1 | | Bài tập Vật Lý đại cương. Tập 3 Lương Duyên Bình . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 212tr Thông tin xếp giá: ÐN195, MN89 |
2 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 6 - Quang học và vật lí lượng tử . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 504tr Thông tin xếp giá: ÐL494, ML316, ML316.18344, ML316.18345, ML316.18346, ML316.18347, ML316.18348 |
3 | | Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng dụng. Tập 3 Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐL437, ML253, ML253.18269, ML253.18270, ML253.18271, ML253.18272, ML253.18273, ML253.18274, ML253.18275, ML253.18276, ML253.18277, ML253.18278, ML253.18279, ML253.18280, ML253.18281, ML253.18282, ML253.18283, ML253.18284, ML253.18285, ML253.18286, ML253.18287, ML253.18288, ML253.18289, ML253.18290, ML253.18291, ML253.18292, ML253.18293, ML253.18294, ML253.18295, ML253.18296, ML253.18297, ML253.18298 |
4 | | Bài tập hóa lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐV524 |
5 | | Bài tập và lời giải cơ học lượng tử / Người dịch: Nguyễn Phúc Dương; Phạm Thúc Tuyền; Nguyễn Toàn Th . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 745tr Thông tin xếp giá: ÐV521, MV360 |
6 | | Bài tập vật lí lí thuyết. T.2 - Cơ học lượng tử - vật lí thống kê. Tập 2 Nguyễn Hữu Minh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐN558 |
7 | | Cơ học lượng tử / Nguyễn Huyền Tụng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 352tr Thông tin xếp giá: ÐL389, ML235 |
8 | | Cơ sở hóa học lượng tử / Lâm Ngọc Thiềm; Phạm Văn Nhiêu; Lê Kim Long . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 334tr Thông tin xếp giá: ÐV523 |
9 | | Vật lý đại cương. T.2 - Quang - cơ học lượng tử - vật lý hạt nhân. Tập 2 Cao Long Vân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 371tr Thông tin xếp giá: ÐV611, MV416 |