1 | | Lý thuyết mạch: Giáo trình cho các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật. - / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý. Tập 2 . - H. / Nxb Khoa học kỹ thuật 2001. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐL111, ÐL111.12282, ÐL111.12283, ÐL111.12284, ÐL111.12285, ÐL111.12286, ÐL111.12287, ÐL111.12288, ÐL111.12289, ÐL111.12290, ÐL111.12291, ÐL111.4234, ÐL111.4235, ÐL111.4236, ÐL111.4237, ÐL111.4238, ÐL111.4239, ÐL111.4240, ÐL111.4241, ÐL111.4242, ÐL111.4243, ML94, ML94.11817, ML94.11818, ML94.11819, ML94.11820, ML94.11821, ML94.11822, ML94.11823, ML94.11824, ML94.11825, ML94.11826, ML94.11827, ML94.11828, ML94.11829, ML94.11830, ML94.11831, ML94.11832, ML94.11833, ML94.11834, ML94.11835, ML94.11836, ML94.11837, ML94.11838, ML94.11839, ML94.11840, ML94.11841, ML94.11842, ML94.11843, ML94.11844, ML94.11845, ML94.11846, ML94.11847, ML94.11848, ML94.11849, ML94.11850, ML94.11851, ML94.11852, ML94.11853, ML94.11854, ML94.11855, ML94.11856, ML94.16709, ML94.16710, ML94.16711, ML94.16712, ML94.16713, ML94.16714, ML94.16715, ML94.16716, ML94.16717, ML94.16718, ML94.18829, ML94.18830, ML94.18831, ML94.18832, ML94.18833, ML94.18834, ML94.18835, ML94.18836, ML94.18837, ML94.18838, ML94.18839, ML94.18840, ML94.18841, ML94.18842, ML94.18843, ML94.18844, ML94.18845, ML94.18846, ML94.18847, ML94.18848, ML94.18849, ML94.18850, ML94.18851, ML94.18852, ML94.18853, ML94.18854, ML94.18855, ML94.18856, ML94.18857, ML94.18858, ML94.18859, ML94.18860, ML94.18861, ML94.18862, ML94.18863, ML94.18864, ML94.18865, ML94.18866, ML94.18867, ML94.18868, ML94.18869, ML94.18870, ML94.18871, ML94.18872, ML94.18873, ML94.18874, ML94.18875, ML94.18876, ML94.18877, ML94.18878, ML94.18879, ML94.18880, ML94.18881, ML94.18882, ML94.18883, ML94.4244, ML94.4245, ML94.4246, ML94.4247, ML94.4248, ML94.4249, ML94.4250, ML94.4251, ML94.4252, ML94.4253, ML94.4254, ML94.4255, ML94.4256, ML94.4257, ML94.4258, ML94.4259, ML94.4260, ML94.5052, ML94.5053, ML94.6693, ML94.6694, ML94.6695, ML94.6696, ML94.6697, ML94.6698, ML94.6699, ML94.6700, ML94.6701, ML94.6702, ML94.6703, ML94.6704, ML94.6705, ML94.6706, ML94.6707 |
2 | | Lý thuyết mạch: Giáo trình cho các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật.- / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý. Tập 1 . - 1 / Nxb Khoa học kỹ thuật 1999. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐL110, ÐL110.4208, ÐL110.4209, ÐL110.4210, ÐL110.4211, ÐL110.4212, ÐL110.4213, ÐL110.4214, ÐL110.4215, ÐL110.4216, ÐL110.4217, ÐL110.6658, ÐL110.6659, ÐL110.6660, ÐL110.6661, ÐL110.6662, ML93, ML93.16699, ML93.16700, ML93.16701, ML93.16702, ML93.16703, ML93.16704, ML93.16705, ML93.16706, ML93.16707, ML93.16708, ML93.18774, ML93.18775, ML93.18776, ML93.18777, ML93.18778, ML93.18779, ML93.18780, ML93.18781, ML93.18782, ML93.18783, ML93.18784, ML93.18785, ML93.18786, ML93.18787, ML93.18788, ML93.18789, ML