1 | | 101 mạch ứng dụng điện tử - kỹ thuật số / Đỗ Kim Bằng . - 1. - h : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 102tr Thông tin xếp giá: ÐV185, MV119 |
2 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.3 - Lý thuyết về kênh vô tuyến = Theory of the radio channels. Nguyễn Văn Đức Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 81tr Thông tin xếp giá: ÐV434, MV292 |
3 | | Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số / Phạm Thanh Đường . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2009. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐV485, MV331 |
4 | | Giáo trình kỹ thuật số / Nguyễn Viết Nguyên . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 240tr Thông tin xếp giá: ÐV134, MV80 |
5 | | Giáo trình kỹ thuật số: Với 370 hình, 137 bảng và nhiều bài tập kèm theo lời giải/ Nguyễn Quý Thường . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 574tr Thông tin xếp giá: ÐV760, MV540, MV540.24766, MV540.24767, MV540.24768, MV540.24769, MV540.24770, MV540.24771, MV540.24772, MV540.24773, MV540.24774, MV540.24775, MV540.24776, MV540.24777, MV540.24778, MV540.24779, MV540.24780 |
6 | | Kỹ thuật điện tử số / Nguyễn Kim Giao . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2016. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐV793, MV531, MV531.24525, MV531.24526, MV531.24527, MV531.24528, MV531.24529, MV531.24530, MV531.24531, MV531.24532, MV531.24533, MV531.24534, MV531.24535, MV531.24536, MV531.24537, MV531.24538, MV531.24539, MV531.24540 |
7 | | Kỹ thuật sô ứng dụng . - 1. - H : Nxb Thế giới, 1996. - 272tr Thông tin xếp giá: ÐL169 |
8 | | Kỹ thuật số / Nguyễn Quốc Trung . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐL446, ML276 |
9 | | Kỹ thuật số / Nguyễn Thúy Vân . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 351tr Thông tin xếp giá: ÐL70, ML62 |
10 | | Kỹ thuật số thực h ành / Huỳnh Đức Thắng . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 411tr Thông tin xếp giá: ÐN333 |
11 | | Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 411tr Thông tin xếp giá: ÐN16, MN15 |
12 | | Kỹ thuật số. Lý thuyết và ứng dụng / Đỗ Kim Bằng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 334tr Thông tin xếp giá: ÐL211, ML147 |
13 | | Toán rời rạc cho kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐN257, MN131 |
14 | | Truyền hình kỹ thuật số / Đỗ Hoàng Tiến; Dương Thanh Phương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐL220 |
15 | | Vô tuyến điện tử / Ngạc Văn An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 260tr Thông tin xếp giá: ÐV180, MV80 |