1 | | Bài tập giải tích. Tập 2 Trần Đức Long . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 442tr Thông tin xếp giá: ÐN371, ÐN371.10730, ÐN371.10731, ÐN371.10732, ÐN371.10733, ÐN371.10734, ÐN371.10735, ÐN371.10736, ÐN371.10737, ÐN371.10738, ÐN371.10739, ÐN371.10740, ÐN371.10741, ÐN371.10742, ÐN371.10743, ÐN371.10744, ÐN371.10745, ÐN371.10746, ÐN371.10747, ÐN371.10748, ÐN371.10749, MN184, MN184.11249, MN184.11250, MN184.11251, MN184.11252, MN184.11253, MN184.11254, MN184.11255, MN184.11256, MN184.11257, MN184.11258, MN184.11259, MN184.11260, MN184.11261, MN184.11262, MN184.11263, MN184.11264, MN184.11265, MN184.11266, MN184.11267, MN184.11268, MN184.11269, MN184.11270, MN184.11271, MN184.11272, MN184.11273, MN184.11274, MN184.11275, MN184.11276, MN184.11277, MN184.11278, MN184.11279, MN184.11280, MN184.11281, MN184.11282, MN184.11283, MN184.11284, MN184.11285, MN184.11286, MN184.11287, MN184.11288, MN184.11289, MN184.11290, MN184.11291, MN184.11292, MN184.11293, MN184.11294, MN184.11295, MN184.11296, MN184.11297, MN184.11298, MN184.11299, MN184.11300, MN184.11301, MN184.11302, MN184.11303, MN184.11304, MN184.11305, MN184.11306, MN184.11307, MN184.11308, MN184.11309, MN184.11310, MN184.11311, MN184.11312, MN184.11313, MN184.11314, MN184.11315, MN184.11316, MN184.11317, MN184.11318, MN184.11319, MN184.11320, MN184.11321, MN184.11322, MN184.11323, MN184.11324, MN184.11325, MN184.11326, MN184.11327, MN184.11328 |
2 | | Đại cương Lịch sử Việt Nam Từ thời nguyên thủy đến 1858 / Trương Hữu Quýnh; Nguyễn Cảnh Minh . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1999. - 262tr Thông tin xếp giá: ÐN49, Q961, Q962, Q963, Q964, Q965 |
3 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. tập2 . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 384tr Thông tin xếp giá: ÐV66 |
4 | | Đại cương lịch sử Việt Nam. tập3 . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐV67 |
5 | | 40 năm học tập và thực hiện di chúc Bác Hồ / Bộ thông tin và truyền thông . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2009. - 198tr Thông tin xếp giá: ÐN654 |
6 | | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân . - 1. - HCM : Nxb Văn hóa Thông tin, 2001. - 688tr Thông tin xếp giá: ÐL25, ÐL25.1247, ÐL25.1248 |
7 | | 70 năm Đảng cộng sản Việt Nam / Thông tấn xã Việt Nam . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 209tr Thông tin xếp giá: ÐL177, ÐL177.5281 |
8 | | 70 năm xây dựng và phát triển ngành Lao động thương binh và xã hội / Bộ Lao động thương binh và xã hội . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2015. - 408tr Thông tin xếp giá: ÐL570 |
9 | | 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam . - 1. - H : Thông Tấn, 2010. - 371tr Thông tin xếp giá: ÐL438 |
10 | | Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cừ; Đỗ Đức Hồng . - 4. - H : Thanh niên, 2000. - 387tr Thông tin xếp giá: ÐN67, Q1398, Q1399, Q1400, Q1401, Q1402, Q1403, Q1404, Q1405, Q1406 |
11 | | Con đường mòn bất tử - Hồ sơ đường mòn Trường Sơn huyền thoại / Lê Ngọc Tú . - 1. - H : Lao động, 2009. - 515tr Thông tin xếp giá: ÐL399 |
12 | | Confidence game How a hedge fund manager called Wall Street's bluff Christine S. Richard . - Hoboken John Wiley & Sons 2010. - xvi, 335 p. ill. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Đảng bộ tỉnh Nghệ An lãnh đạo công tác chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân từ năm 1996 đến năm 2005 / Ng.h.d:PGS. TS. Trần Thị Thu Hương . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 91tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000070 |
14 | | Đảng lãnh đạo công tác đảm bảo giao thông vận tải trên địa bàn Quân khu 4 thời kỳ 1965 - 1968 / Ng.h.d:TS. Hồ Khang . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000071 |
15 | | Đảng lãnh đạo đảm bảo GTVT trên địa bàn từ Thanh Hóa đến Vĩnh Linh (1965 - 1975) / Ng.h.d:PGS. TS. Vũ Quang Hiển . - 0. - H : Trường ĐH KHXH& Nhân văn, 2015. - 181tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000107 |
16 | | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp - người anh cả của quân đội nhân dân Việt Nam . - 1. - H : Nxb Văn họcNxb Nghệ An, 2010. - 472tr Thông tin xếp giá: ÐL444 |
17 | | Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp / Bộ thông tin và truyền thông- Cục thông tin và đối . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐN653 |
