1 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất; Đỗ Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 425tr Thông tin xếp giá: ÐV749, MV535, MV535.24636, MV535.24637, MV535.24638, MV535.24639, MV535.24640, MV535.24641, MV535.24642, MV535.24643, MV535.24644, MV535.24645, MV535.24646, MV535.24647, MV535.24648, MV535.24649, MV535.24650 |
2 | | Giáo trình ngôn ngữ lập trình C / Tiêu Kim Cương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 70tr Thông tin xếp giá: ÐV238, MV143 |
3 | | Kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất . - 6. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 540tr Thông tin xếp giá: ÐV348, MV246 |
4 | | Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 260tr Thông tin xếp giá: ÐL49, ÐL49.12066, ÐL49.12067, ÐL49.12068, ÐL49.12069, ÐL49.12070, ÐL49.2362, ÐL49.2363, ÐL49.2364, ÐL49.2365, ÐL49.2366, ÐL49.2367, ÐL49.2368, ÐL49.2369, ÐL49.2370, ÐL49.2371, ML45, ML45.12764, ML45.12765, ML45.12766, ML45.12767, ML45.12768, ML45.12769, ML45.12770, ML45.12771, ML45.12772, ML45.12773, ML45.12774, ML45.12775, ML45.12776, ML45.12777, ML45.12778, ML45.12779, ML45.12780, ML45.12781, ML45.12782, ML45.12783, ML45.12784, ML45.12785, ML45.12786, ML45.12787, ML45.12788, ML45.2372, ML45.2373, ML45.2374, ML45.2375, ML45.2376, ML45.2377, ML45.2378, ML45.2379, ML45.2380, ML45.2381, ML45.2382, ML45.2383, ML45.2384, ML45.2385, ML45.2386, ML45.2387, ML45.8195, ML45.8196, ML45.8197, ML45.8198, ML45.8199, ML45.8200, ML45.8201, ML45.8202, ML45.8203, ML45.8204, ML45.8205, ML45.8206, ML45.8207, ML45.8208, ML45.8209, ML45.8210, ML45.8211, ML45.8212, ML45.8213, ML45.8214, ML45.8215, ML45.8216, ML45.8217, ML45.8218, ML45.8219, ML45.8220, ML45.8221, ML45.8222, ML45.8223, ML45.8224 |
|