Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  49  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đại cương Lịch sử Việt Nam Từ thời nguyên thủy đến 1858 / Trương Hữu Quýnh; Nguyễn Cảnh Minh . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1999. - 262tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN49, Q961, Q962, Q963, Q964, Q965
  • 2 Đại cương lịch sử Việt Nam. tập2 . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 384tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV66
  • 3 Đại cương lịch sử Việt Nam. tập3 . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 340tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV67
  • 4 40 năm học tập và thực hiện di chúc Bác Hồ / Bộ thông tin và truyền thông . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2009. - 198tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN654
  • 5 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân . - 1. - HCM : Nxb Văn hóa Thông tin, 2001. - 688tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL25
  • 6 70 năm Đảng cộng sản Việt Nam / Thông tấn xã Việt Nam . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 209tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL177
  • 7 70 năm xây dựng và phát triển ngành Lao động thương binh và xã hội / Bộ Lao động thương binh và xã hội . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2015. - 408tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL570
  • 8 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam . - 1. - H : Thông Tấn, 2010. - 371tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL438
  • 9 Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cừ; Đỗ Đức Hồng . - 4. - H : Thanh niên, 2000. - 387tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN67, Q1398, Q1399, Q1400, Q1401, Q1402, Q1403, Q1404, Q1405, Q1406
  • 10 Con đường mòn bất tử - Hồ sơ đường mòn Trường Sơn huyền thoại / Lê Ngọc Tú . - 1. - H : Lao động, 2009. - 515tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL399
  • 11 Confidence game How a hedge fund manager called Wall Street's bluff Christine S. Richard . - Hoboken John Wiley & Sons 2010. - xvi, 335 p. ill. 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12 Đảng bộ tỉnh Nghệ An lãnh đạo công tác chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân từ năm 1996 đến năm 2005 / Ng.h.d:PGS. TS. Trần Thị Thu Hương . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 91tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000070
  • 13 Đảng lãnh đạo công tác đảm bảo giao thông vận tải trên địa bàn Quân khu 4 thời kỳ 1965 - 1968 / Ng.h.d:TS. Hồ Khang . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 109tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000071
  • 14 Đảng lãnh đạo đảm bảo GTVT trên địa bàn từ Thanh Hóa đến Vĩnh Linh (1965 - 1975) / Ng.h.d:PGS. TS. Vũ Quang Hiển . - 0. - H : Trường ĐH KHXH& Nhân văn, 2015. - 181tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000107
  • 15 Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp - người anh cả của quân đội nhân dân Việt Nam . - 1. - H : Nxb Văn họcNxb Nghệ An, 2010. - 472tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL444
  • 16 Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp / Bộ thông tin và truyền thông- Cục thông tin và đối . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 211tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN653
  • 17 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2004. - 348tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN271, MN142
  • 18 Giáo trình lịch sử kinh tế / Nguyễn Trí Dĩnh; Phạm Thị Quý . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 503tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN619, MN268, MN268.20514, MN268.20515, MN268.20516, MN268.20517, MN268.20518, MN268.20519, MN268.20520, MN268.20521, MN268.20522, MN268.20523, MN268.20524, MN268.20525, MN268.20526, MN268.20527, MN268.20528, MN268.20529, MN268.20530, MN268.20531, MN268.20532, MN268.20533
  • 19 Giáo trình lịch sử và tổ chức các cơ quan Nhà nước / Trường TH lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng 1 . - 1. - H : Chưa rõ, 1996. - 417tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN46, Q948
  • 20 Hồ Chí Minh hành trình đến thắng lợi / Quách Ngọc Anh; Quách Ngọc Anh . - 1. - H : Nxb Thế giới, 2011. - 256tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV546
  • 21 Hồ Chí Minh một biên niên sử / Đinh Hương; Thiên Hà . - 1. - H : Nxb Thế giới, 2010. - 323tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN461
  • 22 Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Phạm Văn Hùng; Nguyễn Đức Chiến; Đỗ Quang An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 98tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN236, MN110
  • 23 Lịch sử các học thuyết chính trị trên thế giới / Lưu Kiếm Thanh; Phạm Hồng Thái . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2001. - 718tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN162
  • 24 Lịch sử các học thuyết kinh tế / Chu Văn Cấp . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 1997. - 261tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN123, Q1927, Q1928, Q1929, Q1930, Q1931
  • 25 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam . - 3. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2001. - 430tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN 224
  • 26 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo dục và đào tạo . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 207tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN56, MN35
  • 27 Lịch sử tâm lý học / Võ Thị Minh Chí . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 259tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN298
  • 28 Lịch sử triết học / Phạm Văn Chín; Phạm Văn Hùng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 180tr
  • Thông tin xếp giá: MN37
  • 29 Những mẫu chuyện lý thú về lịch sử kỹ thuật / Nguyễn Văn Khôi; Nguyễn Thu Hà . - 1. - H : Giáo dục, 2001. - 88tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN77, Q1505, Q1506, Q1507, Q1508, Q1509, Q1510, Q1511, Q1512, Q1513, Q1514, Q1515, Q1516, Q1517, Q1518, Q1519, Q1520, Q1521, Q1522, Q1523, Q1524, Q1525, Q1526, Q1527
  • 30 Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 1901 - 1945 / Lê Trung Dũng; Ngô Phương Bá; Võ Kim Cương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 441tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV30, MV30