1 | | Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ (Phần kim loại) / Nguyễn Đức Vận; Nguyễn Huy Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐL542, ÐL542.13655, ÐL542.13656, ÐL542.13657, ÐL542.13658, ÐL542.13659, ÐL542.13660, ÐL542.13661, ÐL542.13662, ÐL542.13663, ÐL542.13664 |
2 | | Công nghệ cán kim loại / Đỗ Hữu Nhơn; Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 275tr Thông tin xếp giá: ÐL467, Ml285, ML285.17024, ML285.17025, ML285.17026, ML285.17027, ML285.17028, ML285.17029, ML285.17030, ML285.17031, ML285.17032, ML285.17033, ML285.17034, ML285.17035, ML285.17036, ML285.17037, ML285.17038, ML285.17039, ML285.17040, ML285.17041, ML285.17042, ML285.17043, ML285.17044, ML285.17045, ML285.17046, ML285.17047, ML285.17048 |
3 | | Công nghệ hàn thép và hợp kim khó hàn / Nguyễn Văn Thông . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 156tr Thông tin xếp giá: ÐL277 |
4 | | Công nghệ kim loại và ứng dụng Cad cam - CNC / Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 298tr Thông tin xếp giá: ÐV26, MV26, MV26.4922, MV26.4923, MV26.4924, MV26.4925, MV26.4926 |
5 | | Công nghệ tạo hình kim loại tấm / Nguyễn Mậu Đằng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 320tr Thông tin xếp giá: ÐL270 |
6 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại / Nguyễn Tiến Lưỡng; Trần Sỹ Túy; Trần Quý Lực . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV121, MV67 |
7 | | Giáo trình doa lỗ trên máy doa vạn năng / Phạm Minh Đạo; Nguyễn Thị Loan . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 44tr Thông tin xếp giá: ÐN728, MN318, MN318.20729, MN318.20730, MN318.20731, MN318.20732, MN318.20733, MN318.20734, MN318.20735, MN318.20736, MN318.20737, MN318.20738, MN318.20739, MN318.20740, MN318.20741, MN318.20742, MN318.20743, MN318.20744, MN318.20745, MN318.20746, MN318.20747, MN318.20748, MN318.20749, MN318.20750, MN318.20751, MN318.20752, MN318.20753 |
8 | | Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại / Phạm Ngọc Nguyên; Phạm Khắc Hùng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐV779, MV516, MV516.23702, MV516.23703, MV516.23704, MV516.23705, MV516.23706, MV516.23707, MV516.23708, MV516.23709, MV516.23710, MV516.23711, MV516.23712, MV516.23713, MV516.23714, MV516.23715, MV516.23716, MV516.23717, MV516.23718, MV516.23719, MV516.23720, MV516.23721, MV516.23722, MV516.23723, MV516.23724, MV516.23725, MV516.23726, MV516.23727, MV516.23728, MV516.23729, MV516.23730, MV516.23731 |
9 | | Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại bằng tia Rơngen và Gamma / Phạm Ngọc Nguyên; Phạm Khắc Hùng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 206tr Thông tin xếp giá: ÐV780, MV568 |
10 | | Giáo trình tính toán truyền động và kiểm nghiệm độ bền của một số cụm chuyển động Dùng cho trình độ cao đẳng nghề Đỗ Mai Linh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn . - H. Lao động 2010. - 192tr. hình vẽ, bảng 21cm Thông tin xếp giá: ÐN566, MN263, MN263.20654, MN263.20655, MN263.20656, MN263.20657, MN263.20658, MN263.20659, MN263.20660, MN263.20661, MN263.20662, MN263.20663, MN263.20664, MN263.20665, MN263.20666, MN263.20667, MN263.20668, MN263.20669, MN263.20670, MN263.20671, MN263.20672, MN263.20673, MN263.20674, MN263.20675, MN263.20676, MN263.20677, MN263.20678 |
11 | | Hợp kim đúc / Nguyễn Hữu Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 353tr Thông tin xếp giá: ÐL278 |
12 | | Kỹ thuật mài kim loại / Lưu Văn Nhang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 237tr Thông tin xếp giá: ÐV149, ÐV149.5082, ÐV149.5083, ÐV149.5084, ÐV149.5085, ÐV149.5086, ÐV149.5087, ÐV149.5088, ÐV149.5089, ÐV149.5090, ÐV149.5091, MV150 |
13 | | Kỹ thuật rèn / Lê Phương . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 318tr Thông tin xếp giá: ÐN308, MN159 |
14 | | Luyện kim loại quý hiếm / Đinh Phạm Thái . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐV308 |
15 | | Lý thuyết tạo hình bề mặt chi tiết quang / Nguyễn Trọng Hùng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 147tr Thông tin xếp giá: ÐV777, MV542, MV542.24796, MV542.24797, MV542.24798, MV542.24799, MV542.24800, MV542.24801, MV542.24802, MV542.24803, MV542.24804, MV542.24805, MV542.24806, MV542.24807, MV542.24808, MV542.24809, MV542.24810 |
16 | | Nghiên cứu công nghệ cắt trên máy cắt plasma với biến dạng khác nhau / Ng.h.d:TS. Nguyễn Viết Tiếp . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000026 |
