1 | | Hệ thống điều khiển bằng khí nén / Nguyễn Ngọc Phương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 288tr Thông tin xếp giá: ÐL351, ÐL351.12427, ÐL351.12428, ÐL351.12429, ÐL351.12430, ÐL351.12431, ÐL351.12432, ÐL351.12433, ÐL351.12434, ÐL351.12435, ÐL351.12436, ML212, ML212.12709, ML212.12710, ML212.12711, ML212.12712, ML212.12713, ML212.12714, ML212.12715, ML212.12716, ML212.12717, ML212.12718, ML212.12719, ML212.12720, ML212.12721, ML212.12722, ML212.12723, ML212.12724, ML212.12725, ML212.12726, ML212.12727, ML212.12728, ML212.12729, ML212.12730, ML212.12731, ML212.12732, ML212.12733, ML212.12734, ML212.12735, ML212.12736, ML212.12737, ML212.12738, ML212.17559, ML212.17560, ML212.17561, ML212.17562, ML212.17563, ML212.17564, ML212.17565, ML212.17566, ML212.17567, ML212.17568, ML212.17569, ML212.17570, ML212.17571, ML212.17572, ML212.17573, ML212.17574, ML212.17575, ML212.17576, ML212.17577, ML212.17578, ML212.17579, ML212.17580, ML212.17581, ML212.17582, ML212.17583, ML212.17584, ML212.17585, ML212.17586, ML212.17587, ML212.17588, ML212.20210, ML212.20211, ML212.20212, ML212.20213, ML212.20214, ML212.20215, ML212.20216, ML212.20217, ML212.20218, ML212.20219, ML212.20220, ML212.20221, ML212.20222, ML212.20223, ML212.20224, ML212.20225, ML212.20226, ML212.20227, ML212.20228, ML212.20229, ML212.20230, ML212.20231, ML212.20232, ML212.20233, ML212.20234, ML212.20235, ML212.20236, ML212.20237, ML212.20238, ML212.20239, ML212.20240, ML212.20241, ML212.20242, ML212.20243, ML212.20244, ML212.20245, ML212.20246, ML212.20247, ML212.20248 |
2 | | Máy nén khí / Bùi Quốc Thái . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐL469, ML345.20869, ML345.20870, ML345.20871, ML345.20872, ML345.20873, ML345.20874, ML345.20875, ML345.20876, ML345.20877, ML345.20878, ML345.20879, ML345.20880, ML345.20881, ML345.20882, ML345.20883, ML345.20884, ML345.20885, ML345.20886, ML345.20887, ML345.20888, ML359 |
3 | | Nghiên cứu kết cấu và khảo sát hệ thống phanh khí nén xe ô tô vận tải / Ng.h.d:Nguyễn Đình Điệp; Lê Văn Lương . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 79tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV379 |
4 | | Nghiên cứu tính toán hệ thống treo khí nén có điều khiển EMS / Ng.h.d:Nguyễn Hữu Phúc; Lương Đình Chiến . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 68tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV484 |
5 | | Nghiên cứu và kiểm nghiệm hệ thống phanh khí nén trên xe Huyndai- HD 270 / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc tú . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 66tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV471 |
6 | | Nghiên cứu và kiểm nghiệm hệ thống phanh khí nén trên xe tải Huyndai- HD 270 / Ng.h.d:Phạm Bội Chương; Trần Viết Phương . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 74tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Lv460 |
7 | | Thiết kế hệ thống điện, khí nén cơ cấu phân loại phôi theo kích thước / Ng.h.d:Trần Văn Cách . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 96tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV666 |
8 | | Truyền động tự động khí nén / Phạm Văn Khảo . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐN402, ÐN402.11220, ÐN402.11221, ÐN402.11222, ÐN402.11223, ÐN402.11224, ÐN402.11225, ÐN402.11226, ÐN402.11227, ÐN402.11228, ÐN402.11229 |
9 | | Xây dựng các bài thực tập điện - khí nén kết hợp điều khiển bằng PLC / Ng.h.d:Nguyễn Trường Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 95tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV242 |
10 | | Xây dựng các bài thực tập điện- khí nén kết hợp điều khiển bằng PLC S7-300 / Ng.h.d:Nguyễn Trường Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 97tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV317 |
|