18 | | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2004. - 348tr Thông tin xếp giá: ÐN271, ÐN271.11090, ÐN271.11091, ÐN271.11092, ÐN271.11093, ÐN271.11094, ÐN271.11095, ÐN271.11096, ÐN271.11097, ÐN271.11098, ÐN271.11099, MN142, MN142.11944, MN142.11945, MN142.11946, MN142.11947, MN142.11948, MN142.11949, MN142.11950, MN142.11951, MN142.11952, MN142.11953, MN142.11954, MN142.11955, MN142.11956, MN142.11957, MN142.11958, MN142.11959, MN142.11960, MN142.11961, MN142.11962, MN142.11963, MN142.11964, MN142.11965, MN142.11966, MN142.11967, MN142.11968, MN142.11969, MN142.11970, MN142.11971, MN142.11972, MN142.11973, MN142.11974, MN142.11975, MN142.11976, MN142.11977, MN142.11978, MN142.11979, MN142.11980, MN142.11981, MN142.11982, MN142.11983, MN142.11984, MN142.11985, MN142.11986, MN142.11987, MN142.11988, MN142.11989, MN142.11990, MN142.11991, MN142.11992, MN142.11993, MN142.11994, MN142.11995, MN142.11996, MN142.11997, MN142.11998, MN142.11999, MN142.12000, MN142.12001, MN142.12002, MN142.12003, MN142.12004, MN142.12005, MN142.12006, MN142.12007, MN142.12008, MN142.12009, MN142.12010, MN142.12011, MN142.12012, MN142.12013, MN142.12014, MN142.12015, MN142.12016, MN142.12017, MN142.12018, MN142.12019, MN142.12020, MN142.12021, MN142.12022, MN142.12023, MN142.12024, MN142.12025, MN142.12026, MN142.12027, MN142.12028, MN142.12029, MN142.12030, MN142.12031, MN142.12032, MN142.12033, MN142.12034, MN142.12035, MN142.12036, MN142.12037, MN142.12038, MN142.12039, MN142.12040, MN142.12041, MN142.12042, MN142.12043, MN142.12044, MN142.12045, MN142.12046, MN142.12047, MN142.12048, MN142.12049, MN142.12050, MN142.12051, MN142.12052, MN142.12053, MN142.12054, MN142.12055, MN142.12056, MN142.12057, MN142.12058, MN142.12059, MN142.12060, MN142.12061, MN142.12062, MN142.12063, MN142.12064, MN142.12065, MN142.12066, MN142.12067, MN142.12068, MN142.12069, MN142.12070, MN142.12071, MN142.12072, MN142.12073, MN142.12074, MN142.12075, MN142.12076, MN142.12077, MN142.12078, MN142.12079, MN142.12080, MN142.12081, MN142.12082, MN142.12083 |
19 | | Giáo trình lịch sử kinh tế / Nguyễn Trí Dĩnh; Phạm Thị Quý . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐN619, MN268, MN268.19305, MN268.19306, MN268.19307, MN268.19308, MN268.19309, MN268.19310, MN268.19311, MN268.19312, MN268.19313, MN268.19314, MN268.19315, MN268.19316, MN268.19317, MN268.19318, MN268.19319, MN268.19320, MN268.19321, MN268.19322, MN268.19323, MN268.19324, MN268.19325, MN268.19326, MN268.19327, MN268.19328, MN268.19329, MN268.19330, MN268.19331, MN268.19332, MN268.19333, MN268.19334, MN268.19335, MN268.19336, MN268.19337, MN268.19338, MN268.19339, MN268.19340, MN268.19341, MN268.19342, MN268.19343, MN268.19344, MN268.19345, MN268.19346, MN268.19347, MN268.19348, MN268.20514, MN268.20515, MN268.20516, MN268.20517, MN268.20518, MN268.20519, MN268.20520, MN268.20521, MN268.20522, MN268.20523, MN268.20524, MN268.20525, MN268.20526, MN268.20527, MN268.20528, MN268.20529, MN268.20530, MN268.20531, MN268.20532, MN268.20533 |
20 | | Giáo trình lịch sử và tổ chức các cơ quan Nhà nước / Trường TH lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng 1 . - 1. - H : Chưa rõ, 1996. - 417tr Thông tin xếp giá: ÐN46, Q948 |
21 | | Hồ Chí Minh hành trình đến thắng lợi / Quách Ngọc Anh; Quách Ngọc Anh . - 1. - H : Nxb Thế giới, 2011. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐV546 |
22 | | Hồ Chí Minh một biên niên sử / Đinh Hương; Thiên Hà . - 1. - H : Nxb Thế giới, 2010. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐN461 |
23 | | Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Phạm Văn Hùng; Nguyễn Đức Chiến; Đỗ Quang An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 98tr Thông tin xếp giá: ÐN236, MN110 |
24 | | Lịch sử các học thuyết chính trị trên thế giới / Lưu Kiếm Thanh; Phạm Hồng Thái . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2001. - 718tr Thông tin xếp giá: ÐN162 |
25 | | Lịch sử các học thuyết kinh tế / Chu Văn Cấp . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 1997. - 261tr Thông tin xếp giá: ÐN123, Q1927, Q1928, Q1929, Q1930, Q1931 |
26 | | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam . - 3. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2001. - 430tr Thông tin xếp giá: ÐN 224 |
27 | | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo dục và đào tạo . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN56, MN35 |
28 | | Lịch sử tâm lý học / Võ Thị Minh Chí . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 259tr Thông tin xếp giá: ÐN298 |
29 | | Lịch sử triết học / Phạm Văn Chín; Phạm Văn Hùng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 180tr Thông tin xếp giá: MN37 |
30 | | Những mẫu chuyện lý thú về lịch sử kỹ thuật / Nguyễn Văn Khôi; Nguyễn Thu Hà . - 1. - H : Giáo dục, 2001. - 88tr Thông tin xếp giá: ÐN77, Q1505, Q1506, Q1507, Q1508, Q1509, Q1510, Q1511, Q1512, Q1513, Q1514, Q1515, Q1516, Q1517, Q1518, Q1519, Q1520, Q1521, Q1522, Q1523, Q1524, Q1525, Q1526, Q1527 |
|