1 | | Giáo trình khí cụ điện / Phạm Văn Chới . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐV386, MV229 |
2 | | Khí cụ điện / Nguyễn Xuân Phú . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 972tr Thông tin xếp giá: ÐN265 |
3 | | Khí cụ điện / Nguyễn Xuân Phú; Tô Đằng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 341tr Thông tin xếp giá: ÐV94, MV60 |
4 | | Máy điện. Khí cụ thiết bị điện / Nguyễn Xuân Phú . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 695tr Thông tin xếp giá: ÐL404, ML259 |
5 | | Sửa chữa điện xí nghiệp, điện tử công nghiệp / Trần Nhật Tân . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 351tr Thông tin xếp giá: ÐV694, ÐV694.9957, ÐV694.9958, ÐV694.9959, ÐV694.9960, ÐV694.9961, MV482, MV482.22295, MV482.22296, MV482.22297, MV482.22298, MV482.22299, MV482.22300, MV482.22301, MV482.22302, MV482.22303, MV482.22304, MV482.22305, MV482.22306, MV482.22307, MV482.22308, MV482.22309, MV482.22310, MV482.22311, MV482.22312, MV482.22313, MV482.22314, MV482.22315, MV482.22316, MV482.22317, MV482.22318, MV482.22319 |