1 | | Bài tập xử lý số tín hiệu. Tập 1 Hồ Văn Sung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 395tr Thông tin xếp giá: ÐV698, ÐV698.10007, ÐV698.10008, ÐV698.10009, ÐV698.10010, ÐV698.10011, MV478, MV478.22040, MV478.22041, MV478.22042, MV478.22043, MV478.22044, MV478.22045, MV478.22046, MV478.22047, MV478.22048, MV478.22049, MV478.22050, MV478.22051, MV478.22052, MV478.22053, MV478.22054, MV478.22055, MV478.22056, MV478.22057, MV478.22058, MV478.22059, MV478.22060, MV478.22061, MV478.22062, MV478.22063, MV478.22064 |
2 | | Bài tập xử lý số tín hiệu. Tập 2 Hồ Văn Sung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 487tr Thông tin xếp giá: ÐV699, ÐV699.10012, ÐV699.10013, ÐV699.10014, ÐV699.10015, ÐV699.10016, MV479, MV479.20065, MV479.20066, MV479.20067, MV479.20068, MV479.20069, MV479.20070, MV479.20071, MV479.20072, MV479.20073, MV479.20074, MV479.20075, MV479.20076, MV479.20077, MV479.20078, MV479.20079, MV479.20080, MV479.20081, MV479.20082, MV479.20083, MV479.20084, MV479.20085, MV479.20086, MV479.20087, MV479.20088, MV479.20089 |
3 | | 70 năm xây dựng và phát triển ngành Lao động thương binh và xã hội / Bộ Lao động thương binh và xã hội . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2015. - 408tr Thông tin xếp giá: ÐL570 |
4 | | Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 321tr Thông tin xếp giá: ÐL365, ML224, ML224.16759, ML224.16760, ML224.16761, ML224.16762, ML224.16763, ML224.18689, ML224.18690, ML224.18691, ML224.18692, ML224.18693, ML224.18694, ML224.18695, ML224.18696, ML224.18697, ML224.18698, ML224.18699, ML224.18700, ML224.18701, ML224.18702, ML224.18703, ML224.18704, ML224.18705, ML224.18706, ML224.18707, ML224.18708, ML224.21051, ML224.21052, ML224.21053, ML224.21054, ML224.21055, ML224.21056, ML224.21057, ML224.21058, ML224.21059, ML224.21060, ML224.21061, ML224.21062, ML224.21063, ML224.21064, ML224.21065, ML224.21066, ML224.21067, ML224.21068, ML224.21069, ML224.21070, ML224.21071, ML224.21072, ML224.21073, ML224.21074, ML224.21075, ML224.21076, ML224.21077, ML224.21078, ML224.21079, ML224.21080, ML224.21081, ML224.21082, ML224.21083, ML224.21084, ML224.21085 |
5 | | Bảo mật trang Wiheless LAN / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV211 |
6 | | Bộ luật lao động của nước cộng hào xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 1994. - 119tr Thông tin xếp giá: ÐN136, Q1980 |
7 | | Chế tạo và nghiên cứu vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao Nd1Ba2 Cu3O18 có hiệu ứng cực đại dòng tới hạn ở từ trường cao / Ng.h.d:TS. Lê Văn Hồng; TS. Nguyễn Xuân Phúc . - 0. - Viện Khoa học vật liệu : Trường ĐHBK Hà Nội, 2004. - 140tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000029 |
8 | | Cơ sở kỹ thuật Laser / Trần Đức Hân;Nguyễn Minh Hiển . - 1 : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV38, MV38 |
9 | | Cơ sở matlab và ứng dụng / Nguyễn Hữu Tình; Lê Tấn Hùng; Phạm Thị Ngọc Yến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐV28, MV28, MV28.4927, MV28.4928, MV28.4929, MV28.4930, MV28.4931, MV28.4932, MV28.4933, MV28.4934, MV28.4935, MV28.4936 |
10 | | Danh mục trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động làm nghề, công việc có yếu tố nguy hiểm, đa hại / Cục an toàn lao động . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN733 |
11 | | Đảng lãnh đạo đảm bảo GTVT trên địa bàn từ Thanh Hóa đến Vĩnh Linh (1965 - 1975) / Ng.h.d:PGS. TS. Vũ Quang Hiển . - 0. - H : Trường ĐH KHXH& Nhân văn, 2015. - 181tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000107 |
12 | | Điều khiển thích nghi phi tuyến Robot công nghiệp trên cơ sở mạng Nơron nhân tạo / Ng.h.d:GS. TS. Phan Xuân Minh, GS. TS.Nguyễn Doãn . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 106tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000093 |
13 | | Giáo trình an toàn lao động / Nguyễn Thế Đạt . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 175tr Thông tin xếp giá: ÐV123, MV69 |
14 | | Giáo trình cơ sở matlab và ứng dụng Trần Quanh Khánh. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 395tr Thông tin xếp giá: ÐV707, ÐV707.20082, ÐV707.20083, ÐV707.20084, ÐV707.20085, ÐV707.20086, Mv503, MV503.23030, MV503.23031, MV503.23032, MV503.23033, MV503.23034, MV503.23035, MV503.23036, MV503.23037, MV503.23038, MV503.23039, MV503.23040, MV503.23041, MV503.23042, MV503.23043, MV503.23044 |
