1 | | An awalysis of content cohesion in sport news discourse / Ng.h.d:TS. Nguyễn Hoa . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000043 |
2 | | Áp dụng công nghệ dạy học hiện đại vào dạy học thực hành nghành cơ khí - chế tạo máy theo phương pháp dạy học Angorit hóa / Ng.h.d:GS.TS.NGND. Nguyễn Xuân Lạc . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 105tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000053 |
3 | | Bảo vệ rơle cho trạm biến áp 110/35/22 KV / Ng.h.d:Nguyễn Văn HÀ . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV782 |
4 | | Biểu diễn giá trị chân lý ngôn ngữ bằng số mờ tam giác vuông và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ / Ng.h.d:TS. Trần Đình Khang . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2004. - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000033 |
5 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy và học môn học có ứng dụng ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đức Trí . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000011 |
6 | | Các thuật toán phân rã sơ đồ quan hệ / Ng.h.d:TS. Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2009. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000062 |
7 | | Chuyên đề thiết kế vận hành nhà máy thủy điện Bản Cốc 18 MW và trạm biến áp đầu cực 6,3/35 KV / Ng.h.d:TS. Lương Thanh Bình . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 78tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV729 |
8 | | Công nghệ VOIP và vấn đề đo kiểm / Ng.h.d:TS. Đỗ Hoàng Tiến . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000034 |
9 | | Đảng bộ tỉnh Nghệ An lãnh đạo công tác chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân từ năm 1996 đến năm 2005 / Ng.h.d:PGS. TS. Trần Thị Thu Hương . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 91tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000070 |
10 | | Đảng lãnh đạo công tác đảm bảo giao thông vận tải trên địa bàn Quân khu 4 thời kỳ 1965 - 1968 / Ng.h.d:TS. Hồ Khang . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000071 |
11 | | Điều khiển động cơ điện không đồng bộ ba pha bằng phương pháp DTC / Ng.h.d:Trần Duy Trinh . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV805 |
12 | | Điều khiển giám sát hệ thống phân loại sản phẩm sử dụng PLC S7 -300 / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV773 |
13 | | Điều khiển giám sát hệ thống trạm trộn bê tông tươi sử dụng PLC S7-1200 / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV769 |
14 | | Điều khiển nghịch lưu áp ba pha sử dụng phương pháp điều chế vectơ không gian tựa từ thông gián tiếp / Ng.h.d:Phạm Văn Tuấn . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV797 |
15 | | Điều khiển tốc độ động cơ một chiều / Ng.h.d:Nguyễn Khắc Tuấn . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 66tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV728 |
16 | | Điều khiển tối ưu truyền động điện xoay chiều 3 pha trong điều khiển dòng áp bị chặn / Ng.h.d:TS. Nguyễn Phùng Quang . - 0. - H : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000042 |
17 | | Điều khiển và giám sát băng tải bằng máy tính / Ng.h.d:Ngô Thị Lê . - 0. - ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 57tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV753 |
18 | | Điều khiển và giám sát hệ biến tần động cơ trên nền PLC S7.300 và Win CC / Ng.h.d:TS. Thái Hữu Nguyên . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 70tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV770 |
19 | | Điều khiển và giám sát mức chất lỏng bằng PLC S7- 300 / Ng.h.d:Ngô Thị Lê . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 52tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV715 |
20 | | Đổi mới dạy thực hành nghề sữa chữa ô tô tại trường ĐHSPKT Vinh theo định hướng năng lực thực hiện / Ng.h.d:TS. Lê Thanh Nhu . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 110tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000068 |
21 | | Động lực học cơ cấu rung RCL / Ng.h.d:TS. Nguyễn Văn Dư . - 0. - H : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2009. - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: La00000059 |
22 | | Grid Computing và số nguyên tố lớn / Ng.h.d:PGS.TSKH Vũ Đình Hòa . - 0. - H : Trường ĐHSP Hà Nội, 2008. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000050 |
23 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho khu B - khu công nghiệp Nam Cấm, Tỉnh Nghệ An / Ng.h.d:Lê Kế Chinh . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 115tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV709 |
24 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho phân xưởng tinh luyện và nhà máy dầu thực vật Tường An, Thành phố Vinh / Ng.h.d:NGuyễn Minh Thư . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2014. - 0tr Thông tin xếp giá: LV726 |
25 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống điều khiển truyền động quay lò nung clinke của nhà máy xi măng Hoàng Mai / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 85tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV749 |
26 | | Khảo sát, tính toán và thiết kế hệ thống nối đất chống sét cho trạm biến áp 110KV Diễn Châu / Ng.h.d:Lê Kế Chinh . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 86tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV758 |
27 | | Khôi phục tín hiệu bằng kỹ thuật giải thích chập mù / Ng.h.d:TS. Phạm Trọng Hanh . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2010. - 114tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000099 |
28 | | Lý thuyết tập thô và thuật toán K-means / Ng.h.d:TS. Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2009. - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000061 |
29 | | Mã hóa AES bằng FPGA / Ng.h.d:PGS.TS.Nguyễn Hoa Lư . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2010. - 71tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000101 |
30 | | Mặt xoắn vít - ứng dụng và tạo hình / Ng.h.d:TS. Phan Văn Đồng . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000055 |