1 |  | Lập trình Linux. Tập 1 Nguyễn Phương Lan . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 650tr Thông tin xếp giá: ÐV342, ÐV342.7297, ÐV342.7298, ÐV342.7299, ÐV342.7300, ÐV342.7301 |
2 |  | Giáo trình hệ điều hành Unix - Linux / Hà Quang Thụy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐV590, MV409, MV409.22640, MV409.22641, MV409.22642, MV409.22643, MV409.22644, MV409.22645, MV409.22646, MV409.22647, MV409.22648, MV409.22649, MV409.22650, MV409.22651, MV409.22652, MV409.22653, MV409.22654, MV409.22655, MV409.22656, MV409.22657, MV409.22658, MV409.22659, MV409.22660, MV409.22661, MV409.22662, MV409.22663, MV409.22664 |
3 |  | Giáo trình lập trình C/C** trên Linux / Nguyễn Trí Thành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐL531, ÐL531.13584, ÐL531.13585, ÐL531.13586, ÐL531.13587, ÐL531.13588, ML328, ML328.19114, ML328.19115, ML328.19116, ML328.19117, ML328.19118, ML328.19119, ML328.19120, ML328.19121, ML328.19122, ML328.19123, ML328.19124, ML328.19125, ML328.19126, ML328.19127, ML328.19128, ML328.19129, ML328.19130, ML328.19131, ML328.19132, ML328.19133, ML328.19134, ML328.19135, ML328.19136, ML328.19137, ML328.19138 |
4 |  | Linux giáo trình lý thuyết và thực hành / Nguyễn Minh Hoàng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 550tr Thông tin xếp giá: ÐV341, ÐV341.7292, ÐV341.7293, ÐV341.7294, ÐV341.7295, ÐV341.7296 |
5 |  | Quản trị hệ thống Linux / Nguyễn Thanh Thủy; Lê Quân . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 261tr Thông tin xếp giá: ÐV286 |
|