1 | | 70 năm xây dựng và phát triển ngành Lao động thương binh và xã hội / Bộ Lao động thương binh và xã hội . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2015. - 408tr Thông tin xếp giá: ÐL570 |
2 | | Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 321tr Thông tin xếp giá: ÐL365, ML224, ML224.16759, ML224.16760, ML224.16761, ML224.16762, ML224.16763, ML224.18689, ML224.18690, ML224.18691, ML224.18692, ML224.18693, ML224.18694, ML224.18695, ML224.18696, ML224.18697, ML224.18698, ML224.18699, ML224.18700, ML224.18701, ML224.18702, ML224.18703, ML224.18704, ML224.18705, ML224.18706, ML224.18707, ML224.18708, ML224.21051, ML224.21052, ML224.21053, ML224.21054, ML224.21055, ML224.21056, ML224.21057, ML224.21058, ML224.21059, ML224.21060, ML224.21061, ML224.21062, ML224.21063, ML224.21064, ML224.21065, ML224.21066, ML224.21067, ML224.21068, ML224.21069, ML224.21070, ML224.21071, ML224.21072, ML224.21073, ML224.21074, ML224.21075, ML224.21076, ML224.21077, ML224.21078, ML224.21079, ML224.21080, ML224.21081, ML224.21082, ML224.21083, ML224.21084, ML224.21085 |
3 | | Bộ luật lao động của nước cộng hào xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 1994. - 119tr Thông tin xếp giá: ÐN136, Q1980 |
4 | | Danh mục trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động làm nghề, công việc có yếu tố nguy hiểm, đa hại / Cục an toàn lao động . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN733 |
5 | | Giáo trình an toàn lao động / Nguyễn Thế Đạt . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 175tr Thông tin xếp giá: ÐV123, MV69 |
6 | | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật mới về lao động / Hải Đăng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2003. - 719tr Thông tin xếp giá: ÐL202, ÐL202.6708 |
7 | | Hệ thống những quy định mới nhất về bộ luật lao động, điều chỉnh tiền lương, tiền công, tăng mức lương / Bộ Lao động thương binh và xã hội . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 575tr Thông tin xếp giá: ÐL507 |
8 | | Hướng dẫn an toàn lao động cho công nhân xây dựng / Nguyễn Bá Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 132tr Thông tin xếp giá: ÐN81, MN44, Q1557, Q1558, Q1559, Q1560, Q1561, Q1562, Q1563, Q1564, Q1565, Q1566, Q1567, Q1568, Q1569, Q1570, Q1571, Q1572, Q1573, Q1574, Q1575, Q1576, Q1577, Q1578, Q1579, Q1580, Q1581, Q1582, Q1583, Q1584, Q1585, Q1586, Q1587, Q1588, Q1589, Q1590, Q1591, Q1592, Q1593, Q1594, Q1595, Q1596, Q1597, Q1598, Q1599, Q1600, Q1601, Q1602, Q1603, Q1604, Q1605, Q1606 |
9 | | Hướng dẫn mới nhất thi hành bộ luật lao động, công đoàn 2013, chế độ tiền lương, hợp đồng lao động, an toàn vệ sinh và giải quyết tranh chấp lao động . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2013. - 490tr Thông tin xếp giá: ÐL552, ÐL552.13674 |
10 | | Hướng dẫn nghiên cứu thị trường lao động trong lĩnh vực giáo dục kỹ thuật và dạy nghề / Tổng cục dạy nghề . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 355tr Thông tin xếp giá: ÐV461 |
11 | | Kỹ thuật an toàn về môi trường / Trần Văn Địch; Đinh Đắc Hiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐV295, MV200 |
12 | | Quản lý chương trình đào tạo nghề thích ứng với thị trường lao động ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Trần Hữu Đạt . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2006. - 0tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000031 |
13 | | Sổ tay an toàn lao động / Trần Ngọc Lân . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2013. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐN730 |
14 | | Sổ tay bảo hộ lao động / Trần Ngọc Lân . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2014. - 186tr Thông tin xếp giá: ÐN731 |
15 | | Tài liệu huấn luyện an toàn vệ sinh lao động / Đặng Châm Thông . - 2. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2014. - 198tr Thông tin xếp giá: ÐN732 |
16 | | Thị trường lao động việc làm của lao động qua đào tạo nghề / Tổng cục dạy nghề . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 423tr Thông tin xếp giá: ÐN453 |
|