17 | | Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng cắt kim loại bằng phương pháp Plasma trên máy cắt CNC / Ng.h.d:TS. Trần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 103tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000018 |
18 | | Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng của một số phương pháp cắt máy chảy trên các thiết bị CNC / Ng.h.d:TS. Trần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000025 |
19 | | Nguyên lý cắt kim loại / Trần Văn Địch . - 1. - Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐV297, MV199, MV199.20454, MV199.20455, MV199.20456, MV199.20457, MV199.20458, MV199.20459, MV199.20460, MV199.20461, MV199.20462, MV199.20463, MV199.20464, MV199.20465, MV199.20466, MV199.20467, MV199.20468, MV199.20469, MV199.20470, MV199.20471, MV199.20472, MV199.20473, MV199.20474, MV199.20475, MV199.20476, MV199.20477, MV199.20478, MV199.24157, MV199.24158, MV199.24159, MV199.24160, MV199.24161, MV199.24162, MV199.24163, MV199.24164, MV199.24165, MV199.24166, MV199.24167, MV199.24168, MV199.24169, MV199.24170, MV199.24171, MV199.24172, MV199.24173, MV199.24174, MV199.24175, MV199.24176, MV199.24177, MV199.24178, MV199.24179, MV199.24180, MV199.24181, MV199.24182, MV199.24183, MV199.24184, MV199.24185, MV199.24186 |
20 | | Phân tích, tính toán, thiết kế cơ cấu Norton trong máy tiện 1A62 / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 83tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV104 |
21 | | Sử dụng vật liệu phi kim loại trong nghành cơ khí / Hoàng Trọng Bá . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1995. - 182tr Thông tin xếp giá: ÐN100, Q1838, Q1839 |
22 | | Thiết bị đúc / Lê Văn Minh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL279 |
23 | | Thiết kế đầu điều chỉnh dao doa 1 lưỡi lắp trên máy phay FU-1A hiện có tại xưởng cắt gọt kim loại trường ĐHSPKT Vinh / Ng.h.d:Nguyễn Thanh sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 76tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV692 |
24 | | Tìm hiểu các phương pháp gia công điện vật lý và điên hóa. Nghiên cứu, thiết kế hệ thống mài kim loại và hợp kim cứng bằng phương pháp điện hóa / Ng.h.d:Th.s Đậu phi Hải . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2017. - 41tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV808 |
25 | | Tính toán thiết kế chế tạo máy cán kim loại và máy cán thép / Đỗ Hữu Nhơn; Đỗ Thành Dũng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 229tr Thông tin xếp giá: ÐL565, ML348, ML348.21036, ML348.21037, ML348.21038, ML348.21039, ML348.21040, ML348.21041, ML348.21042, ML348.21043, ML348.21044, ML348.21045, ML348.21046, ML348.21047, ML348.21048, ML348.21049, ML348.21050 |
26 | | Trang bị điện - điện tử. Máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến; Vũ Quang Hồi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐL65, ÐL65.2845, ÐL65.2846, ÐL65.2847, ÐL65.2848, ÐL65.2849, ÐL65.2850, ÐL65.2851, ÐL65.2852, ÐL65.2853, ÐL65.2854, ML59, ML59.17134, ML59.17135, ML59.17136, ML59.17137, ML59.17138, ML59.17139, ML59.17140, ML59.17141, ML59.17142, ML59.17143, ML59.17144, ML59.17145, ML59.17146, ML59.17147, ML59.17148, ML59.17149, ML59.17150, ML59.17151, ML59.17152, ML59.17153, ML59.17154, ML59.17155, ML59.17156, ML59.17157, ML59.17158, ML59.17159, ML59.17160, ML59.17161, ML59.17162, ML59.17163, ML59.19104, ML59.19105, ML59.19106, ML59.19107, ML59.19108, ML59.19109, ML59.19110, ML59.19111, ML59.19112, ML59.19113, ML59.2855, ML59.2856, ML59.2857, ML59.2858, ML59.2859, ML59.2860, ML59.2861, ML59.2862, ML59.2863, ML59.2864, ML59.2865, ML59.4772, ML59.4773, ML59.4774, ML59.4775, ML59.5307, ML59.5308, ML59.5309, ML59.5310, ML59.5311, ML59.5312, ML59.5313, ML59.7238, ML59.7239, ML59.7240, ML59.7241, ML59.7242, ML59.7243, ML59.7244, ML59.7245, ML59.7246, ML59.7247, ML59.7248, ML59.7249, ML59.7250, ML59.7251, ML59.7252, ML59.7253, ML59.7254, ML59.7255, ML59.7256, ML59.7257, ML59.7258, ML59.7259, ML59.7260, ML59.7261, ML59.7262, ML59.7263, ML59.7264, ML59.7265, ML59.7266, ML59.7267, Ml59.7928, Ml59.7929, Ml59.7930, Ml59.7931, Ml59.7932, Ml59.7933, Ml59.7934, Ml59.7935, Ml59.7936, Ml59.7937, Ml59.7938, Ml59.7939, Ml59.7940, Ml59.7941, Ml59.7942, Ml59.7943, Ml59.7944, Ml59.7945, Ml59.7946, Ml59.7947 |
27 | | Vật liệu kim loại màu / Nguyễn Khắc Xương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 463tr Thông tin xếp giá: ÐV374, MV257 |
|