11848, ML94.11849, ML94.11850, ML94.11851, ML94.11852, ML94.11853, ML94.11854, ML94.11855, ML94.11856, ML94.16709, ML94.16710, ML94.16711, ML94.16712, ML94.16713, ML94.16714, ML94.16715, ML94.16716, ML94.16717, ML94.16718, ML94.18829, ML94.18830, ML94.18831, ML94.18832, ML94.18833, ML94.18834, ML94.18835, ML94.18836, ML94.18837, ML94.18838, ML94.18839, ML94.18840, ML94.18841, ML94.18842, ML94.18843, ML94.18844, ML94.18845, ML94.18846, ML94.18847, ML94.18848, ML94.18849, ML94.18850, ML94.18851, ML94.18852, ML94.18853, ML94.18854, ML94.18855, ML94.18856, ML94.18857, ML94.18858, ML94.18859, ML94.18860, ML94.18861, ML94.18862, ML94.18863, ML94.18864, ML94.18865, ML94.18866, ML94.18867, ML94.18868, ML94.18869, ML94.18870, ML94.18871, ML94.18872, ML94.18873, ML94.18874, ML94.18875, ML94.18876, ML94.18877, ML94.18878, ML94.18879, ML94.18880, ML94.18881, ML94.18882, ML94.18883, ML94.4244, ML94.4245, ML94.4246, ML94.4247, ML94.4248, ML94.4249, ML94.4250, ML94.4251, ML94.4252, ML94.4253, ML94.4254, ML94.4255, ML94.4256, ML94.4257, ML94.4258, ML94.4259, ML94.4260, ML94.5052, ML94.5053, ML94.6693, ML94.6694, ML94.6695, ML94.6696, ML94.6697, ML94.6698, ML94.6699, ML94.6700, ML94.6701, ML94.6702, ML94.6703, ML94.6704, ML94.6705, ML94.6706, ML94.6707 |
19 | | Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐL245, ML160 |
20 | | Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước. Tập 2 . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 112tr Thông tin xếp giá: ÐL246, ML161 |
21 | | Mạng máy tính./ Tống Văn On. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 242tr Thông tin xếp giá: ÐL204, ÐL204.12046, ÐL204.12047, ÐL204.12048, ÐL204.12049, ÐL204.12050, ÐL204.8511, ÐL204.8512, ÐL204.8513, ÐL204.8514, ÐL204.8515, ÐL204.8516, ÐL204.8517, ÐL204.8518, ÐL204.8519, ÐL204.8520, ML140, ML140.12919, ML140.12920, ML140.12921, ML140.12922, ML140.12923, ML140.12924, ML140.12925, ML140.12926, ML140.12927, ML140.12928, ML140.12929, ML140.12930, ML140.12931, ML140.12932, ML140.12933, ML140.12934, ML140.12935, ML140.12936, ML140.12937, ML140.12938, ML140.12939, ML140.12940, ML140.12941, ML140.12942, ML140.12943, Ml140.8521, Ml140.8522, Ml140.8523, Ml140.8524, Ml140.8525, Ml140.8526, Ml140.8527, Ml140.8528 |
22 | | Nguyên lý máy / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Sơn. Tập 1 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 387tr Thông tin xếp giá: ÐL114, ÐL114.4327, ÐL114.4328, ÐL114.4329, ÐL114.4330, ÐL114.4331, ÐL114.4332, ÐL114.4333, ML97, ML97.17094, ML97.17095, ML97.17096, ML97.17097, ML97.17098, ML97.17099, ML97.17100, ML97.17101, ML97.17102, ML97.17103, ML97.17104, ML97.17105, ML97.17106, ML97.17107, ML97.17108, ML97.17109, ML97.17110, ML97.17111, ML97.17112, ML97.17113, ML97.20499, ML97.20500, ML97.20501, ML97.20502, ML97.20503, ML97.20504, ML97.20505, ML97.20506, ML97.20507, ML97.20508, ML97.20509, ML97.20510, ML97.20511, ML97.20512, ML97.20513, ML97.20514, ML97.20515, ML97.20516, ML97.20517, ML97.20518, ML97.20519, ML97.20520, ML97.20521, ML97.20522, ML97.20523, ML97.20524, ML97.20525, ML97.20526, ML97.20527, ML97.20528, ML97.20529, ML97.20530, ML97.20531, ML97.20532, ML97.20533, ML97.20534, ML97.20535, ML97.20536, ML97.20537, ML97.20538, ML97.20539, ML97.20540, ML97.20541, ML97.20542, ML97.20543, ML97.20544, ML97.20545, ML97.20546, ML97.20547, ML97.20548, ML97.20549, ML97.20550, ML97.20551, ML97.4334, ML97.5058, ML97.5059, ML97.5060, ML97.5519, ML97.5520, ML97.5521, ML97.8095, ML97.8096, ML97.8097, ML97.8098, ML97.8099, ML97.8100, ML97.8101, ML97.8102, ML97.8103, ML97.8104, ML97.8105, ML97.8106, ML97.8107, ML97.8108, ML97.8109, ML97.8110, ML97.8111, ML97.8112, ML97.8113, ML97.8114, ML97.8115, ML97.8116, ML97.8117, ML97.8118, ML97.8119, ML97.8120, ML97.8121, ML97.8122, ML97.8123, ML97.8124, ML97.8125, ML97.8126, ML97.8127, ML97.8128, ML97.8129, ML97.8130, ML97.8131, ML97.8132, ML97.8133, ML97.8134 |