93.18790, ML93.18791, ML93.18792, ML93.18793, ML93.18794, ML93.18795, ML93.18796, ML93.18797, ML93.18798, ML93.18799, ML93.18800, ML93.18801, ML93.18802, ML93.18803, ML93.18804, ML93.18805, ML93.18806, ML93.18807, ML93.18808, ML93.18809, ML93.18810, ML93.18811, ML93.18812, ML93.18813, ML93.18814, ML93.18815, ML93.18816, ML93.18817, ML93.18818, ML93.18819, ML93.18820, ML93.18821, ML93.18822, ML93.18823, ML93.18824, ML93.18825, ML93.18826, ML93.18827, ML93.18828, ML93.4218, ML93.4219, ML93.4220, ML93.4221, ML93.4222, ML93.4223, ML93.4224, ML93.4225, ML93.4226, ML93.4227, ML93.4228, ML93.4229, ML93.4230, ML93.4231, ML93.4232, ML93.4233, ML93.5050, ML93.5051, ML93.6663, ML93.6664, ML93.6665, ML93.6666, ML93.6667, ML93.6668, ML93.6669, ML93.6670, ML93.6671, ML93.6672, ML93.6673, ML93.6674, ML93.6675, ML93.6676, ML93.6677, ML93.6678, ML93.6679, ML93.6680, ML93.6681, ML93.6682, ML93.6683, ML93.6684, ML93.6685, ML93.6686, ML93.6687, ML93.6688, ML93.6689, ML93.6690, ML93.6691, ML93.6692, ML93.7158, ML93.7159, ML93.7160, ML93.7161, ML93.7162, ML93.7163, ML93.7164, ML93.7165, ML93.7166, ML93.7167 |
3 | | Bài tập lý thuyết mạch / Đỗ Huy Giác; Phan Trọng Hanh; Nguyễn Hoài Anh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật. - 214tr Thông tin xếp giá: ÐL196, ÐL196.6443, ÐL196.6444, ÐL196.6445, ÐL196.6446, ÐL196.6447, ÐL196.6448, ÐL196.6449, ÐL196.6450, ÐL196.6451, ÐL196.6452, ML134, ML134.18914, ML134.18915, ML134.18916, ML134.18917, ML134.18918, ML134.18919, ML134.18920, ML134.18921, ML134.18922, ML134.18923, ML134.18924, ML134.18925, ML134.18926, ML134.18927, ML134.18928, ML134.18929, ML134.18930, ML134.18931, ML134.18932, ML134.18933, ML134.18934, ML134.18935, ML134.18936, ML134.18937, ML134.18938, ML134.6453, ML134.6454, ML134.6455, ML134.6456, ML134.6457, ML134.6458, ML134.6459, ML134.6460, ML134.6461, ML134.6462, ML134.6463, ML134.6464, ML134.6465, ML134.6466, ML134.6467, ML134.6468, ML134.6469, ML134.6470, ML134.6471, ML134.6472, ML134.7618, ML134.7619, ML134.7620, ML134.7621, ML134.7622, ML134.7623, ML134.7624, ML134.7625, ML134.7626, ML134.7627, ML134.7628, ML134.7629, ML134.7630, ML134.7631, ML134.7632, ML134.7633, ML134.7634, ML134.7635, ML134.7636, ML134.7637, ML134.7638, ML134.7639, ML134.7640, ML134.7641, ML134.7642, ML134.7643, ML134.7644, ML134.7645, ML134.7646, ML134.7647 |
4 | | Bài tập lý thuyết thống kê và phân tích dự báo / Chu Văn Tuấn; Phạm Thị Kim Vân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN584 |
5 | | Bài tập vật lí lí thuyết. T.1 - Cơ học lí thuyết - điện động lực học và thuyết tương đối. Tập 1 Nguyễn Hữu Minh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐN557 |
6 | | Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐN282, MN152 |
7 | | Cơ sở lý thuyết Module / Dương Quốc Việt . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐV454 |
8 | | Cơ sở lý thuyết song song / Lê Huy Thập . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 294tr Thông tin xếp giá: ÐV597, MV410 |
