Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  65  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập xử lý số tín hiệu. Tập 1 Hồ Văn Sung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 395tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV698, ÐV698.10007, ÐV698.10008, ÐV698.10009, ÐV698.10010, ÐV698.10011, MV478, MV478.22040, MV478.22041, MV478.22042, MV478.22043, MV478.22044, MV478.22045, MV478.22046, MV478.22047, MV478.22048, MV478.22049, MV478.22050, MV478.22051, MV478.22052, MV478.22053, MV478.22054, MV478.22055, MV478.22056, MV478.22057, MV478.22058, MV478.22059, MV478.22060, MV478.22061, MV478.22062, MV478.22063, MV478.22064
  • 2 Bài tập xử lý số tín hiệu. Tập 2 Hồ Văn Sung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 487tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV699, ÐV699.10012, ÐV699.10013, ÐV699.10014, ÐV699.10015, ÐV699.10016, MV479, MV479.20065, MV479.20066, MV479.20067, MV479.20068, MV479.20069, MV479.20070, MV479.20071, MV479.20072, MV479.20073, MV479.20074, MV479.20075, MV479.20076, MV479.20077, MV479.20078, MV479.20079, MV479.20080, MV479.20081, MV479.20082, MV479.20083, MV479.20084, MV479.20085, MV479.20086, MV479.20087, MV479.20088, MV479.20089
  • 3 70 năm xây dựng và phát triển ngành Lao động thương binh và xã hội / Bộ Lao động thương binh và xã hội . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2015. - 408tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL570
  • 4 Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 321tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL365, ML224, ML224.16759, ML224.16760, ML224.16761, ML224.16762, ML224.16763, ML224.18689, ML224.18690, ML224.18691, ML224.18692, ML224.18693, ML224.18694, ML224.18695, ML224.18696, ML224.18697, ML224.18698, ML224.18699, ML224.18700, ML224.18701, ML224.18702, ML224.18703, ML224.18704, ML224.18705, ML224.18706, ML224.18707, ML224.18708, ML224.21051, ML224.21052, ML224.21053, ML224.21054, ML224.21055, ML224.21056, ML224.21057, ML224.21058, ML224.21059, ML224.21060, ML224.21061, ML224.21062, ML224.21063, ML224.21064, ML224.21065, ML224.21066, ML224.21067, ML224.21068, ML224.21069, ML224.21070, ML224.21071, ML224.21072, ML224.21073, ML224.21074, ML224.21075, ML224.21076, ML224.21077, ML224.21078, ML224.21079, ML224.21080, ML224.21081, ML224.21082, ML224.21083, ML224.21084, ML224.21085
  • 5 Bảo mật trang Wiheless LAN / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV211
  • 6 Bộ luật lao động của nước cộng hào xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 1994. - 119tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN136, Q1980
  • 7 Chế tạo và nghiên cứu vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao Nd1Ba2 Cu3O18 có hiệu ứng cực đại dòng tới hạn ở từ trường cao / Ng.h.d:TS. Lê Văn Hồng; TS. Nguyễn Xuân Phúc . - 0. - Viện Khoa học vật liệu : Trường ĐHBK Hà Nội, 2004. - 140tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000029
  • 8 Cơ sở kỹ thuật Laser / Trần Đức Hân;Nguyễn Minh Hiển . - 1 : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 248tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV38, MV38
  • 9 Cơ sở matlab và ứng dụng / Nguyễn Hữu Tình; Lê Tấn Hùng; Phạm Thị Ngọc Yến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 233tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV28, MV28, MV28.4927, MV28.4928, MV28.4929, MV28.4930, MV28.4931, MV28.4932, MV28.4933, MV28.4934, MV28.4935, MV28.4936
  • 10 Danh mục trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động làm nghề, công việc có yếu tố nguy hiểm, đa hại / Cục an toàn lao động . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 287tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN733
  • 11 Đảng lãnh đạo đảm bảo GTVT trên địa bàn từ Thanh Hóa đến Vĩnh Linh (1965 - 1975) / Ng.h.d:PGS. TS. Vũ Quang Hiển . - 0. - H : Trường ĐH KHXH& Nhân văn, 2015. - 181tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000107
  • 12 Điều khiển thích nghi phi tuyến Robot công nghiệp trên cơ sở mạng Nơron nhân tạo / Ng.h.d:GS. TS. Phan Xuân Minh, GS. TS.Nguyễn Doãn . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 106tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000093
  • 13 Giáo trình an toàn lao động / Nguyễn Thế Đạt . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 175tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV123, MV69
  • 14 Giáo trình cơ sở matlab và ứng dụng Trần Quanh Khánh. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 395tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV707, ÐV707.20082, ÐV707.20083, ÐV707.20084, ÐV707.20085, ÐV707.20086, Mv503, MV503.23030, MV503.23031, MV503.23032, MV503.23033, MV503.23034, MV503.23035, MV503.23036, MV503.23037, MV503.23038, MV503.23039, MV503.23040, MV503.23041, MV503.23042, MV503.23043, MV503.23044
