1 | | Cuốn theo chiều gió/ margaret Milchell. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 511tr Thông tin xếp giá: ÐV620 |
2 | | Cuốn theo chiều gió/Margaret Mitchell . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 475tr Thông tin xếp giá: ÐV621 |
3 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh Tập 8- Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh : Văn xuôi - Kịch bản Sân khấu - Kịch bản Điện ảnh . - 1. - h : Nxb Giáo dục, 2012. - 575tr Thông tin xếp giá: ÐV746, ÐV746.10458, ÐV746.10459, ÐV746.10460, ÐV746.10461, ÐV746.10462 |
4 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. tập 5. - Hồ Chí Minh - Tư tưởng và tác phẩm : Văn xuôi . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 615tr Thông tin xếp giá: ÐV743, ÐV743.10443, ÐV743.10444, ÐV743.10445, ÐV743.10446, ÐV743.10447 |
5 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh.nTập 3 - Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ thế giới . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 499tr Thông tin xếp giá: ÐV741, ÐV741.10433, ÐV741.10434, ÐV741.10435, ÐV741.10436, ÐV741.10437 |
6 | | Kim Bình Mai Tiếu Tiếu Sinh. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Văn học, 2011. - 755tr Thông tin xếp giá: ÐN670, ÐN670.12760, ÐN670.12761 |
7 | | Làng Tuyên. Quyển 3 . - 2. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2002. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN42 |
8 | | Nghìn lẻ một đêm. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 651tr Thông tin xếp giá: ÐN667 |
9 | | Nghìn lẻ một đêm. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 606tr Thông tin xếp giá: ÐN668 |
10 | | Văn hoá dân gian Quảng Bình. T.2 - Lời ăn tiếng nói. Nguyễn Tú . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 453tr Thông tin xếp giá: ÐN487 |
11 | | Văn hoá dân gian Quảng Bình. T.3 - Phong tục tập quán. Nguyễn Tú . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 341tr Thông tin xếp giá: ÐN488 |
12 | | 100 câu hỏi về biển,đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Ban tuyên giáo trung ương . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2013. - 254tr Thông tin xếp giá: ÐN671 |
13 | | 1001 mẹo vặt hay trong cuộc sống / Ngọc Quang . - 1. - H : Nxb Văn học, 2013. - 339tr Thông tin xếp giá: ÐN661 |
14 | | 265 câu hỏi và trả lời về tổ chức và cán bộ . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 1999. - 532tr Thông tin xếp giá: ÐN101, Q1840, Q1841 |
15 | | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân . - 1. - HCM : Nxb Văn hóa Thông tin, 2001. - 688tr Thông tin xếp giá: ÐL25, ÐL25.1247, ÐL25.1248 |
16 | | 555 món ăn Việt Nam- Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 492tr Thông tin xếp giá: ÐN663 |
17 | | An Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa / Nguyễn Hữu Hiệp . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2010. - 359tr Thông tin xếp giá: ÐN517 |
18 | | Ba người lýnh ngự lâm / Alexandre Dumas . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 763tr Thông tin xếp giá: ÐN665 |
19 | | Bách khoa thư chuyên đề con người và những phát minh / Người dịch: Đào Trọng Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐL54, ÐL54.2497, ÐL54.2498, ÐL54.2499, ÐL54.2500, ÐL54.2501, ÐL54.2502, ÐL54.2503, ÐL54.2504, ÐL54.2505, ÐL54.2506 |
20 | | Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến / Nguyễn Việt Anh . - 1. - H : Nxb Xây dựng, 2013. - 156tr Thông tin xếp giá: ÐV740, ÐV740.10428, ÐV740.10429, ÐV740.10430, ÐV740.10431, ÐV740.10432 |
21 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. T.1 - Ca dao Quán Vi Miên . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 313tr Thông tin xếp giá: ÐN521 |
22 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. Tập 2- Dân ca Quán Vi Miên . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 364tr Thông tin xếp giá: ÐN522 |
23 | | Ca dao Việt Nam 1945 - 1975 / Nguyễn Nghĩa Dân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 261tr Thông tin xếp giá: ÐN496 |
24 | | Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre / Lư Hội . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2010. - 214tr Thông tin xếp giá: ÐN552 |
25 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - 1. - H : Nxb Xây dựng, 2013. - 309tr Thông tin xếp giá: ÐL559, ÐL559.13693, ÐL559.13694, ÐL559.13695, ÐL559.13696, ÐL559.13697 |
26 | | Cẩm nang sở hữu trí tuệ / Kamil Idris . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2005. - 460tr Thông tin xếp giá: TC00000038 |
27 | | Chuyện đàn bà / Hoàng Chỉnh; . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 196tr Thông tin xếp giá: ÐN39 |
28 | | Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình / Mai Đức Mạnh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 285tr Thông tin xếp giá: ÐN545 |
29 | | Cơi Masrĩh và Mỏq Vila / Chamaliaq Riya Tiẻng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐN520 |
30 | | Cư dân Faipo - Hội an trong lịch sử / Nguyễn Chí Trung . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 379tr Thông tin xếp giá: ÐN509 |