15 | | Giáo trình cơ sở matlab và ứng dụng Trần Quanh Khánh. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐV708, ÐV708.10087, ÐV708.10088, ÐV708.10089, ÐV708.10090, ÐV708.10091, MV504, MV504.23045, MV504.23046, MV504.23047, MV504.23048, MV504.23049, MV504.23050, MV504.23051, MV504.23052, MV504.23053, MV504.23054, MV504.23055, MV504.23056, MV504.23057, MV504.23058, MV504.23059, MV504.24382, MV504.24383, MV504.24384, MV504.24385, MV504.24386, MV504.24387, MV504.24388, MV504.24389, MV504.24390, MV504.24391, MV504.24392, MV504.24393, MV504.24394, MV504.24395, MV504.24396, MV504.24397, MV504.24398, MV504.24399, MV504.24400, MV504.24401, MV504.24402, MV504.24403, MV504.24404, MV504.24405, MV504.24406, MV504.24407, MV504.24408, MV504.24409, MV504.24410, MV504.24411, MV504.24412, MV504.24413, MV504.24414, MV504.24415, MV504.24416, MV504.24417, MV504.24418, MV504.24419, MV504.24420, MV504.24421, MV504.24422, MV504.24423, MV504.24424, MV504.24425, MV504.24426 |
16 | | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật mới về lao động / Hải Đăng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2003. - 719tr Thông tin xếp giá: ÐL202, ÐL202.6708 |
17 | | Hệ thống những quy định mới nhất về bộ luật lao động, điều chỉnh tiền lương, tiền công, tăng mức lương / Bộ Lao động thương binh và xã hội . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 575tr Thông tin xếp giá: ÐL507 |
18 | | Hướng dẫn an toàn lao động cho công nhân xây dựng / Nguyễn Bá Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 132tr Thông tin xếp giá: ÐN81, MN44, Q1557, Q1558, Q1559, Q1560, Q1561, Q1562, Q1563, Q1564, Q1565, Q1566, Q1567, Q1568, Q1569, Q1570, Q1571, Q1572, Q1573, Q1574, Q1575, Q1576, Q1577, Q1578, Q1579, Q1580, Q1581, Q1582, Q1583, Q1584, Q1585, Q1586, Q1587, Q1588, Q1589, Q1590, Q1591, Q1592, Q1593, Q1594, Q1595, Q1596, Q1597, Q1598, Q1599, Q1600, Q1601, Q1602, Q1603, Q1604, Q1605, Q1606 |
19 | | Hướng dẫn mới nhất thi hành bộ luật lao động, công đoàn 2013, chế độ tiền lương, hợp đồng lao động, an toàn vệ sinh và giải quyết tranh chấp lao động . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2013. - 490tr Thông tin xếp giá: ÐL552, ÐL552.13674 |
20 | | Hướng dẫn nghiên cứu thị trường lao động trong lĩnh vực giáo dục kỹ thuật và dạy nghề / Tổng cục dạy nghề . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 355tr Thông tin xếp giá: ÐV461 |
21 | | Kết hợp đào tạo tại trường và doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay / Ng.h.d:PGS.TS. Đinh Văn Tiến . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 182tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000075 |
22 | | Khảo sát và kiểm nghiệm hệ thống lái ô to Toyota Corrola Altis 2.0 / Ng.h.d:Nguyễn Hữu Phúc; Lương Đình Chiến . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 63tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV456 |
23 | | Kỹ thuật an toàn về môi trường / Trần Văn Địch; Đinh Đắc Hiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐV295, MV200 |
24 | | Kỹ thuật điện tử và điện lạnh / Nguyễn Văn Tuệ . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2003. - 304tr Thông tin xếp giá: ÐN588 |
25 | | Kỹ thuật sữa chữa Audio&Video Cassette player / Nguyễn Đức Ánh . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2000. - 324tr Thông tin xếp giá: ÐN122, Q1926 |
26 | | LabVIEW thiết bị đo và giao diện người máy / Nguyễn Thị Lan Hương; Phạm Thị Ngọc Yến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật. - 198tr Thông tin xếp giá: ÐV510 |
27 | | Lập trình matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải; Nguyễn Việt Anh . - 5. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 371tr Thông tin xếp giá: ÐV490, MV340 |
28 | | Lập trình matlab/ Nguyễn Khắc Khiêm, Nguyễn Hoàng Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 308tr Thông tin xếp giá: ÐV144, ÐV144.4887, ÐV144.4888, ÐV144.4889, ÐV144.4890, ÐV144.4891, ÐV144.4892, ÐV144.4893, ÐV144.4894, ÐV144.4895, ÐV144.4896, MV89, MV89.4897, MV89.4898, MV89.4899, MV89.4900, MV89.4901, MV89.4902, MV89.4903, MV89.4904, MV89.4905, MV89.4906 |
29 | | Lưu niệm Lam Kinh / Ngô Quang . - 1. - H : Chưa rõ, 1999. - 13tr Thông tin xếp giá: ÐN51, Q968, Q969, Q970, Q971, Q972, Q973, Q974, Q975, Q976, Q977, Q978, Q979 |
30 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Ng.h.d:TS. Nguyễn Văn Quảng . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2005. - 39tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000030 |
|