23 | | Nguyên lý máy/ Đinh Gia Tường. Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 335tr Thông tin xếp giá: ÐL115, ÐL115.4335, ÐL115.4336, ÐL115.4337, ÐL115.4338, ML98, ML98.17114, ML98.17115, ML98.17116, ML98.17117, ML98.17118, ML98.17119, ML98.17120, ML98.17121, ML98.17122, ML98.17123, ML98.17124, ML98.17125, ML98.17126, ML98.17127, ML98.17128, ML98.17129, ML98.17130, ML98.17131, ML98.17132, ML98.17133, ML98.20549, ML98.20550, ML98.20551, ML98.20552, ML98.20553, ML98.20554, ML98.20555, ML98.20556, ML98.20557, ML98.20558, ML98.20559, ML98.20560, ML98.20561, ML98.20562, ML98.20563, ML98.20564, ML98.20565, ML98.20566, ML98.20567, ML98.20568, ML98.20569, ML98.20570, ML98.20571, ML98.20572, ML98.20573, ML98.20574, ML98.20575, ML98.20576, ML98.20577, ML98.20578, ML98.20579, ML98.20580, ML98.20581, ML98.20582, ML98.20583, ML98.20584, ML98.20585, ML98.20586, ML98.20587, ML98.20588, ML98.20589, ML98.20590, ML98.20591, ML98.20592, ML98.20593, ML98.20594, ML98.20595, ML98.20596, ML98.20597, ML98.20598, ML98.4339, ML98.4340, ML98.7538, ML98.7539, ML98.7540, ML98.7541, ML98.7542, ML98.7543, ML98.7544, ML98.7545, ML98.7546, ML98.7547, ML98.7548, ML98.7549, ML98.7550, ML98.7551, ML98.7552, ML98.7553, ML98.7554, ML98.7555, ML98.7556, ML98.7557, ML98.7558, ML98.7559, ML98.7560, ML98.7561, ML98.7562, ML98.7563, ML98.7564, ML98.7565, ML98.7566, ML98.7567, ML98.8135, ML98.8136, ML98.8137, ML98.8138, ML98.8139, ML98.8140, ML98.8141, ML98.8142, ML98.8143, ML98.8144, ML98.8145, ML98.8146, ML98.8147, ML98.8148, ML98.8149, ML98.8150, ML98.8151, ML98.8152, ML98.8153, ML98.8154 |
24 | | Phần mềm chế bản điện tử Pagemaket 5.0. T.1. tập 1 Altman, Rebecca Bridges . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 333tr Thông tin xếp giá: ÐN112, Q1889, Q1890, Q1891, Q1892 |
25 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 600tr Thông tin xếp giá: ÐL262, ML169, ML169.19859, ML169.19860, ML169.19861, ML169.19862, ML169.19863, ML169.19864, ML169.19865, ML169.19866, ML169.19867, ML169.19868, ML169.19869, ML169.19870, ML169.19871, ML169.19872, ML169.19873, ML169.19874, ML169.19875, ML169.19876, ML169.19877, ML169.19878 |
26 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 652tr Thông tin xếp giá: ÐL263, ML170 |
27 | | Sử dụng AutoCAD 2002/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 - Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều . - 2. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 510tr Thông tin xếp giá: ÐV318, MV212 |
28 | | Sử dụng AutoCAD 2002/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 . - 3. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 527tr Thông tin xếp giá: ÐV317, MV211 |
29 | | Sử dụng AutoCAD 2004/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế 2 chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 543tr Thông tin xếp giá: ÐV221, MV122 |
30 | | Sử dụng AutoCAD 2006: Phần mềm AutoCAD hỗ trợ vẽ và thiết kế bản vẽ xây dựng, cơ khí, kiến trúc, bản đồ, sơ đồ... /Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 575tr Thông tin xếp giá: ÐV245 |
|