9 | | Cơ sở lý thuyết truyền ti/ Đặng Văn Chuyết. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐL50, ÐL50.12091, ÐL50.12092, ÐL50.12093, ÐL50.12094, ÐL50.12095, ÐL50.12096, ÐL50.12097, ÐL50.12098, ÐL50.12099, ÐL50.12100, ÐL50.2388, ÐL50.2389, ÐL50.2390, ÐL50.2391, ÐL50.2392, ÐL50.2393, ÐL50.2394, ÐL50.2395, ÐL50.2396, ÐL50.2397, ML46, ML46.11284, ML46.11285, ML46.11286, ML46.11287, ML46.11288, ML46.11289, ML46.11290, ML46.11291, ML46.11292, ML46.11293, ML46.11294, ML46.11295, ML46.11296, ML46.11297, ML46.11298, ML46.11299, ML46.11300, ML46.11301, ML46.11302, ML46.11303, ML46.11304, ML46.11305, ML46.11306, ML46.11307, ML46.11308, ML46.11309, ML46.11310, ML46.11311, ML46.11312, ML46.11313, ML46.11314, ML46.11315, ML46.11316, ML46.11317, ML46.11318, ML46.11319, ML46.11320, ML46.11321, ML46.11322, ML46.11323, ML46.11324, ML46.11325, ML46.11326, ML46.11327, ML46.11328, ML46.11329, ML46.11330, ML46.11331, ML46.11332, ML46.11333, ML46.2398, ML46.2399, ML46.2400, ML46.2401, ML46.2402, ML46.2403, ML46.2404, ML46.2405, ML46.2406, ML46.2407, ML46.2408, ML46.2409, ML46.2410, ML46.2411, ML46.2412, ML46.2413, ML46.2414, ML46.2415, ML46.2416, ML46.2417, ML46.2418, ML46.2419, ML46.2420, ML46.2421, ML46.2422, ML46.2423, ML46.2424, ML46.2425, ML46.2426, ML46.2427, ML46.2428, ML46.2429, ML46.2430, ML46.2431, ML46.2432, ML46.2433, ML46.2434, ML46.2435, ML46.2436, ML46.2437, ML46.2438, ML46.2439, ML46.2440, ML46.2441, ML46.5232 |
10 | | Giáo trình lý thuyết thống kê / Phạm Ngọc Kiểm; Nguyễn Công . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐV630, MV428, MV428.19905, MV428.19906, MV428.19907, MV428.19908, MV428.19909, MV428.19910, MV428.19911, MV428.19912, MV428.19913, MV428.19914, MV428.19915, MV428.19916, MV428.19917, MV428.19918, MV428.19919, MV428.19920, MV428.19921, MV428.19922, MV428.19923, MV428.19924, MV428.19925, MV428.19926, MV428.19927, MV428.19928, MV428.19929, MV428.19930, MV428.19931, MV428.19932, MV428.19933, MV428.19934 |
11 | | Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / Mai Văn Bưu; Phan Kim Chiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 395tr Thông tin xếp giá: ÐN411, ÐN411.11363 |
12 | | Giáo trình lý thuyết thông tin . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 305tr Thông tin xếp giá: ÐV431 |
13 | | Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Vũ Văn Hóa; Đinh Xuân Hạng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐN585 |
14 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Phạm Công Ngô . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 404tr Thông tin xếp giá: ÐN20, MN19, Q550, Q551, Q552, Q553, Q554, Q555, Q556, Q557, Q558, Q559, Q560, Q561, Q562, Q563, Q564, Q565, Q566, Q567, Q568, Q569, Q570, Q571, Q572, Q573, Q574, Q575, Q576, Q577, Q578, Q579, Q580, Q581, Q582 |