  • 15 Giáo trình cơ sở matlab và ứng dụng Trần Quanh Khánh. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 292tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV708, ÐV708.10087, ÐV708.10088, ÐV708.10089, ÐV708.10090, ÐV708.10091, MV504, MV504.23045, MV504.23046, MV504.23047, MV504.23048, MV504.23049, MV504.23050, MV504.23051, MV504.23052, MV504.23053, MV504.23054, MV504.23055, MV504.23056, MV504.23057, MV504.23058, MV504.23059, MV504.24382, MV504.24383, MV504.24384, MV504.24385, MV504.24386, MV504.24387, MV504.24388, MV504.24389, MV504.24390, MV504.24391, MV504.24392, MV504.24393, MV504.24394, MV504.24395, MV504.24396, MV504.24397, MV504.24398, MV504.24399, MV504.24400, MV504.24401, MV504.24402, MV504.24403, MV504.24404, MV504.24405, MV504.24406, MV504.24407, MV504.24408, MV504.24409, MV504.24410, MV504.24411, MV504.24412, MV504.24413, MV504.24414, MV504.24415, MV504.24416, MV504.24417, MV504.24418, MV504.24419, MV504.24420, MV504.24421, MV504.24422, MV504.24423, MV504.24424, MV504.24425, MV504.24426
  • 16 Hệ thống hóa các văn bản pháp luật mới về lao động / Hải Đăng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2003. - 719tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL202, ÐL202.6708
  • 17 Hệ thống những quy định mới nhất về bộ luật lao động, điều chỉnh tiền lương, tiền công, tăng mức lương / Bộ Lao động thương binh và xã hội . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 575tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL507
  • 18 Hướng dẫn an toàn lao động cho công nhân xây dựng / Nguyễn Bá Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 132tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN81, MN44, Q1557, Q1558, Q1559, Q1560, Q1561, Q1562, Q1563, Q1564, Q1565, Q1566, Q1567, Q1568, Q1569, Q1570, Q1571, Q1572, Q1573, Q1574, Q1575, Q1576, Q1577, Q1578, Q1579, Q1580, Q1581, Q1582, Q1583, Q1584, Q1585, Q1586, Q1587, Q1588, Q1589, Q1590, Q1591, Q1592, Q1593, Q1594, Q1595, Q1596, Q1597, Q1598, Q1599, Q1600, Q1601, Q1602, Q1603, Q1604, Q1605, Q1606
  • 19 Hướng dẫn mới nhất thi hành bộ luật lao động, công đoàn 2013, chế độ tiền lương, hợp đồng lao động, an toàn vệ sinh và giải quyết tranh chấp lao động . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2013. - 490tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL552, ÐL552.13674
  • 20 Hướng dẫn nghiên cứu thị trường lao động trong lĩnh vực giáo dục kỹ thuật và dạy nghề / Tổng cục dạy nghề . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 355tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV461
  • 21 Kết hợp đào tạo tại trường và doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay / Ng.h.d:PGS.TS. Đinh Văn Tiến . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 182tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000075
  • 22 Khảo sát và kiểm nghiệm hệ thống lái ô to Toyota Corrola Altis 2.0 / Ng.h.d:Nguyễn Hữu Phúc; Lương Đình Chiến . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 63tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV456
  • 23 Kỹ thuật an toàn về môi trường / Trần Văn Địch; Đinh Đắc Hiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 503tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV295, MV200
  • 24 Kỹ thuật điện tử và điện lạnh / Nguyễn Văn Tuệ . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2003. - 304tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN588
  • 25 Kỹ thuật sữa chữa Audio&Video Cassette player / Nguyễn Đức Ánh . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2000. - 324tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN122, Q1926
  • 26 LabVIEW thiết bị đo và giao diện người máy / Nguyễn Thị Lan Hương; Phạm Thị Ngọc Yến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật. - 198tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV510
  • 27 Lập trình matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải; Nguyễn Việt Anh . - 5. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 371tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV490, MV340
  • 28 Lập trình matlab/ Nguyễn Khắc Khiêm, Nguyễn Hoàng Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 308tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV144, ÐV144.4887, ÐV144.4888, ÐV144.4889, ÐV144.4890, ÐV144.4891, ÐV144.4892, ÐV144.4893, ÐV144.4894, ÐV144.4895, ÐV144.4896, MV89, MV89.4897, MV89.4898, MV89.4899, MV89.4900, MV89.4901, MV89.4902, MV89.4903, MV89.4904, MV89.4905, MV89.4906
  • 29 Lưu niệm Lam Kinh / Ngô Quang . - 1. - H : Chưa rõ, 1999. - 13tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN51, Q968, Q969, Q970, Q971, Q972, Q973, Q974, Q975, Q976, Q977, Q978, Q979
  • 30 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Ng.h.d:TS. Nguyễn Văn Quảng . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2005. - 39tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000030