15 | | Lý thuyết điều khiển tự động hiện đại / Nguyễn Thương Ngô . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 238tr Thông tin xếp giá: ÐV34, MV34 |
16 | | Lý thuyết mạch - tín hiệu.. tập 1 Đỗ Huy Giác . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐL197, ÐL197.6473, ÐL197.6474, ÐL197.6475, ÐL197.6476, ÐL197.6477, ML135, ML135.6478, ML135.6479, ML135.6480, ML135.6481, ML135.6482 |
17 | | Lý thuyết mạch - tín hiệu.. tập 2 Đỗ Huy Giác . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐL198, ÐL198.6483, ÐL198.6484, ÐL198.6485, ÐL198.6486, ÐL198.6487, ML136, ML136.6488, ML136.6489, ML136.6490, ML136.6491, ML136.6492 |
18 | | Lý thuyết mạch điện tử và tự động thiết kế mạch bằng máy tính / Dương Tử Cường . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐL44, ÐL44.2190, ÐL44.2191, ÐL44.2192, ÐL44.2193, ÐL44.2194, ÐL44.2195, ÐL44.2196, ÐL44.2197, ÐL44.2198, ÐL44.2199, ML40, ML40.2200, ML40.2201, ML40.2202, ML40.2203, ML40.2204, ML40.2205, ML40.2206, ML40.2207, ML40.2208, ML40.2209, ML40.2210, ML40.2211, ML40.2212, ML40.2213, ML40.2214, ML40.2215, ML40.2216, ML40.2217, ML40.2218, ML40.2219, ML40.6884, ML40.6885, ML40.6886, ML40.6887, ML40.6888, ML40.6889, ML40.6890, ML40.6891, ML40.6892, ML40.6893, ML40.8315, ML40.8316, ML40.8317, ML40.8318, ML40.8319, ML40.8320, ML40.8321, ML40.8322, ML40.8323, ML40.8324, ML40.8325, ML40.8326, ML40.8327, ML40.8328, ML40.8329, ML40.8330, ML40.8331, ML40.8332, ML40.8333, ML40.8334, ML40.8335, ML40.8336, ML40.8337, ML40.8338, ML40.8339, ML40.8340, ML40.8341, ML40.8342, ML40.8343, ML40.8344, ML40.8345, ML40.8346, ML40.8347, ML40.8348, ML40.8349, ML40.8350, ML40.8351, ML40.8352, ML40.8353, ML40.8354, ML40.8355, ML40.8356, ML40.8357, ML40.8358, ML40.8359, ML40.8360, ML40.8361, ML40.8362, ML40.8363, ML40.8364, ML40.8365, ML40.8366, ML40.8367, ML40.8368, ML40.8369, ML40.8370, ML40.8371, ML40.8372, ML40.8373, ML40.8374, ML40.8375, ML40.8376, ML40.8377, ML40.8378, ML40.8379, ML40.8380, ML40.8381, ML40.8382, ML40.8383, ML40.8384 |
19 | | Lý thuyết ô tô / Nguyễn Nước . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 147tr Thông tin xếp giá: ÐN2, MN2, Q21, Q22, Q23, Q24, Q25, Q26, Q27, Q28, Q29, Q30, Q31, Q32, Q33, Q34, Q35, Q36, Q37, Q38, Q39, Q40 |
20 | | Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 124tr Thông tin xếp giá: ÐL55, ÐL55.12297, ÐL55.12298, ÐL55.12299, ÐL55.12300, ÐL55.12301, ÐL55.12302, ÐL55.12303, ÐL55.12304, ÐL55.12305, ÐL55.12306, ÐL55.2507, ÐL55.2508, ÐL55.2509, ÐL55.2510, ÐL55.2511, ÐL55.2512, ÐL55.2513, ÐL55.2514, ÐL55.2515, ÐL55.2516, ML49, ML49.11660, ML49.11661, ML49.11662, ML49.11663, ML49.11664, ML49.11665, ML49.11666, ML49.11667, ML49.11668, ML49.11669, ML49.11670, ML49.11671, ML49.11672, ML49.11673, ML49.11674, ML49.11675, ML49.11676, ML49.11677, ML49.11678, ML49.11679, ML49.11680, ML49.11681, ML49.11682, ML49.11683, ML49.11684, ML49.11685, ML49.11686, ML49.11687, ML49.11688, ML49.11689, ML49.11690, ML49.11691, ML49.11692, ML49.11693, ML49.11694, ML49.11695, ML49.11696, ML49.11697, ML49.11698, ML49.11699, ML49.11700, ML49.11701, ML49.11702, ML49.11703, ML49.11704, ML49.11705, ML49.11706, ML49.11707, ML49.11708, ML49.11709, ML49.11710, ML49.11711, ML49.11712, ML49.11713, ML49.11714, ML49.11715, ML49.11716, ML49.11717, ML49.11718, ML49.11719, ML49.11720, ML49.11721, ML49.11722, ML49.11723, ML49.11724, ML49.11725, ML49.11726, ML49.11727, ML49.11728, ML49.11729, ML49.2517, ML49.2518, ML49.2519, ML49.2520, ML49.2521, ML49.2522, ML49.2523, ML49.2524, ML49.2525, ML49.2526, ML49.2527, ML49.2528, ML49.2529, ML49.2530, ML49.2531, ML49.2532, ML49.2533, ML49.2534, ML49.2535, ML49.2536, ML49.2537, ML49.2538, ML49.2539, ML49.2540, ML49.5229, ML49.5230, ML49.5231 |
21 | | Lý thuyết và kỹ thuật anten Phan Anh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 444tr Thông tin xếp giá: ÐL142, ÐL142.12232, ÐL142.12233, ÐL142.12234, ÐL142.12235, ÐL142.12236, ÐL142.12237, ÐL142.12238, ÐL142.12239, ÐL142.12240, ÐL142.12241, ÐL142.4564, ÐL142.4565, ÐL142.4566, ÐL142.4567, ÐL142.4568, ÐL142.5839, ÐL142.5840, ÐL142.5841, ÐL142.5842, ÐL142.5843, ML118, ML119.11234, ML119.11235, ML119.11236, ML119.11237, ML119.11238, ML119.11239, ML119.11240, ML119.11241, ML119.11242, ML119.11243, ML119.11244, ML119.11245, ML119.11246, ML119.11247, ML119.11248, ML119.11249, ML119.11250, ML119.11251, ML119.11252, ML119.11253, ML119.11254, ML119.11255, ML119.11256, ML119.11257, ML119.11258, ML119.11259, ML119.11260, ML119.11261, ML119.11262, ML119.11263, ML119.11264, ML119.11265, ML119.11266, ML119.11267, ML119.11268, ML119.11269, ML119.11270, ML119.11271, ML119.11272, ML119.11273, ML119.11274, ML119.11275, ML119.11276, ML119.11277, ML119.11278, ML119.11279, ML119.11280, ML119.11281, ML119.11282, ML119.11283, ML119.5844, ML119.5845, ML119.5846, ML119.5847, ML119.5848, ML119.5849, ML119.5850, ML119.5851, ML119.5852, ML119.5853 |
22 | | Tối ưu hóa cơ sở lý thuyết và ứng dụng trong công nghệ bưu chính viễn thông / Vũ Ngọc Phàn . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2005. - 322tr Thông tin xếp giá: ÐV396, MV260, MV260.22160, MV260.22161, MV260.22162, MV260.22163, MV260.22164, MV260.22165, MV260.22166, MV260.22167, MV260.22168, MV260.22169 |
23 | | Tuyển tập các bài toán cơ học lý thuyết / Trần Văn Cách . - 1. - H : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 145tr Thông tin xếp giá: ÐL574 |
24 | | Ứng dụng lý thuyết Fracol xây dựng hàm đồ thị cho một số tập bất thường / Ng.h.d:TS. Phạm Quang Trình . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2007. - 71tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000047 |
25 | | ПАРАМЕТРИЧЕСКИЕ МОДЕЛИ УСТОЙЧИВЫХ СЛУЧАЙНЫХ ПРОЦЕССОВ = Ước lượng tham số các mô hình ngẫu nhiên ổn định / Ng.h.d:Ng.h.d: Troush Nikolai Nikolaevich . - 0. - Nga : Technical University of Ostrava, 2009. - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00000051 |
|